Quyết định 1347/QĐ-UBND năm 2025 cấp mới, đóng mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh Phú Thọ
| Số hiệu | 1347/QĐ-UBND |
| Ngày ban hành | 16/06/2025 |
| Ngày có hiệu lực | 16/06/2025 |
| Loại văn bản | Quyết định |
| Cơ quan ban hành | Tỉnh Phú Thọ |
| Người ký | Nguyễn Huy Ngọc |
| Lĩnh vực | Công nghệ thông tin,Bộ máy hành chính |
|
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
Số: 1347/QĐ-UBND |
Phú Thọ, ngày 16 tháng 06 năm 2025 |
VỀ VIỆC CẤP MỚI, ĐÓNG MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CỦA CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH PHÚ THỌ
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH PHÚ THỌ
Căn cứ Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày 19/02/2025;
Căn cứ Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22/7/2020 của Thủ tướng Chính phủ về mã định danh điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương;
Căn cứ Quyết định số 09/2025/QĐ-TTg ngày 14/4/2025 của Thủ tướng Chính phủ sửa đổi, bổ sung Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22/7/2020 của Thủ tướng Chính phủ về mã định danh điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương;
Căn cứ Văn bản số 1018/BTTTT-THH ngày 07/4/2021 của Bộ Thông tin và Truyền thông về việc hướng dẫn thực hiện Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22/7/2020 của Thủ tướng Chính phủ;
Căn cứ Nghị quyết số 11/NQ-HĐND ngày 29/4/2025 của HĐND tỉnh về tán thành chủ trương sắp xếp đơn vị hành chính cấp xã tỉnh Phú Thọ năm 2025; Căn cứ Quyết định số 2478/QĐ-UBND ngày 21/9/2022 của UBND tỉnh về ban hành mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh Phú Thọ;
Căn cứ Quyết định số 1023/QĐ-UBND ngày 14/5/2025 của UBND tỉnh về việc cấp mới, đóng mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh Phú Thọ;
Căn cứ Đề án số 2162/ĐA-UBND ngày 29/4/2025 của UBND tỉnh về việc sắp xếp đơn vị hành chính cấp xã tỉnh Phú Thọ năm 2025;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Khoa học và Công nghệ tại Tờ trình số 29/TTr-SKHCN ngày 12/6/2025.
QUYẾT ĐỊNH:
1. Cấp mới: 66 mã định danh điện tử cấp 2 cho các cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh Phú Thọ (Chi tiết tại các Phụ lục số I kèm theo).
2. Đóng (bãi bỏ): 1.547 mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh Phú Thọ (Chi tiết tại Phụ lục số II kèm theo).
(Các nội dung khác giữ nguyên theo Quyết định số 2478/QĐ-UBND ngày 21/9/2022 và Quyết định số 1023/QĐ-UBND ngày 14/5/2025 của UBND tỉnh Phú Thọ)
|
|
TM. ỦY BAN NHÂN
DÂN |
DANH SÁCH CẤP MỚI MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CẤP 2 CỦA UBND TỈNH
PHÚ THỌ
(Kèm theo Quyết định số 1347/QĐ-UBND ngày 16 tháng 6 năm 2025 của UBND tỉnh
Phú Thọ)
|
STT |
Mã định danh mới theo QĐ 20/2020/QĐ-TTg |
Tên đơn vị |
Địa chỉ |
|
1 |
H44.100 |
UBND Phường Việt Trì |
Phường Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
|
2 |
H44.101 |
UBND Phường Nông Trang |
Phường Nông Trang, tỉnh Phú Thọ |
|
3 |
H44.102 |
UBND Phường Thanh Miếu |
Phường Thanh Miếu, tỉnh Phú Thọ |
|
4 |
H44. 103 |
UBND Phường Vân Phú |
Phường Vân Phú, tỉnh Phú Thọ |
|
5 |
H44. 104 |
UBND xã Hy Cương |
Xã Hy Cương, tỉnh Phú Thọ |
|
6 |
H44. 105 |
UBND xã Xuân Lũng |
Xã Xuân Lũng, tỉnh Phú Thọ |
|
7 |
H44.106 |
UBND xã Lâm Thao |
Xã Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ |
|
8 |
H44. 107 |
UBND xã Phùng Nguyên |
Xã Phùng Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
|
9 |
H44. 108 |
UBND xã Bản Nguyên |
Xã Bản Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
|
10 |
H44. 109 |
UBND Phường Phong Châu |
Phường Phong Châu, tỉnh Phú Thọ |
|
11 |
H44.110 |
UBND Phường Phú Thọ |
Phường Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ |
|
12 |
H44.111 |
UBND Phường Âu Cơ |
Phường Âu Cơ, tỉnh Phú Thọ |
|
13 |
H44. 112 |
UBND xã Phù Ninh |
Xã Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ |
|
14 |
H44.113 |
UBND xã Dân Chủ |
Xã Dân Chủ, tỉnh Phú Thọ |
|
15 |
H44.114 |
UBND xã Phú Mỹ |
Xã Phú Mỹ, tỉnh Phú Thọ |
|
16 |
H44.115 |
UBND xã Trạm Thản |
Xã Trạm Thản, tỉnh Phú Thọ |
|
17 |
H44.116 |
UBND xã Bình Phú |
Xã Bình Phú, tỉnh Phú Thọ |
|
18 |
H44.117 |
UBND xã Thanh Ba |
Xã Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
|
19 |
H44.118 |
UBND xã Quảng Yên |
Xã Quảng Yên, tỉnh Phú Thọ |
|
20 |
H44.119 |
UBND xã Hoàng Cương |
Xã Hoàng Cương, tỉnh Phú Thọ |
|
21 |
H44.120 |
UBND xã Đông Thành |
Xã Đông Thành, tỉnh Phú Thọ |
|
22 |
H44.121 |
UBND xã Chí Tiên |
Xã Chí Tiên, tỉnh Phú Thọ |
|
23 |
H44.122 |
UBND xã Liên Minh |
Xã Liên Minh, tỉnh Phú Thọ |
|
24 |
H44.123 |
UBND xã Đoan Hùng |
Xã Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ |
|
25 |
H44.124 |
UBND xã Tây Cốc |
Xã Tây Cốc, tỉnh Phú Thọ |
|
26 |
H44.125 |
UBND xã Chân Mộng |
Xã Chân Mộng, tỉnh Phú Thọ |
|
27 |
H44.126 |
UBND xã Chí Đám |
Xã Chí Đám, tỉnh Phú Thọ |
|
28 |
H44.127 |
UBND xã Bằng Luân |
Xã Bằng Luân, tỉnh Phú Thọ |
|
29 |
H44.128 |
UBND xã Hạ Hòa |
Xã Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ |
|
30 |
H44.129 |
UBND xã Đan Thượng |
Xã Đan Thượng, tỉnh Phú Thọ |
|
31 |
H44.130 |
UBND xã Yên Kỳ |
Xã Yên Kỳ, tỉnh Phú Thọ |
|
32 |
H44.131 |
UBND xã Vĩnh Chân |
Xã Vĩnh Chân, tỉnh Phú Thọ |
|
33 |
H44.132 |
UBND xã Văn Lang |
Xã Văn Lang, tỉnh Phú Thọ |
|
34 |
H44.133 |
UBND xã Hiền lương |
Xã Hiền lương, tỉnh Phú Thọ |
|
35 |
H44.134 |
UBND xã Cẩm Khê |
Xã Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
|
36 |
H44.135 |
UBND xã Phú Khê |
Xã Phú Khê, tỉnh Phú Thọ |
|
37 |
H44.136 |
UBND xã Hùng Việt |
Xã Hùng Việt, tỉnh Phú Thọ |
|
38 |
H44.137 |
UBND xã Đồng Lương |
Xã Đồng Lương, tỉnh Phú Thọ |
|
39 |
H44.138 |
UBND xã Tiên Lương |
Xã Tiên Lương, tỉnh Phú Thọ |
|
40 |
H44.139 |
UBND xã Vân Bán |
Xã Văn Bán, tỉnh Phú Thọ |
|
41 |
H44.140 |
UBND xã Tam Nông |
Xã Tam Nông, tỉnh Phú Thọ |
|
42 |
H44.141 |
UBND xã Thọ Văn |
Xã Thọ Văn, tỉnh Phú Thọ |
|
43 |
H44.142 |
UBND xã Vạn Xuân |
Xã Vạn Xuân, tỉnh Phú Thọ |
|
44 |
H44.143 |
UBND xã Hiền Quan |
Xã Hiền Quan, tỉnh Phú Thọ |
|
45 |
H44.144 |
UBND xã Thanh Thủy |
Xã Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ |
|
46 |
H44.145 |
UBND xã Đào Xá |
Xã Đào Xá, tỉnh Phú Thọ |
|
47 |
H44.146 |
UBND xã Tu Vũ |
Xã Tu Vũ, tỉnh Phú Thọ |
|
48 |
H44.147 |
UBND xã Thanh Sơn |
Xã Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
|
49 |
H44.148 |
UBND xã Võ Miếu |
Xã Võ Miếu, tỉnh Phú Thọ |
|
50 |
H44.149 |
UBND xã Văn Miếu |
Xã Văn Miếu, tỉnh Phú Thọ |
|
51 |
H44.150 |
UBND xã Cự Đồng |
Xã Cự Đồng, tỉnh Phú Thọ |
|
52 |
H44.151 |
UBND xã Hương Cần |
Xã Hương Cần, tỉnh Phú Thọ |
|
53 |
H44.152 |
UBND xã Yên Sơn |
Xã Yên Sơn, tỉnh Phú Thọ |
|
54 |
H44.153 |
UBND xã Khả Cửu |
Xã Khả Cửu, tỉnh Phú Thọ |
|
55 |
H44.154 |
UBND xã Tân Sơn |
Xã Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ |
|
56 |
H44.155 |
UBND xã Minh Đài |
Xã Minh Đài, tỉnh Phú Thọ |
|
57 |
H44.156 |
UBND xã Lai Đồng |
Xã Lai Đồng, tỉnh Phú Thọ |
|
58 |
H44.157 |
UBND xã Thu Cúc |
Xã Thu Cúc, tỉnh Phú Thọ |
|
59 |
H44.158 |
UBND xã Xuân Đài |
Xã Xuân Đài, tỉnh Phú Thọ |
|
60 |
H44.159 |
UBND xã Long Cốc |
Xã Long Cốc, tỉnh Phú Thọ |
|
61 |
H44.160 |
UBND xã Yên Lập |
Xã Yên Lập, tỉnh Phú Thọ |
|
62 |
H44.161 |
UBND xã Thượng Long |
Xã Thượng Long, tỉnh Phú Thọ |
|
63 |
H44.162 |
UBND xã Sơn Lương |
Xã Sơn Lương, tỉnh Phú Thọ |
|
64 |
H44.163 |
UBND xã Xuân Viên |
Xã Xuân Viên, tỉnh Phú Thọ |
|
65 |
H44.164 |
UBND xã Minh Hòa |
Xã Minh Hòa, tỉnh Phú Thọ |
|
66 |
H44.165 |
UBND xã Trung Sơn |
Xã Trung Sơn, tỉnh Phú Thọ |
DANH SÁCH ĐÓNG MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CỦA CÁC CƠ QUAN, ĐƠN
VỊ THUỘC UBND TỈNH PHÚ THỌ
(Kèm theo Quyết định số 1347/QĐ-UBND ngày 16 tháng 6 năm 2025 của UBND tỉnh
Phú Thọ)
|
STT |
Tên đơn vị |
Đóng mã |
|
1 |
UBND huyện Cẩm Khê |
H44.24 |
|
2 |
Văn phòng HĐND - UBND |
H44.24.01 |
|
3 |
Ban Quản lý các công trình công cộng |
H44.24.02 |
|
4 |
Ban Quản lý dự án và đầu tư xây dựng khu vực |
H44.24.05 |
|
5 |
Hội chữ thập đỏ |
H44.24.07 |
|
6 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
H44.24.08 |
|
7 |
Phòng Kinh tế - Hạ tầng |
H44.24.09 |
|
8 |
Phòng Lao động thương binh và xã hội |
H44.24.10 |
|
9 |
Phòng Nội vụ |
H44.24.11 |
|
10 |
Phòng Nông nghiệp và PTNT |
H44.24.12 |
|
11 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
H44.24.13 |
|
12 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường |
H44.24.14 |
|
13 |
Phòng Tư pháp |
H44.24.15 |
|
14 |
Phòng Văn hóa và Thông tin |
H44.24.16 |
|
15 |
Phòng Y tế |
H44.24.18 |
|
16 |
Thanh tra |
H44.24.19 |
|
17 |
Trạm Khuyến nông |
H44.24.20 |
|
18 |
Trung tâm Dân số Kế hoạch hóa Gia đình |
H44.24.21 |
|
19 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên |
H44.24.22 |
|
20 |
Trung tâm Văn hóa -Thể thao - Du lịch và Truyền thông |
H44.24.23 |
|
21 |
Văn phòng Đăng ký đất đai và phát triển quỹ đất |
H44.24.24 |
|
22 |
UBND Xã Cấp Dẫn |
H44.24.25 |
|
23 |
UBND Xã Chương Xá |
H44.24.27 |
|
24 |
UBND Xã Điêu Lương |
H44.24.28 |
|
25 |
UBND Xã Đồng Lương |
H44.24.30 |
|
26 |
UBND Xã Hương Lung |
H44.24.32 |
|
27 |
UBND Xã Ngô Xá |
H44.24.33 |
|
28 |
UBND Xã Phú Khê |
H44.24.34 |
|
29 |
UBND Xã Phú Lạc |
H44.24.35 |
|
30 |
UBND Xã Phượng Vĩ |
H44.24.37 |
|
31 |
UBND Xã Sơn Tình |
H44.24.41 |
|
32 |
UBND Xã Tạ Xá |
H44.24.42 |
|
33 |
UBND Xã Tam Sơn |
H44.24.43 |
|
34 |
UBND Xã Thụy Liễu |
H44.24.45 |
|
35 |
UBND Xã Tiên Lương |
H44.24.46 |
|
36 |
UBND Xã Tùng Khê |
H44.24.48 |
|
37 |
UBND Xã Tuy Lộc |
H44.24.49 |
|
38 |
UBND Xã Văn Bán |
H44.24.50 |
|
39 |
UBND Xã Văn Khúc |
H44.24.51 |
|
40 |
UBND Xã Xương Thịnh |
H44.24.52 |
|
41 |
UBND Xã Yên Dưỡng |
H44.24.53 |
|
42 |
UBND Xã Yên Tậρ |
H44.24.54 |
|
43 |
UBND xã Minh Tân |
H44.24.26 |
|
44 |
UBND Thị trấn Cẩm Khê |
H44.24.29 |
|
45 |
UBND xã Hùng Việt |
H44.24.31 |
|
46 |
UBND huyện Đoan Hùng |
H44.25 |
|
47 |
Văn phòng HĐND - UBND |
H44.25.01 |
|
48 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
H44.25.02 |
|
49 |
Phòng Lao động - TB và XH |
H44.25.03 |
|
50 |
Phòng Nội vụ |
H44.25.04 |
|
51 |
Phòng Nông nghiệp và PTNT |
H44.25.05 |
|
52 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
H44.25.06 |
|
53 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường |
H44.25.07 |
|
54 |
Phòng Tư pháp |
H44.25.08 |
|
55 |
Phòng Văn hóa và Thông tin |
H44.25.09 |
|
56 |
Phòng Y tế |
H44.25.10 |
|
57 |
Thanh tra |
H44.25.11 |
|
58 |
UBND Thị trấn Đoan Hùng |
H44.25.12 |
|
59 |
UBND Xã Bằng Doãn |
H44.25.13 |
|
60 |
UBND Xã Bằng Luân |
H44.25.14 |
|
61 |
UBND Xã Ca Đình |
H44.25.15 |
|
62 |
UBND Xã Chân Mộng |
H44.25.16 |
|
63 |
UBND Xã Chí Đám |
H44.25.17 |
|
64 |
UBND Xã Hùng Long |
H44.25.20 |
|
65 |
UBND Xã Minh Lương |
H44.25.23 |
|
66 |
UBND Xã Minh Phú |
H44.25.24 |
|
67 |
UBND Xã Minh Tiến |
H44.25.25 |
|
68 |
UBND Xã Ngọc Quan |
H44.25.27 |
|
69 |
UBND Xã Phúc Lai |
H44.25.30 |
|
70 |
UBND Xã Sóc Đăng |
H44.25.33 |
|
71 |
UBND Xã Tây Cốc |
H44.25.34 |
|
72 |
UBND Xã Tiêu Sơn |
H44.25.35 |
|
73 |
UBND Xã Vân Đồn |
H44.25.36 |
|
74 |
UBND Xã Vân Du |
H44.25.37 |
|
75 |
UBND Xã Vụ Quang |
H44.25.38 |
|
76 |
UBND Xã Yên Kiện |
H44.25.39 |
|
77 |
UBND xã Hùng Xuyên |
H44.25.40 |
|
78 |
UBND xã Hợp Nhất |
H44.25.41 |
|
79 |
UBND xã Phú Lâm |
H44.25.42 |
|
80 |
Phòng Kinh tế - Hạ tầng |
H44.25.43 |
|
81 |
Trung tâm Văn hóa -Thể thao - Du lịch và Truyền thông huyện Đoan Hùng |
H44.25.44 |
|
82 |
Văn phòng Đăng ký đất đai và phát triển quỹ đất |
H44.25.45 |
|
83 |
Trạm Khuyến nông |
H44.25.46 |
|
84 |
BQL công trình công cộng |
H44.25.47 |
|
85 |
Ban Quản lý dự án và đầu tư xây dựng khu vực |
H44.25.48 |
|
86 |
Trung tâm Dân số - Kế hoạch hóa gia đình |
H44.25.49 |
|
87 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Đoan Hùng |
H44.25.50 |
|
88 |
UBND huyện Hạ Hòa |
H44.26 |
|
89 |
Văn phòng HĐND - UBND |
H44.26.01 |
|
90 |
Ban QLDA và môi trường đô thị |
H44.26.02 |
|
91 |
BQL Đền Mẫu Âu Cơ |
H44.26.03 |
|
92 |
Chi cục Thống Kê |
H44.26.04 |
|
93 |
Hội Chữ thập đỏ |
H44.26.06 |
|
94 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
H44.26.07 |
|
95 |
Phòng Kinh tế - Hạ tầng |
H44.26.08 |
|
96 |
Phòng Lao động Thương binh và Xã hội |
H44.26.09 |
|
97 |
Phòng Nội vụ |
H44.26.10 |
|
98 |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
H44.26.11 |
|
99 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
H44.26.12 |
|
100 |
Phòng Tài nguyên - Môi trường |
H44.26.13 |
|
101 |
Phòng Tư pháp |
H44.26.14 |
|
102 |
Phòng Văn hóa - Thông tin |
H44.26.15 |
|
103 |
Phòng Y tế |
H44.26.16 |
|
104 |
Thanh tra |
H44.26.17 |
|
105 |
Trạm Khuyến nông |
H44.26.18 |
|
106 |
Trung tâm Dân số - Kế hoạch hóa gia đình |
H44.26.19 |
|
107 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên |
H44.26.20 |
|
108 |
UBND Thị trấn Hạ Hoà |
H44.26.22 |
|
109 |
UBND Xã Ấm Hạ |
H44.26.23 |
|
110 |
UBND Xã Bằng Giã |
H44.26.24 |
|
111 |
UBND Xã Đại Phạm |
H44.26.28 |
|
112 |
UBND Xã Đan Thượng |
H44.26.30 |
|
113 |
UBND Xã Gia Điền |
H44.26.32 |
|
114 |
UBND Xã Hà Lương |
H44.26.33 |
|
115 |
UBND Xã Hiền Lương |
H44.26.35 |
|
116 |
UBND Xã Hương Xạ |
H44.26.36 |
|
117 |
UBND Xã Lang Sơn |
H44.26.38 |
|
118 |
UBND Xã Minh Côi |
H44.26.42 |
|
119 |
UBND Xã Minh Hạc |
H44.26.43 |
|
120 |
UBND Xã Phương Viên |
H44.26.45 |
|
121 |
UBND Xã Văn Lang |
H44.26.47 |
|
122 |
UBND Xã Vĩnh Chân |
H44.26.48 |
|
123 |
UBND Xã Vô Tranh |
H44.26.49 |
|
124 |
UBND Xã Xuân Áng |
H44.26.51 |
|
125 |
UBND Xã Yên Kỳ |
H44.26.53 |
|
126 |
UBND Xã Yên Luật |
H44.26.54 |
|
127 |
UBND xã Tứ Hiệp |
H44.26.55 |
|
128 |
Trung tâm Văn hóa -Thể thao - Du lịch và Truyền thông huyện Hạ Hòa |
H44.26.56 |
|
129 |
Văn phòng Đăng ký đất đai và phát triển quỹ đất |
H44.26.57 |
|
130 |
UBND huyện Lâm Thao |
H44.27 |
|
131 |
Văn phòng HĐND - UBND |
H44.27.01 |
|
132 |
BQL các Công trình công cộng |
H44.27.02 |
|
133 |
Hội Chữ Thập đỏ |
H44.27.04 |
|
134 |
Phòng Giáo dục & Đào tạo |
H44.27.05 |
|
135 |
Phòng Kinh tế - Hạ tầng |
H44.27.06 |
|
136 |
Phòng Lao động Thương binh và xã hội |
H44.27.07 |
|
137 |
Phòng Nội vụ |
H44.27.08 |
|
138 |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
H44.27.09 |
|
139 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
H44.27.10 |
|
140 |
Phòng Tài nguyên - Môi trường |
H44.27.11 |
|
141 |
Phòng Tư pháp |
H44.27.12 |
|
142 |
Phòng Văn hóa - Thông tin |
H44.27.13 |
|
143 |
Phòng Y tế |
H44.27.14 |
|
144 |
Thanh tra |
H44.27.15 |
|
145 |
Trạm Khuyến nông |
H44.27.16 |
|
146 |
Trung tâm Dân số Kế hoạch hóa Gia đình |
H44.27.17 |
|
147 |
Trung tâm phát triển Công nghiệp |
H44.27.20 |
|
148 |
Văn phòng Đăng ký đất đai và phát triển quỹ đất |
H44.27.22 |
|
149 |
UBND Thị trấn Lâm Thao |
H44.27.23 |
|
150 |
UBND Thị Trấn Hùng Sơn |
H44.27.24 |
|
151 |
UBND xã Bản Nguyên |
H44.27.25 |
|
152 |
UBND xã Cao Xá |
H44.27.26 |
|
153 |
UBND Xã Sơn Vi |
H44.27.30 |
|
154 |
UBND xã Thạch Sơn |
H44.27.31 |
|
155 |
UBND xã Tiên Kiên |
H44.27.32 |
|
156 |
UBND xã Tứ xã |
H44.27.33 |
|
157 |
UBND xã Vĩnh Lại |
H44.27.34 |
|
158 |
UBND xã Xuân Huy |
H44.27.35 |
|
159 |
UBND xã Xuân Lũng |
H44.27.36 |
|
160 |
UBND xã Phùng Nguyên |
H44.27.37 |
|
161 |
Trung tâm Văn hóa -Thể thao - Du lịch và Truyền thông huyện Lâm Thao |
H44.27.38 |
|
162 |
UBND huyện Phù Ninh |
H44.28 |
|
163 |
Văn phòng HĐND - UBND |
H44.28.01 |
|
164 |
Ban Quản lý các công trình công cộng |
H44.28.02 |
|
165 |
Ban Quản lý dự án và đầu tư xây dựng khu vực |
H44.28.03 |
|
166 |
Hội Chữ Đỏ |
H44.28.05 |
|
167 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
H44.28.06 |
|
168 |
Phòng Kinh tế hạ tầng |
H44.28.07 |
|
169 |
Phòng Lao động Thương binh và Xã hội |
H44.28.08 |
|
170 |
Phòng Nội Vụ |
H44.28.09 |
|
171 |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
H44.28.10 |
|
172 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
H44.28.11 |
|
173 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường |
H44.28.12 |
|
174 |
Phòng Tư Pháp |
H44.28.13 |
|
175 |
Phòng Văn hóa - Thông tin |
H44.28.14 |
|
176 |
Phòng Y Tế |
H44.28.15 |
|
177 |
Thanh Tra |
H44.28.16 |
|
178 |
Trạm Khuyến nông |
H44.28.17 |
|
179 |
Trung tâm Dân số Kế hoạch hóa Gia đình |
H44.28.18 |
|
180 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên |
H44.28.19 |
|
181 |
Văn phòng Đăng ký đất đai và phát triển quỹ đất |
H44.28.21 |
|
182 |
UBND Thị trấn Phong Châu |
H44.28.22 |
|
183 |
UBND Xã An Đạo |
H44.28.23 |
|
184 |
UBND Xã Bảo Thanh |
H44.28.24 |
|
185 |
UBND Xã Gia Thanh |
H44.28.26 |
|
186 |
UBND Xã Hạ Giáp |
H44.28.27 |
|
187 |
UBND Xã Lệ Mỹ |
H44.28.28 |
|
188 |
UBND Xã Liên Hoa |
H44.28.29 |
|
189 |
UBND Xã Phú Lộc |
H44.28.30 |
|
190 |
UBND Xã Phú Mỹ |
H44.28.31 |
|
191 |
UBND Xã Phú Nham |
H44.28.32 |
|
192 |
UBND Xã Phù Ninh |
H44.28.33 |
|
193 |
UBND Xã Tiên Du |
H44.28.34 |
|
194 |
UBND Xã Tiên Phú |
H44.28.35 |
|
195 |
UBND Xã Trạm Thản |
H44.28.36 |
|
196 |
UBND Xã Trị Quận |
H44.28.37 |
|
197 |
UBND Xã Trung Giáp |
H44.28.38 |
|
198 |
UBND Xã Bình Phú |
H44.28.39 |
|
199 |
Trung tâm Văn hóa -Thể thao - Du lịch và Truyền thông huyện Phù Ninh |
H44.28.40 |
|
200 |
UBND huyện Tam Nông |
H44.29 |
|
201 |
Văn phòng HĐND - UBND |
H44.29.01 |
|
202 |
Ban Quản lý các công trình công cộng |
H44.29.02 |
|
203 |
Ban Quản lý dự án và đầu tư xây dựng khu vực |
H44.29.03 |
|
204 |
Hội Chữ thập đỏ |
H44.29.05 |
|
205 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
H44.29.06 |
|
206 |
Phòng Kinh tế - Hạ tầng |
H44.29.07 |
|
207 |
Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội |
H44.29.08 |
|
208 |
Phòng Nội vụ |
H44.29.09 |
|
209 |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
H44.29.10 |
|
210 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
H44.29.11 |
|
211 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường |
H44.29.12 |
|
212 |
Phòng Tư pháp |
H44.29.13 |
|
213 |
Phòng Văn hóa và Thông tin |
H44.29.14 |
|
214 |
Phòng Y tế |
H44.29.15 |
|
215 |
Thanh tra |
H44.29.16 |
|
216 |
Trạm Khuyến Nông |
H44.29.17 |
|
217 |
Trung tâm Dân số Kế hoạch hóa Gia đình |
H44.29.18 |
|
218 |
Văn phòng Đăng ký đất đai và phát triển quỹ đất |
H44.29.20 |
|
219 |
UBND Thị trấn Hưng Hóa |
H44.29.21 |
|
220 |
UBND Xã Dị Nậu |
H44.29.24 |
|
221 |
UBND Xã Hiền Quan |
H44.29.25 |
|
222 |
UBND Xã Hương Nộn |
H44.29.29 |
|
223 |
UBND Xã Quang Húc |
H44.29.31 |
|
224 |
UBND Xã Tề Lễ |
H44.29.33 |
|
225 |
UBND Xã Thanh Uyên |
H44.29.34 |
|
226 |
UBND Xã Thọ Văn |
H44.29.35 |
|
227 |
UBND Xã Dân Quyền |
H44.29.38 |
|
228 |
UBND Xã Lam Sơn |
H44.29.39 |
|
229 |
UBND Xã Vạn Xuân |
H44.29.40 |
|
230 |
UBND Xã Bắc Sơn |
H44.29.41 |
|
231 |
Trung tâm Văn hóa -Thể thao - Du lịch và Truyền thông huyện Tam Nông |
H44.29.36 |
|
232 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Tam Nông |
H44.29.37 |
|
233 |
UBND huyện Tân Sơn |
H44.30 |
|
234 |
Văn phòng HĐND - UBND |
H44.30.01 |
|
235 |
Trung tâm phát triển cụm Công nghiệp và các Công trình công cộng |
H44.30.02 |
|
236 |
Ban Quản lý dự án Quy hoạch và Xây dựng Cơ sở Hạ tầng |
H44.30.03 |
|
237 |
Hội Chữ thập đỏ |
H44.30.05 |
|
238 |
Phòng Dân tộc |
H44.30.06 |
|
239 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
H44.30.07 |
|
240 |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng |
H44.30.08 |
|
241 |
Phòng Lao động Thương binh và Xã hội |
H44.30.09 |
|
242 |
Phòng Nội vụ |
H44.30.10 |
|
243 |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
H44.30.11 |
|
244 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
H44.30.12 |
|
245 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường |
H44.30.13 |
|
246 |
Phòng Tư pháp |
H44.30.14 |
|
247 |
Phòng Văn hóa và Thông tin |
H44.30.15 |
|
248 |
Phòng Y tế |
H44.30.16 |
|
249 |
Thanh tra |
H44.30.17 |
|
250 |
Trạm Khuyến nông |
H44.30.18 |
|
251 |
Trung tâm Dân Số - Kế hoạch hóa gia đình |
H44.30.19 |
|
252 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên |
H44.30.20 |
|
253 |
Văn phòng Đăng ký đất đai và phát triển quỹ đất |
H44.30.22 |
|
254 |
UBND xã Đồng Sơn |
H44.30.23 |
|
255 |
UBND xã Kiệt Sơn |
H44.30.24 |
|
256 |
UBND xã Kim Thượng |
H44.30.25 |
|
257 |
UBND xã Lai Đồng |
H44.30.26 |
|
258 |
UBND xã Long Cốc |
H44.30.27 |
|
259 |
UBND xã Minh Đài |
H44.30.28 |
|
260 |
UBND xã Mỹ Thuận |
H44.30.29 |
|
261 |
UBND xã Tam Thanh |
H44.30.30 |
|
262 |
UBND xã Tân Phú |
H44.30.31 |
|
263 |
UBND xã Tân Sơn |
H44.30.32 |
|
264 |
UBND xã Thạch Kiệt |
H44.30.33 |
|
265 |
UBND xã Thu Cúc |
H44.30.34 |
|
266 |
UBND xã Thu Ngạc |
H44.30.35 |
|
267 |
UBND xã Văn Luông |
H44.30.36 |
|
268 |
UBND xã Vinh Tiền |
H44.30.37 |
|
269 |
UBND xã Xuân Đài |
H44.30.38 |
|
270 |
UBND xã Xuân Sơn |
H44.30.39 |
|
271 |
Trung tâm Văn hóa -Thể thao - Du lịch và Truyền thông |
H44.30.40 |
|
272 |
UBND huyện Thanh Ba |
H44.31 |
|
273 |
Văn phòng HĐND - UBND |
H44.31.01 |
|
274 |
Ban Quản lý các công trình công cộng |
H44.31.02 |
|
275 |
Hội Chữ thập đỏ |
H44.31.04 |
|
276 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
H44.31.05 |
|
277 |
Phòng Kinh tế hạ tầng |
H44.31.06 |
|
278 |
Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội |
H44.31.07 |
|
279 |
Phòng Nội vụ |
H44.31.08 |
|
280 |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
H44.31.09 |
|
281 |
Phòng Tài chính & Kế hoạch |
H44.31.10 |
|
282 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường |
H44.31.11 |
|
283 |
Phòng Thanh tra |
H44.31.12 |
|
284 |
Phòng Tư pháp |
H44.31.13 |
|
285 |
Phòng Văn hóa và Thông tin |
H44.31.14 |
|
286 |
Phòng Y tế |
H44.31.15 |
|
287 |
Trung tâm bảo trợ Giáo dục trẻ em mồ côi khuyết tật |
H44.31.17 |
|
288 |
Trung tâm dân số và Kế hoạch hóa gia đình |
H44.31.18 |
|
289 |
Văn phòng Đăng ký đất đai và phát triển quỹ đất |
H44.31.20 |
|
290 |
UBND Thị trấn Thanh Ba |
H44.31.21 |
|
291 |
UBND Xã Chí Tiên |
H44.31.22 |
|
292 |
UBND Xã Đại An |
H44.31.23 |
|
292 |
UBND Xã Đỗ Sơn |
H44.31.24 |
|
294 |
UBND Xã Đỗ Xuyên |
H44.31.25 |
|
295 |
UBND Xã Đông Lĩnh |
H44.31.26 |
|
296 |
UBND Xã Đông Thành |
H44.31.27 |
|
297 |
UBND Xã Đồng Xuân |
H44.31.28 |
|
298 |
UBND Xã Hanh Cù |
H44.31.29 |
|
299 |
UBND Xã Hoàng Cương |
H44.31.30 |
|
300 |
UBND Xã Khải Xuân |
H44.31.31 |
|
301 |
UBND Xã Lương Lỗ |
H44.31.32 |
|
302 |
UBND Xã Mạn Lạn |
H44.31.33 |
|
303 |
UBND Xã Ninh Dân |
H44.31.35 |
|
304 |
UBND Xã Sơn Cương |
H44.31.38 |
|
305 |
UBND Xã Thanh Hà |
H44.31.40 |
|
306 |
UBND Xã Vân Lĩnh |
H44.31.43 |
|
307 |
UBND Xã Võ Lao |
H44.31.44 |
|
308 |
UBND Xã Quảng Yên |
H44.31.45 |
|
309 |
Trung tâm Văn hóa -Thể thao - Du lịch và Truyền thông huyện Thanh Ba |
H44.31.46 |
|
310 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Thanh Ba |
H44.31.47 |
|
311 |
UBND huyện Thanh Sơn |
H44.32 |
|
312 |
Văn phòng HĐND - UBND |
H44.32.01 |
|
313 |
Ban quản lý các Công trình công cộng |
H44.32.02 |
|
314 |
Hội chữ thập đỏ |
H44.32.04 |
|
315 |
Phòng Dân tộc |
H44.32.05 |
|
316 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
H44.32.06 |
|
317 |
Phòng Kinh tế - hạ tầng |
H44.32.07 |
|
318 |
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội |
H44.32.08 |
|
319 |
Phòng Nội vụ |
H44.32.09 |
|
320 |
Phòng Nông nghiệp Phát triển Nông thôn |
H44.32.10 |
|
321 |
Phòng Tài chính Kế hoạch |
H44.32.11 |
|
322 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường |
H44.32.12 |
|
323 |
Phòng Tư pháp |
H44.32.13 |
|
324 |
Phòng Văn hóa - Thông tin |
H44.32.14 |
|
325 |
Phòng Y tế |
H44.32.15 |
|
326 |
Thanh tra |
H44.32.16 |
|
327 |
Trung tâm Dân số Kế hoạch hóa Gia đình |
H44.32.18 |
|
328 |
Văn phòng Đăng ký đất đai và phát triển quỹ đất |
H44.32.20 |
|
329 |
UBND Thị trấn Thanh Sơn |
H44.32.21 |
|
330 |
UBND Xã Cự Đồng |
H44.32.22 |
|
331 |
UBND Xã Cự Thắng |
H44.32.23 |
|
332 |
UBND Xã Địch Quả |
H44.32.24 |
|
333 |
UBND Xã Đông Cửu |
H44.32.25 |
|
334 |
UBND Xã Giáp Lai |
H44.32.26 |
|
335 |
UBND Xã Hương Cần |
H44.32.27 |
|
336 |
UBND Xã Khả Cửu |
H44.32.28 |
|
337 |
UBND Xã Lương Nha |
H44.32.29 |
|
338 |
UBND Xã Sơn Hùng |
H44.32.30 |
|
339 |
UBND Xã Tân Lập |
H44.32.31 |
|
340 |
UBND Xã Tân Minh |
H44.32.32 |
|
341 |
UBND Xã Tất Thắng |
H44.32.33 |
|
342 |
UBND Xã Thạch Khoán |
H44.32.34 |
|
343 |
UBND Xã Thắng Sơn |
H44.32.35 |
|
344 |
UBND Xã Thục Luyện |
H44.32.36 |
|
345 |
UBND Xã Thượng Cửu |
H44.32.37 |
|
346 |
UBND Xã Tinh Nhuệ |
H44.32.38 |
|
347 |
UBND Xã Văn Miếu |
H44.32.39 |
|
348 |
UBND Xã Võ Miếu |
H44.32.40 |
|
349 |
UBND Xã Yên Lãng |
H44.32.41 |
|
350 |
UBND Xã Yên Lương |
H44.32.42 |
|
351 |
UBND Xã Yên Sơn |
H44.32.43 |
|
352 |
Trung tâm Văn hóa -Thể thao - Du lịch và Truyền thông huyện Thanh Sơn |
H44.32.44 |
|
353 |
Ban Quản lý dự án và đầu tư xây dựng khu vực |
H44.32.45 |
|
354 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Thanh Sơn |
H44.32.46 |
|
355 |
UBND huyện Thanh Thủy |
H44.33 |
|
356 |
Văn phòng HĐND & UBND |
H44.33.01 |
|
357 |
Hội Chữ thập đỏ |
H44.33.04 |
|
358 |
Phòng Giáo dục - Đào tạo |
H44.33.05 |
|
359 |
Phòng Kinh tế - Hạ tầng |
H44.33.06 |
|
360 |
Phòng Lao động - Thương binh và xã hội |
H44.33.07 |
|
361 |
Phòng Nội vụ |
H44.33.08 |
|
362 |
Phòng Nông nghiệp & PTNT |
H44.33.09 |
|
363 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
H44.33.10 |
|
364 |
Phòng Tài nguyên - Môi trường |
H44.33.11 |
|
365 |
Phòng Tư pháp |
H44.33.12 |
|
366 |
Phòng Văn hóa và Thông tin |
H44.33.13 |
|
367 |
Phòng Y tế |
H44.33.14 |
|
368 |
Thanh tra |
H44.33.15 |
|
369 |
Trung tâm Dân số Kế hoạch hóa Gia đình |
H44.33.17 |
|
370 |
UBND Thị trấn Thanh Thủy |
H44.33.19 |
|
371 |
UBND xã Bảo Yên |
H44.33.20 |
|
372 |
UBND xã Đào Xá |
H44.33.21 |
|
373 |
UBND xã Đoan Hạ |
H44.33.22 |
|
374 |
UBND xã Hoàng Xá |
H44.33.24 |
|
375 |
UBND xã Sơn Thủy |
H44.33.26 |
|
376 |
UBND xã Tân Phương |
H44.33.27 |
|
377 |
UBND xã Thạch Đồng |
H44.33.28 |
|
378 |
UBND xã Tu Vũ |
H44.33.31 |
|
379 |
UBND xã Xuân Lộc |
H44.33.32 |
|
380 |
UBND xã Đồng Trung |
H44.33.33 |
|
381 |
Trung tâm Văn hóa -Thể thao - Du lịch và Truyền thông |
H44.33.34 |
|
382 |
Văn phòng Đăng ký đất đai và phát triển quỹ đất |
H44.33.35 |
|
383 |
Ban Quản lý dự án và đầu tư xây dựng khu vực |
H44.33.36 |
|
384 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Thanh Thủy |
H44.33.37 |
|
385 |
UBND huyện Yên Lập |
H44.34 |
|
386 |
Văn phòng HĐND - UBND |
H44.34.01 |
|
387 |
Văn phòng Đăng ký đất đai và phát triển quỹ đất |
H44.34.02 |
|
388 |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng |
H44.34.04 |
|
389 |
Hội Chữ Thập Đỏ |
H44.34.06 |
|
390 |
Phòng Dân tộc |
H44.34.07 |
|
391 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
H44.34.08 |
|
392 |
Phòng Kinh Tế - Hạ tầng |
H44.34.09 |
|
393 |
Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội |
H44.34.10 |
|
394 |
Phòng Nội Vụ |
H44.34.11 |
|
395 |
Phòng Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
H44.34.12 |
|
396 |
Phòng Tài Chính - Kế hoạch |
H44.34.13 |
|
397 |
Phòng Tài Nguyên Môi trường |
H44.34.14 |
|
398 |
Phòng Tư Pháp |
H44.34.15 |
|
399 |
Phòng Văn hóa và Thông tin |
H44.34.16 |
|
400 |
Phòng Y tế |
H44.34.17 |
|
401 |
Thanh Tra |
H44.34.18 |
|
402 |
Trạm Khuyến nông |
H44.34.19 |
|
403 |
Trung tâm Dân số Kế hoạch hóa Gia đình |
H44.34.20 |
|
404 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Yên Lập |
H44.34.21 |
|
405 |
Trung tâm phát triển cụm công nghiệp và công trình công cộng |
H44.34.22 |
|
406 |
UBND Thị trấn Yên Lập |
H44.34.24 |
|
407 |
UBND xã Đồng Lạc |
H44.34.25 |
|
408 |
UBND xã Đồng Thịnh |
H44.34.26 |
|
409 |
UBND xã Hưng Long |
H44.34.27 |
|
410 |
UBND xã Lương Sơn |
H44.34.28 |
|
411 |
UBND xã Minh Hòa |
H44.34.29 |
|
412 |
UBND xã Mỹ Lung |
H44.34.30 |
|
413 |
UBND xã Mỹ Lương |
H44.34.31 |
|
414 |
UBND xã Nga Hoàng |
H44.34.32 |
|
415 |
UBND xã Ngọc Đồng |
H44.34.33 |
|
416 |
UBND xã Ngọc Lập |
H44.34.34 |
|
417 |
UBND xã Phúc Khánh |
H44.34.35 |
|
418 |
UBND xã Thượng Long |
H44.34.36 |
|
419 |
UBND xã Trung Sơn |
H44.34.37 |
|
420 |
UBND xã Xuân An |
H44.34.38 |
|
421 |
UBND xã Xuân Thủy |
H44.34.39 |
|
422 |
UBND xã Xuân Viên |
H44.34.40 |
|
423 |
Trung tâm Văn hóa -Thể thao - Du lịch và Truyền thông |
H44.34.41 |
|
424 |
UBND Thành phố Việt Trì |
H44.35 |
|
425 |
Văn phòng HĐND và UBND |
H44.35.01 |
|
426 |
Ban Quản lý dự án xây dựng công trình hạ tầng |
H44.35.04 |
|
427 |
Đài Truyền thanh - Truyền hình |
H44.35.06 |
|
428 |
Đội Thanh tra trật tự đô thị |
H44.35.07 |
|
429 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
H44.35.09 |
|
430 |
Phòng Kinh tế |
H44.35.10 |
|
431 |
Phòng Lao động, Thương binh và xã hội |
H44.35.11 |
|
432 |
Phòng Nội vụ |
H44.35.12 |
|
433 |
Phòng Quản lý đô thị |
H44.35.13 |
|
434 |
Phòng Tài chính Kế hoạch |
H44.35.14 |
|
435 |
Phòng Thanh tra |
H44.35.15 |
|
436 |
Phòng Tư pháp |
H44.35.16 |
|
437 |
Phòng Văn hóa và Thông tin |
H44.35.17 |
|
438 |
Phòng Y tế |
H44.35.18 |
|
439 |
Trung tâm Dân số Kế hoạch hóa Gia đình |
H44.35.20 |
|
440 |
Trung tâm Văn hóa - Thể thao và Du lịch |
H44.35.21 |
|
441 |
UBND Phường Bạch Hạc |
H44.35.22 |
|
442 |
UBND Phường Bến Gót |
H44.35.23 |
|
443 |
UBND Phường Dữu Lâu |
H44.35.24 |
|
444 |
UBND Phường Gia Cẩm |
H44.35.25 |
|
445 |
UBND Phường Minh Nông |
H44.35.26 |
|
446 |
UBND Phường Minh Phương |
H44.35.27 |
|
447 |
UBND Phường Nông Trang |
H44.35.28 |
|
448 |
UBND Phường Tân Dân |
H44.35.29 |
|
449 |
UBND Phường Thanh Miếu |
H44.35.30 |
|
450 |
UBND Phường Thọ Sơn |
H44.35.31 |
|
451 |
UBND Phường Tiên Cát |
H44.35.32 |
|
452 |
UBND Phường Vân Cơ |
H44.35.33 |
|
453 |
UBND Phường Vân Phú |
H44.35.34 |
|
454 |
UBND xã Chu Hóa |
H44.35.35 |
|
455 |
UBND xã Hùng Lô |
H44.35.36 |
|
456 |
UBND xã Hy Cương |
H44.35.37 |
|
457 |
UBND xã Kim Đức |
H44.35.38 |
|
458 |
UBND xã Phượng Lâu |
H44.35.39 |
|
459 |
UBND xã Sông Lô |
H44.35.40 |
|
460 |
UBND xã Thanh Đình |
H44.35.42 |
|
461 |
UBND xã Thụy Vân |
H44.35.43 |
|
462 |
UBND xã Trưng Vương |
H44.35.44 |
|
463 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường |
H44.35.45 |
|
464 |
Văn phòng Đăng ký đất đai |
H44.35.46 |
|
465 |
Trung tâm Phát triển quỹ đất |
H44.35.47 |
|
466 |
UBND thị xã Phú Thọ |
H44.36 |
|
467 |
Văn phòng HĐND và UBND |
H44.36.01 |
|
468 |
Ban Quản lý Dự án |
H44.36.03 |
|
469 |
Đội Thanh tra trật tự đô thị |
H44.36.05 |
|
470 |
Hội Chữ thập đỏ |
H44.36.06 |
|
471 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
H44.36.07 |
|
472 |
Phòng Kinh tế |
H44.36.08 |
|
473 |
Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội |
H44.36.09 |
|
474 |
Phòng Nội vụ |
H44.36.10 |
|
475 |
Phòng Quản lý đô thị |
H44.36.11 |
|
476 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
H44.36.12 |
|
477 |
Phòng Tài nguyên & Môi trường |
H44.36.13 |
|
478 |
Phòng Thanh tra |
H44.36.14 |
|
479 |
Phòng Tư pháp |
H44.36.15 |
|
480 |
Phòng Văn hóa và Thông tin |
H44.36.16 |
|
481 |
Phòng Y tế |
H44.36.17 |
|
482 |
Trung tâm Dân số Kế hoạch hóa Gia đình |
H44.36.18 |
|
483 |
UBND Phường Âu Cơ |
H44.36.21 |
|
484 |
UBND Phường Hùng Vương |
H44.36.22 |
|
485 |
UBND Phường Phong Châu |
H44.36.23 |
|
486 |
UBND Phường Thanh Vinh |
H44.36.24 |
|
487 |
UBND Xã Hà Lộc |
H44.36.26 |
|
488 |
UBND Xã Hà Thạch |
H44.36.27 |
|
489 |
UBND Xã Phú Hộ |
H44.36.28 |
|
490 |
UBND Xã Thanh Minh |
H44.36.29 |
|
491 |
UBND Xã Văn Lung |
H44.36.30 |
|
492 |
Trung tâm Văn hóa -Thể thao - Du lịch và Truyền thông |
H44.36.31 |
|
493 |
Trung tâm GDNN-GDTX thị xã Phú Thọ |
H44.36.32 |
|
494 |
Trung tâm Phát triển quỹ đất |
H44.36.33 |
|
495 |
Văn phòng Đăng ký đất đai |
H44.36.34 |
|
496 |
Trung tâm y tế huyện Cẩm Khê |
H44.22.30 |
|
497 |
Trạm Y tế xã Cấp Dẫn |
H44.22.30.03 |
|
498 |
Trạm Y tế xã Chương Xá |
H44.22.30.04 |
|
499 |
Trạm Y tế xã Điêu Lương |
H44.22.30.05 |
|
500 |
Trạm Y tế xã Đồng Lương |
H44.22.30.07 |
|
501 |
Trạm Y tế xã Hương Lung |
H44.22.30.09 |
|
502 |
Trạm Y tế xã Ngô Xá |
H44.22.30.10 |
|
503 |
Trạm Y tế xã Phú Khê |
H44.22.30.11 |
|
504 |
Trạm Y tế xã Phú Lạc |
H44.22.30.12 |
|
505 |
Trạm Y tế xã Phượng Vĩ |
H44.22.30.15 |
|
506 |
Trạm Y tế xã Sơn Tình |
H44.22.30.18 |
|
507 |
Trạm Y tế xã Tam Sơn |
H44.22.30.19 |
|
508 |
Trạm Y tế xã Tạ Xá |
H44.22.30.20 |
|
509 |
Trạm Y tế xã Thụy Liễu |
H44.22.30.22 |
|
510 |
Trạm Y tế xã Tiên Lương |
H44.22.30.23 |
|
511 |
Trạm Y tế xã Tùng Khê |
H44.22.30.25 |
|
512 |
Trạm Y tế xã Tuy Lộc |
H44.22.30.26 |
|
513 |
Trạm Y tế xã Văn Bán |
H44.22.30.27 |
|
514 |
Trạm Y tế xã Văn Khúc |
H44.22.30.28 |
|
515 |
Trạm Y tế xã Xương Thịnh |
H44.22.30.29 |
|
516 |
Trạm Y tế xã Yên Dưỡng |
H44.22.30.30 |
|
517 |
Trạm Y tế xã Yên Tậρ |
H44.22.30.31 |
|
518 |
Trạm Y tế thị trấn Cẩm Khê |
H44.22.30.32 |
|
519 |
Trạm Y tế xã Minh Tân |
H44.22.30.33 |
|
520 |
Trạm Y tế xã Hùng Việt |
H44.22.30.34 |
|
521 |
Trung tâm y tế huyện Đoan Hùng |
H44.22.31 |
|
522 |
Trạm Y tế thị trấn Đoan Hùng |
H44.22.31.01 |
|
523 |
Trạm Y tế xã Bằng Doãn |
H44.22.31.02 |
|
524 |
Trạm Y tế xã Bằng Luân |
H44.22.31.03 |
|
525 |
Trạm Y tế xã Ca Đình |
H44.22.31.04 |
|
526 |
Trạm Y tế xã Chân Mộng |
H44.22.31.05 |
|
527 |
Trạm Y tế xã Chí Đám |
H44.22.31.06 |
|
528 |
Trạm Y tế xã Hùng Long |
H44.22.31.09 |
|
529 |
Trạm Y tế xã Minh Lương |
H44.22.31.12 |
|
530 |
Trạm Y tế xã Minh Phú |
H44.22.31.13 |
|
531 |
Trạm Y tế xã Minh Tiến |
H44.22.31.14 |
|
532 |
Trạm Y tế xã Ngọc Quan |
H44.22.31.16 |
|
533 |
Trạm Y tế xã Phúc Lai |
H44.22.31.19 |
|
534 |
Trạm Y tế xã Sóc Đăng |
H44.22.31.22 |
|
535 |
Trạm Y tế xã Tây Cốc |
H44.22.31.23 |
|
536 |
Trạm Y tế xã Tiêu Sơn |
H44.22.31.24 |
|
537 |
Trạm Y tế xã Vân Du |
H44.22.31.25 |
|
538 |
Trạm Y tế xã Vân Đồn |
H44.22.31.26 |
|
539 |
Trạm Y tế xã Vụ Quang |
H44.22.31.27 |
|
540 |
Trạm Y tế xã Yên Kiện |
H44.22.31.28 |
|
541 |
Trạm Y tế xã Phú Lâm |
H44.22.31.29 |
|
542 |
Trạm Y tế xã Hùng Xuyên |
H44.22.31.30 |
|
543 |
Trạm Y tế xã Hợp Nhất |
H44.22.31.31 |
|
544 |
Trung tâm y tế huyện Hạ Hòa |
H44.22.32 |
|
545 |
Trạm Y tế thị trấn Hạ Hoà |
H44.22.32.01 |
|
546 |
Trạm Y tế xã Ấm Hạ |
H44.22.32.02 |
|
547 |
Trạm Y tế xã Bằng Giã |
H44.22.32.03 |
|
548 |
Trạm Y tế xã Đan Thượng |
H44.22.32.08 |
|
549 |
Trạm Y tế xã Đại Phạm |
H44.22.32.09 |
|
550 |
Trạm Y tế xã Gia Điền |
H44.22.32.11 |
|
551 |
Trạm Y tế xã Hà Lương |
H44.22.32.12 |
|
552 |
Trạm Y tế xã Hiền Lương |
H44.22.32.14 |
|
553 |
Trạm Y tế xã Hương Xạ |
H44.22.32.15 |
|
554 |
Trạm Y tế xã Lang Sơn |
H44.22.32.16 |
|
555 |
Trạm Y tế xã Minh Côi |
H44.22.32.21 |
|
556 |
Trạm Y tế xã Minh Hạc |
H44.22.32.22 |
|
557 |
Trạm Y tế xã Phương Viên |
H44.22.32.24 |
|
558 |
Trạm Y tế xã Văn Lang |
H44.22.32.26 |
|
559 |
Trạm Y tế xã Vĩnh Chân |
H44.22.32.27 |
|
560 |
Trạm Y tế xã Vô Tranh |
H44.22.32.28 |
|
561 |
Trạm Y tế xã Xuân Áng |
H44.22.32.30 |
|
562 |
Trạm Y tế xã Yên Kỳ |
H44.22.32.32 |
|
563 |
Trạm Y tế xã Yên Luật |
H44.22.32.33 |
|
564 |
Trạm Y tế xã Tứ Hiệp |
H44.22.32.34 |
|
565 |
Trung tâm y tế huyện Lâm Thao |
H44.22.33 |
|
566 |
Trạm Y tế thị trấn Lâm Thao |
H44.22.33.01 |
|
567 |
Trạm Y tế thị trấn Hùng Sơn |
H44.22.33.02 |
|
568 |
Trạm Y tế xã Bản Nguyên |
H44.22.33.03 |
|
569 |
Trạm Y tế xã Cao Xá |
H44.22.33.04 |
|
570 |
Trạm Y tế xã Sơn Vi |
H44.22.33.08 |
|
571 |
Trạm Y tế xã Thạch Sơn |
H44.22.33.09 |
|
572 |
Trạm Y tế xã Tiên Kiên |
H44.22.33.10 |
|
573 |
Trạm Y tế xã Tứ Xã |
H44.22.33.11 |
|
574 |
Trạm Y tế xã Vĩnh Lại |
H44.22.33.12 |
|
575 |
Trạm Y tế xã Xuân Huy |
H44.22.33.13 |
|
576 |
Trạm Y tế xã Xuân Lũng |
H44.22.33.14 |
|
577 |
Trạm Y tế xã Phùng Nguyên |
H44.22.33.15 |
|
578 |
Trung tâm y tế huyện Phù Ninh |
H44.22.34 |
|
579 |
Trạm Y tế thị trấn Phong Châu |
H44.22.34.01 |
|
580 |
Trạm Y tế xã An Đạo |
H44.22.34.02 |
|
581 |
Trạm Y tế xã Bảo Thanh |
H44.22.34.03 |
|
582 |
Trạm Y tế xã Gia Thanh |
H44.22.34.05 |
|
583 |
Trạm Y tế xã Hạ Giáp |
H44.22.34.06 |
|
584 |
Trạm Y tế xã Lệ Mỹ |
H44.22.34.07 |
|
585 |
Trạm Y tế xã Liên Hoa |
H44.22.34.08 |
|
586 |
Trạm Y tế xã Phú Lộc |
H44.22.34.09 |
|
587 |
Trạm Y tế xã Phú Mỹ |
H44.22.34.10 |
|
588 |
Trạm Y tế xã Phú Nham |
H44.22.34.11 |
|
589 |
Trạm Y tế xã Phù Ninh |
H44.22.34.12 |
|
590 |
Trạm Y tế xã Tiên Du |
H44.22.34.13 |
|
591 |
Trạm Y tế xã Tiên Phú |
H44.22.34.14 |
|
592 |
Trạm Y tế xã Trạm Thản |
H44.22.34.15 |
|
593 |
Trạm Y tế xã Trị Quận |
H44.22.34.16 |
|
594 |
Trạm Y tế xã Trung Giáp |
H44.22.34.17 |
|
595 |
Trạm Y tế xã Bình Phú |
H44.22.34.18 |
|
596 |
Trung tâm y tế huyện Tam Nông |
H44.22.35 |
|
597 |
Trạm Y tế thị trấn Hưng Hóa |
H44.22.35.01 |
|
598 |
Trạm Y tế xã Dị Nậu |
H44.22.35.04 |
|
599 |
Trạm Y tế xã Hiền Quan |
H44.22.35.05 |
|
600 |
Trạm Y tế xã Hương Nộn |
H44.22.35.08 |
|
601 |
Trạm Y tế xã Quang Húc |
H44.22.35.10 |
|
602 |
Trạm Y tế xã Tề Lễ |
H44.22.35.12 |
|
603 |
Trạm Y tế xã Thanh Uyên |
H44.22.35.13 |
|
604 |
Trạm Y tế xã Thọ Văn |
H44.22.35.14 |
|
605 |
Trạm Y tế xã Bắc Sơn |
H44.22.35.15 |
|
606 |
Trạm Y tế xã Vạn Xuân |
H44.22.35.16 |
|
607 |
Trạm Y tế xã Lam Sơn |
H44.22.35.17 |
|
608 |
Trạm Y tế xã Dân Quyền |
H44.22.35.18 |
|
609 |
Trung tâm y tế huyện Tân Sơn |
H44.22.36 |
|
610 |
Trạm Y tế xã Đồng Sơn |
H44.22.36.01 |
|
611 |
Trạm Y tế xã Kiệt Sơn |
H44.22.36.02 |
|
612 |
Trạm Y tế xã Kim Thượng |
H44.22.36.03 |
|
613 |
Trạm Y tế xã Lai Đồng |
H44.22.36.04 |
|
614 |
Trạm Y tế xã Long Cốc |
H44.22.36.05 |
|
615 |
Trạm Y tế xã Minh Đài |
H44.22.36.06 |
|
616 |
Trạm Y tế xã Mỹ Thuận |
H44.22.36.07 |
|
617 |
Trạm Y tế xã Tam Thanh |
H44.22.36.08 |
|
618 |
Trạm Y tế xã Tân Phú |
H44.22.36.09 |
|
619 |
Trạm Y tế xã Tân Sơn |
H44.22.36.10 |
|
620 |
Trạm Y tế xã Thạch Kiệt |
H44.22.36.11 |
|
621 |
Trạm Y tế xã Thu Cúc |
H44.22.36.12 |
|
622 |
Trạm Y tế xã Thu Ngạc |
H44.22.36.13 |
|
623 |
Trạm Y tế xã Văn Luông |
H44.22.36.14 |
|
624 |
Trạm Y tế xã Vinh Tiền |
H44.22.36.15 |
|
625 |
Trạm Y tế xã Xuân Đài |
H44.22.36.16 |
|
626 |
Trạm Y tế xã Xuân Sơn |
H44.22.36.17 |
|
627 |
Trung tâm y tế huyện Thanh Ba |
H44.22.37 |
|
628 |
Trạm Y tế thị trấn Thanh Ba |
H44.22.37.01 |
|
629 |
Trạm Y tế xã Chí Tiên |
H44.22.37.02 |
|
630 |
Trạm Y tế xã Đại An |
H44.22.37.03 |
|
631 |
Trạm Y tế xã Đỗ Sơn |
H44.22.37.04 |
|
632 |
Trạm Y tế xã Đỗ Xuyên |
H44.22.37.05 |
|
633 |
Trạm Y tế xã Đông Lĩnh |
H44.22.37.06 |
|
634 |
Trạm Y tế xã Đông Thành |
H44.22.37.07 |
|
635 |
Trạm Y tế xã Đồng Xuân |
H44.22.37.08 |
|
636 |
Trạm Y tế xã Hanh Cù |
H44.22.37.09 |
|
637 |
Trạm Y tế xã Hoàng Cương |
H44.22.37.10 |
|
638 |
Trạm Y tế xã Lương Lỗ |
H44.22.37.11 |
|
639 |
Trạm Y tế xã Khải Xuân |
H44.22.37.12 |
|
640 |
Trạm Y tế xã Mạn Lạn |
H44.22.37.13 |
|
641 |
Trạm Y tế xã Ninh Dân |
H44.22.37.15 |
|
642 |
Trạm Y tế xã Sơn Cương |
H44.22.37.18 |
|
643 |
Trạm Y tế xã Thanh Hà |
H44.22.37.20 |
|
644 |
Trạm Y tế xã Vân Lĩnh |
H44.22.37.23 |
|
645 |
Trạm Y tế xã Võ Lao |
H44.22.37.24 |
|
646 |
Trạm Y tế xã Yển Khê |
H44.22.37.25 |
|
647 |
Trạm Y tế xã Quảng Yên |
H44.22.37.26 |
|
648 |
Trung tâm y tế huyện Thanh Sơn |
H44.22.38 |
|
649 |
Trạm Y tế thị trấn Thanh Sơn |
H44.22.38.01 |
|
650 |
Trạm Y tế xã Cự Đồng |
H44.22.38.02 |
|
651 |
Trạm Y tế xã Cự Thắng |
H44.22.38.03 |
|
652 |
Trạm Y tế xã Địch Quả |
H44.22.38.04 |
|
653 |
Trạm Y tế xã Đông Cửu |
H44.22.38.05 |
|
654 |
Trạm Y tế xã Giáp Lai |
H44.22.38.06 |
|
655 |
Trạm Y tế xã Hương Cần |
H44.22.38.07 |
|
656 |
Trạm Y tế xã Khả Cửu |
H44.22.38.08 |
|
657 |
Trạm Y tế xã Lương Nha |
H44.22.38.09 |
|
658 |
Trạm Y tế xã Sơn Hùng |
H44.22.38.10 |
|
659 |
Trạm Y tế xã Tân Lập |
H44.22.38.11 |
|
660 |
Trạm Y tế xã Tân Minh |
H44.22.38.12 |
|
661 |
Trạm Y tế xã Tất Thắng |
H44.22.38.13 |
|
662 |
Trạm Y tế xã Thạch Khoán |
H44.22.38.14 |
|
663 |
Trạm Y tế xã Thắng Sơn |
H44.22.38.15 |
|
664 |
Trạm Y tế xã Thục Luyện |
H44.22.38.16 |
|
665 |
Trạm Y tế xã Thượng Cửu |
H44.22.38.17 |
|
666 |
Trạm Y tế xã Tinh Nhuệ |
H44.22.38.18 |
|
667 |
Trạm Y tế xã Văn Miếu |
H44.22.38.19 |
|
668 |
Trạm Y tế xã Võ Miếu |
H44.22.38.20 |
|
669 |
Trạm Y tế xã Yên Lãng |
H44.22.38.21 |
|
670 |
Trạm Y tế xã Yên Lương |
H44.22.38.22 |
|
671 |
Trạm Y tế xã Yên Sơn |
H44.22.38.23 |
|
672 |
Trung tâm y tế huyện Thanh Thủy |
H44.22.39 |
|
673 |
Trạm Y tế thị trấn Thanh Thủy |
H44.22.39.01 |
|
674 |
Trạm Y tế xã Bảo Yên |
H44.22.39.02 |
|
675 |
Trạm Y tế xã Đào Xá |
H44.22.39.03 |
|
676 |
Trạm Y tế xã Đoan Hạ |
H44.22.39.04 |
|
677 |
Trạm Y tế xã Hoàng Xá |
H44.22.39.06 |
|
678 |
Trạm Y tế xã Sơn Thủy |
H44.22.39.08 |
|
679 |
Trạm Y tế xã Tân Phương |
H44.22.39.09 |
|
680 |
Trạm Y tế xã Thạch Đồng |
H44.22.39.10 |
|
681 |
Trạm Y tế xã Tu Vũ |
H44.22.39.13 |
|
682 |
Trạm Y tế xã Xuân Lộc |
H44.22.39.14 |
|
683 |
Trạm Y tế xã Đồng Trung |
H44.22.39.15 |
|
684 |
Trung tâm y tế huyện Yên Lập |
H44.22.40 |
|
685 |
Trạm Y tế thị trấn Yên Lập |
H44.22.40.01 |
|
686 |
Trạm Y tế xã Đồng Lạc |
H44.22.40.02 |
|
687 |
Trạm Y tế xã Đồng Thịnh |
H44.22.40.03 |
|
688 |
Trạm Y tế xã Hưng Long |
H44.22.40.04 |
|
689 |
Trạm Y tế xã Lương Sơn |
H44.22.40.05 |
|
690 |
Trạm Y tế xã Minh Hòa |
H44.22.40.06 |
|
691 |
Trạm Y tế xã Mỹ Lung |
H44.22.40.07 |
|
692 |
Trạm Y tế xã Mỹ Lương |
H44.22.40.08 |
|
693 |
Trạm Y tế xã Nga Hoàng |
H44.22.40.09 |
|
694 |
Trạm Y tế xã Ngọc Đồng |
H44.22.40.10 |
|
695 |
Trạm Y tế xã Ngọc Lập |
H44.22.40.11 |
|
696 |
Trạm Y tế xã Phúc Khánh |
H44.22.40.12 |
|
697 |
Trạm Y tế xã Thượng Long |
H44.22.40.13 |
|
698 |
Trạm Y tế xã Trung Sơn |
H44.22.40.14 |
|
699 |
Trạm Y tế xã Xuân An |
H44.22.40.15 |
|
700 |
Trạm Y tế xã Xuân Thủy |
H44.22.40.16 |
|
701 |
Trạm Y tế xã Xuân Viên |
H44.22.40.17 |
|
702 |
Trung tâm y tế thành phố Việt Trì |
H44.22.41 |
|
703 |
Trạm Y tế phường Bạch Hạc |
H44.22.41.01 |
|
704 |
Trạm Y tế phường Bến Gót |
H44.22.41.02 |
|
705 |
Trạm Y tế phường Dữu Lâu |
H44.22.41.03 |
|
706 |
Trạm Y tế phường Gia Cẩm |
H44.22.41.04 |
|
707 |
Trạm Y tế phường Minh Nông |
H44.22.41.05 |
|
708 |
Trạm Y tế phường Minh Phương |
H44.22.41.06 |
|
709 |
Trạm Y tế phường Nông Trang |
H44.22.41.07 |
|
710 |
Trạm Y tế phường Tân Dân |
H44.22.41.08 |
|
711 |
Trạm Y tế phường Thanh Miếu |
H44.22.41.09 |
|
712 |
Trạm Y tế phường Thọ Sơn |
H44.22.41.10 |
|
713 |
Trạm Y tế phường Tiên Cát |
H44.22.41.11 |
|
714 |
Trạm Y tế phường Vân Cơ |
H44.22.41.12 |
|
715 |
Trạm Y tế phường Vân Phú |
H44.22.41.13 |
|
716 |
Trạm Y tế xã Chu Hóa |
H44.22.41.14 |
|
717 |
Trạm Y tế xã Hùng Lô |
H44.22.41.15 |
|
718 |
Trạm Y tế xã Hy Cương |
H44.22.41.16 |
|
719 |
Trạm Y tế xã Kim Đức |
H44.22.41.17 |
|
720 |
Trạm Y tế xã Phượng Lâu |
H44.22.41.18 |
|
721 |
Trạm Y tế xã Sông Lô |
H44.22.41.19 |
|
722 |
Trạm Y tế xã Thanh Đình |
H44.22.41.21 |
|
723 |
Trạm Y tế xã Thụy Vân |
H44.22.41.22 |
|
724 |
Trạm Y tế xã Trưng Vương |
H44.22.41.23 |
|
725 |
Trung tâm y tế thị xã Phú Thọ |
H44.22.42 |
|
726 |
Trạm Y tế phường Âu Cơ |
H44.22.42.01 |
|
727 |
Trạm Y tế phường Hùng Vương |
H44.22.42.02 |
|
728 |
Trạm Y tế phường Phong Châu |
H44.22.42.03 |
|
729 |
Trạm Y tế phường Thanh Vinh |
H44.22.42.04 |
|
730 |
Trạm Y tế phường Trường Thịnh |
H44.22.42.05 |
|
731 |
Trạm Y tế xã Hà Lộc |
H44.22.42.06 |
|
732 |
Trạm Y tế xã Hà Thạch |
H44.22.42.07 |
|
733 |
Trạm Y tế xã Phú Hộ |
H44.22.42.08 |
|
734 |
Trạm Y tế xã Văn Lung |
H44.22.42.10 |
|
735 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Cẩm Khê |
H44.24.08 |
|
736 |
Trường Mầm non Cấp Dẫn |
H44.24.08.01 |
|
737 |
Trường Mầm non Chương Xá |
H44.24.08.02 |
|
738 |
Trường Mầm non Điêu Lương |
H44.24.08.03 |
|
739 |
Trường Mầm non Đồng Lương |
H44.24.08.04 |
|
740 |
Trường Mầm non Hoa Hồng |
H44.24.08.05 |
|
741 |
Trường Mầm non Hùng Việt |
H44.24.08.06 |
|
742 |
Trường Mầm non Hương Lung |
H44.24.08.07 |
|
743 |
Trường Mầm non Minh Tân |
H44.24.08.08 |
|
744 |
Trường Mầm non Ngô Xá |
H44.24.08.09 |
|
745 |
Trường Mầm non Phú Khê |
H44.24.08.10 |
|
746 |
Trường Mầm non Phú Lạc |
H44.24.08.11 |
|
747 |
Trường Mầm non Phùng Xá |
H44.24.08.12 |
|
748 |
Trường Mầm non Phượng Vĩ |
H44.24.08.13 |
|
749 |
Trường Mầm non Sông Thao |
H44.24.08.14 |
|
750 |
Trường Mầm non Sơn Tình |
H44.24.08.15 |
|
751 |
Trường Mầm non Tạ Xá |
H44.24.08.16 |
|
752 |
Trường Mầm non Tam Sơn |
H44.24.08.17 |
|
753 |
Trường Mầm non Tiên Lương |
H44.24.08.18 |
|
754 |
Trường Mầm non Tình Cương |
H44.24.08.19 |
|
755 |
Trường Mầm non Tùng Khê |
H44.24.08.20 |
|
756 |
Trường Mầm non Tuy Lộc |
H44.24.08.21 |
|
757 |
Trường Mầm non Thanh Nga |
H44.24.08.22 |
|
758 |
Trường Mầm non Thị trấn Cẩm Khê |
H44.24.08.23 |
|
759 |
Trường Mầm non Thụy Liễu |
H44.24.08.24 |
|
760 |
Trường Mầm non Văn Bán |
H44.24.08.25 |
|
761 |
Trường Mầm non Văn Khúc |
H44.24.08.26 |
|
762 |
Trường Mầm non Xương Thịnh |
H44.24.08.27 |
|
763 |
Trường Mầm non Yên Dưỡng |
H44.24.08.28 |
|
764 |
Trường Mầm non Yên Tập |
H44.24.08.29 |
|
765 |
Trường Tiểu học Cấp Dẫn |
H44.24.08.30 |
|
766 |
Trường Tiểu học Điêu Lương |
H44.24.08.31 |
|
767 |
Trường Tiểu học Đồng Cam |
H44.24.08.32 |
|
768 |
Trường Tiểu học Đồng Lương |
H44.24.08.33 |
|
769 |
Trường Tiểu học Hùng Việt |
H44.24.08.34 |
|
770 |
Trường Tiểu học Hương Lung |
H44.24.08.35 |
|
771 |
Trường Tiểu học Ngô Quang Bích |
H44.24.08.36 |
|
772 |
Trường Tiểu học Ngô Xá |
H44.24.08.37 |
|
773 |
Trường Tiểu học Nguyễn Khắc Nghiên |
H44.24.08.38 |
|
774 |
Trường Tiểu học Phú Khê |
H44.24.08.39 |
|
775 |
Trường Tiểu học Phú Lạc |
H44.24.08.40 |
|
776 |
Trường Tiểu học Phùng Xá |
H44.24.08.41 |
|
777 |
Trường Tiểu học Phượng Vĩ 1 |
H44.24.08.42 |
|
778 |
Trường Tiểu học Phượng Vĩ 2 |
H44.24.08.43 |
|
779 |
Trường Tiểu học Phương Xá |
H44.24.08.44 |
|
780 |
Trường Tiểu học Sông Thao |
H44.24.08.45 |
|
781 |
Trường Tiểu học Sơn Tình |
H44.24.08.46 |
|
782 |
Trường Tiểu học Tạ Xá 1 |
H44.24.08.47 |
|
783 |
Trường Tiểu học Tạ Xá 2 |
H44.24.08.48 |
|
784 |
Trường Tiểu học Tam Sơn |
H44.24.08.49 |
|
785 |
Trường Tiểu học Tình Cương |
H44.24.08.50 |
|
786 |
Trường Tiểu học Tùng Khê |
H44.24.08.51 |
|
787 |
Trường Tiểu học Tuy Lộc |
H44.24.08.52 |
|
788 |
Trường Tiểu học Thanh Nga |
H44.24.08.53 |
|
789 |
Trường Tiểu học Thuỵ Liễu |
H44.24.08.54 |
|
790 |
Trường Tiểu học Văn Bán |
H44.24.08.55 |
|
791 |
Trường Tiểu học Văn Khúc |
H44.24.08.56 |
|
792 |
Trường Tiểu học Xương Thịnh |
H44.24.08.57 |
|
793 |
Trường Tiểu học Yên Dưỡng |
H44.24.08.58 |
|
794 |
Trường Tiểu học Yên Tập |
H44.24.08.59 |
|
795 |
Trường Tiểu học Thị trấn Cẩm Khê |
H44.24.08.60 |
|
796 |
Trường THCS Sai Nga |
H44.24.08.61 |
|
797 |
Trường THCS Sơn Tình |
H44.24.08.62 |
|
798 |
Trường THCS Xương Thịnh |
H44.24.08.63 |
|
799 |
Trường THCS Cát Trù |
H44.24.08.64 |
|
800 |
Trường THCS Cấp Dẫn |
H44.24.08.65 |
|
801 |
Trường THCS Chương Xá |
H44.24.08.66 |
|
802 |
Trường THCS Điêu Lương |
H44.24.08.67 |
|
803 |
Trường THCS Đồng Lương |
H44.24.08.68 |
|
804 |
Trường THCS Hương Lung |
H44.24.08.69 |
|
805 |
Trường THCS Ngô Xá |
H44.24.08.70 |
|
806 |
Trường THCS Phú Khê |
H44.24.08.71 |
|
807 |
Trường THCS Phú Lạc |
H44.24.08.72 |
|
808 |
Trường THCS Phùng Xá |
H44.24.08.73 |
|
809 |
Trường THCS Phượng Vĩ |
H44.24.08.74 |
|
810 |
Trường THCS Phương Xá |
H44.24.08.75 |
|
811 |
Trường THCS Sông Thao |
H44.24.08.76 |
|
812 |
Trường THCS Tạ Xá |
H44.24.08.77 |
|
813 |
Trường THCS Tam Sơn |
H44.24.08.78 |
|
814 |
Trường THCS Tiên Lương |
H44.24.08.79 |
|
815 |
Trường THCS Tình Cương |
H44.24.08.80 |
|
816 |
Trường THCS Tuy Lộc |
H44.24.08.81 |
|
817 |
Trường THCS Thuỵ Liễu |
H44.24.08.82 |
|
818 |
Trường THCS Văn Bán |
H44.24.08.83 |
|
819 |
Trường THCS Văn Khúc |
H44.24.08.84 |
|
820 |
Trường THCS Yên Dưỡng |
H44.24.08.85 |
|
821 |
Trường THCS Yên Tập |
H44.24.08.86 |
|
822 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Đoan Hùng |
H44.25.02 |
|
823 |
Trường Mầm non Bằng Doãn |
H44.25.02.01 |
|
824 |
Trường Mầm non Bằng Luân |
H44.25.02.02 |
|
825 |
Trường Mầm non Ca Đình |
H44.25.02.03 |
|
826 |
Trường Mầm non Chân Mộng |
H44.25.02.04 |
|
827 |
Trường Mầm non Chi Đám |
H44.25.02.05 |
|
828 |
Trường Mầm non Hợp Nhất |
H44.25.02.06 |
|
829 |
Trường Mầm non Hùng Long |
H44.25.02.07 |
|
830 |
Trường Mầm non Hùng Quan |
H44.25.02.08 |
|
831 |
Trường Mầm non Hùng Xuyên |
H44.25.02.09 |
|
832 |
Trường Mầm non Hương Bưởi |
H44.25.02.10 |
|
833 |
Trường Mầm non Hữu Đô |
H44.25.02.11 |
|
834 |
Trường Mầm non Minh Lương |
H44.25.02.12 |
|
835 |
Trường Mầm non Minh Phú |
H44.25.02.13 |
|
836 |
Trường Mầm non Minh Tiến |
H44.25.02.14 |
|
837 |
Trường Mầm non Ngọc Quan |
H44.25.02.15 |
|
838 |
Trường Mầm non Phú Lâm |
H44.25.02.16 |
|
839 |
Trường Mầm non Phúc Lai |
H44.25.02.17 |
|
840 |
Trường Mầm non Quế Lâm |
H44.25.02.18 |
|
841 |
Trường Mầm non Sóc Đăng |
H44.25.02.19 |
|
842 |
Trường Mầm non Tây Cốc |
H44.25.02.20 |
|
843 |
Trường Mầm non Tiêu Sơn |
H44.25.02.21 |
|
844 |
Trường Mầm non Thị Trấn |
H44.25.02.22 |
|
845 |
Trường Mầm non Vân Du |
H44.25.02.23 |
|
846 |
Trường Mầm non Vân Đồn |
H44.25.02.24 |
|
847 |
Trường Mầm non Vụ Quang |
H44.25.02.25 |
|
848 |
Trường Mầm non Yên Kiện |
H44.25.02.26 |
|
849 |
Trường Phổ thông Dân tộc nội trú Trường THCS |
H44.25.02.27 |
|
850 |
Trường Tiểu học Bằng Doãn |
H44.25.02.28 |
|
851 |
Trường Tiểu học Bằng Luân |
H44.25.02.29 |
|
852 |
Trường Tiểu học Ca Đình |
H44.25.02.30 |
|
853 |
Trường Tiểu học Chân Mộng |
H44.25.02.31 |
|
854 |
Trường Tiểu học Chí Đám |
H44.25.02.32 |
|
855 |
Trường Tiểu học Hợp Nhất |
H44.25.02.33 |
|
856 |
Trường Tiểu học Hùng Long |
H44.25.02.34 |
|
857 |
Trường Tiểu học Hùng Quan |
H44.25.02.35 |
|
858 |
Trường Tiểu học Hùng Xuyên |
H44.25.02.36 |
|
859 |
Trường Tiểu học Hữu Đô |
H44.25.02.37 |
|
860 |
Trường Tiểu học Minh Lương |
H44.25.02.38 |
|
861 |
Trường Tiểu học Minh Phú |
H44.25.02.39 |
|
862 |
Trường Tiểu học Minh Tiến |
H44.25.02.40 |
|
863 |
Trường Tiểu học Ngọc Quan |
H44.25.02.41 |
|
864 |
Trường Tiểu học Phú Lâm |
H44.25.02.42 |
|
865 |
Trường Tiểu học Phúc Lai |
H44.25.02.43 |
|
866 |
Trường Tiểu học Quế Lâm |
H44.25.02.44 |
|
867 |
Trường Tiểu học Sóc Đăng |
H44.25.02.45 |
|
868 |
Trường Tiểu học Tân Phượng |
H44.25.02.46 |
|
869 |
Trường Tiểu học Tây Cốc |
H44.25.02.47 |
|
870 |
Trường Tiểu học Tiêu Sơn |
H44.25.02.48 |
|
871 |
Trường Tiểu học Thị Trấn Đoan Hùng |
H44.25.02.49 |
|
872 |
Trường Tiểu học Vân Du |
H44.25.02.50 |
|
873 |
Trường Tiểu học Vân Đồn |
H44.25.02.51 |
|
874 |
Trường Tiểu học Vụ Quang |
H44.25.02.52 |
|
875 |
Trường Tiểu học Yên Kiện |
H44.25.02.53 |
|
876 |
Trường THCS Bằng Doãn |
H44.25.02.54 |
|
877 |
Trường THCS Bằng Luân |
H44.25.02.55 |
|
878 |
Trường THCS Ca Đình |
H44.25.02.56 |
|
879 |
Trường THCS Chân Mộng |
H44.25.02.57 |
|
880 |
Trường THCS Đoan Hùng |
H44.25.02.58 |
|
881 |
Trường THCS Hợp nhất |
H44.25.02.59 |
|
882 |
Trường THCS Hùng Long |
H44.25.02.60 |
|
883 |
Trường THCS Hùng Xuyên |
H44.25.02.61 |
|
884 |
Trường THCS Minh Lương |
H44.25.02.62 |
|
885 |
Trường THCS Minh Phú |
H44.25.02.63 |
|
886 |
Trường THCS Ngọc Quan |
H44.25.02.64 |
|
887 |
Trường THCS Phong Phú |
H44.25.02.65 |
|
888 |
Trường THCS Phúc Lai |
H44.25.02.66 |
|
889 |
Trường THCS Quế Lâm |
H44.25.02.67 |
|
890 |
Trường THCS Sóc Đăng |
H44.25.02.68 |
|
891 |
Trường THCS Tây Cốc |
H44.25.02.69 |
|
892 |
Trường THCS Tiên Phong |
H44.25.02.70 |
|
893 |
Trường THCS Tiêu Sơn |
H44.25.02.71 |
|
894 |
Trường THCS thị trấn |
H44.25.02.72 |
|
895 |
Trường THCS Vân Du |
H44.25.02.73 |
|
896 |
Trường THCS Vân Đồn |
H44.25.02.74 |
|
897 |
Trường THCS Vụ Quang |
H44.25.02.75 |
|
898 |
Trường THCS Yên Kiện |
H44.25.02.76 |
|
899 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Hạ Hòa |
H44.26.07 |
|
900 |
Trường Mầm non Ấm Hạ |
H44.26.07.01 |
|
901 |
Trường Mầm non Bằng Giã |
H44.26.07.02 |
|
902 |
Trường Mầm non Cáo Điền |
H44.26.07.03 |
|
903 |
Trường Mầm non Chuế Lưu |
H44.26.07.04 |
|
904 |
Trường Mầm non Đại Phạm |
H44.26.07.05 |
|
905 |
Trường Mầm non Đan Thượng I |
H44.26.07.06 |
|
906 |
Trường Mầm non Đan Thượng II |
H44.26.07.07 |
|
907 |
Trường Mầm non Động Lâm |
H44.26.07.08 |
|
908 |
Trường Mầm non Gia Điền |
H44.26.07.09 |
|
909 |
Trường Mầm non Hà Lương |
H44.26.07.10 |
|
910 |
Trường Mầm non Hiền Lương |
H44.26.07.11 |
|
911 |
Trường Mầm non Hương Xạ |
H44.26.07.12 |
|
912 |
Trường Mầm non Lang Sơn |
H44.26.07.13 |
|
913 |
Trường Mầm non Lâm Lợi |
H44.26.07.14 |
|
914 |
Trường Mầm non Lệnh Khanh |
H44.26.07.15 |
|
915 |
Trường Mầm non Minh Côi |
H44.26.07.16 |
|
916 |
Trường Mầm non Minh Hạc |
H44.26.07.17 |
|
917 |
Trường Mầm non Phụ Khánh |
H44.26.07.18 |
|
918 |
Trường Mầm non Phương Viên |
H44.26.07.19 |
|
919 |
Trường Mầm non Quân Khê |
H44.26.07.20 |
|
920 |
Trường Mầm non thị trấn Hạ Hoà |
H44.26.07.21 |
|
921 |
Trường Mầm non Văn Lang |
H44.26.07.22 |
|
922 |
Trường Mầm non Vĩnh Chân |
H44.26.07.23 |
|
923 |
Trường Mầm non Vô Tranh |
H44.26.07.24 |
|
924 |
Trường Mầm non Xuân Áng |
H44.26.07.25 |
|
925 |
Trường Mầm non Y Sơn |
H44.26.07.26 |
|
926 |
Trường Mầm non Yên Kỳ |
H44.26.07.27 |
|
927 |
Trường Mầm non Yên Luật |
H44.26.07.28 |
|
928 |
Trường Tiểu học Ấm Hạ |
H44.26.07.29 |
|
929 |
Trường Tiểu học Bằng Giã |
H44.26.07.30 |
|
930 |
Trường Tiểu học Cáo Điền |
H44.26.07.31 |
|
931 |
Trường Tiểu học Chuế Lưu |
H44.26.07.32 |
|
932 |
Trường Tiểu học Đại Phạm |
H44.26.07.33 |
|
933 |
Trường Tiểu học Đan Thượng I |
H44.26.07.34 |
|
934 |
Trường Tiểu học Đan Thượng II |
H44.26.07.35 |
|
935 |
Trường Tiểu học Động Lâm |
H44.26.07.36 |
|
936 |
Trường Tiểu học Đông Sơn |
H44.26.07.37 |
|
937 |
Trường Tiểu học Gia Điền |
H44.26.07.38 |
|
938 |
Trường Tiểu học Hà Lương |
H44.26.07.39 |
|
939 |
Trường Tiểu học Hiền Lương |
H44.26.07.40 |
|
940 |
Trường Tiểu học Hương Xạ |
H44.26.07.41 |
|
941 |
Trường Tiểu học Lang Sơn |
H44.26.07.42 |
|
942 |
Trường Tiểu học Lâm Lợi |
H44.26.07.43 |
|
943 |
Trường Tiểu học Minh Côi |
H44.26.07.44 |
|
944 |
Trường Tiểu học Minh Hạc |
H44.26.07.45 |
|
945 |
Trường Tiểu học Quân Khê |
H44.26.07.46 |
|
946 |
Trường Tiểu học Tứ Hiệp |
H44.26.07.47 |
|
947 |
Trường Tiểu học thị trấn Hạ Hoà |
H44.26.07.48 |
|
948 |
Trường Tiểu học Văn Lang |
H44.26.07.49 |
|
949 |
Trường Tiểu học Vĩnh Chân |
H44.26.07.50 |
|
950 |
Trường Tiểu học Vô Tranh |
H44.26.07.51 |
|
951 |
Trường Tiểu học Xuân áng |
H44.26.07.52 |
|
952 |
Trường Tiểu học Y Sơn |
H44.26.07.53 |
|
953 |
Trường Tiểu học Yên Kỳ |
H44.26.07.54 |
|
954 |
Trường Tiểu học Yên Luật |
H44.26.07.55 |
|
955 |
Trường Tiểu học&Trường THCS Phương Viên |
H44.26.07.56 |
|
956 |
Trường THCS Ấm Hạ |
H44.26.07.57 |
|
957 |
Trường THCS Bằng Giã |
H44.26.07.58 |
|
958 |
Trường THCS Chuế Lưu |
H44.26.07.59 |
|
959 |
Trường THCS Đại Phạm |
H44.26.07.60 |
|
960 |
Trường THCS Đan Thượng |
H44.26.07.61 |
|
961 |
Trường THCS Gia Điền |
H44.26.07.62 |
|
962 |
Trường THCS Hạ Hoà |
H44.26.07.63 |
|
963 |
Trường THCS Hiền Lương |
H44.26.07.64 |
|
964 |
Trường THCS Hương Xạ |
H44.26.07.65 |
|
965 |
Trường THCS Lang Sơn |
H44.26.07.66 |
|
966 |
Trường THCS Phụ Khánh |
H44.26.07.67 |
|
967 |
Trường THCS Văn Lang |
H44.26.07.68 |
|
968 |
Trường THCS Vĩnh Chân |
H44.26.07.69 |
|
969 |
Trường THCS Vô Tranh |
H44.26.07.70 |
|
970 |
Trường THCS Xuân Áng |
H44.26.07.71 |
|
971 |
Trường THCS Yên Kỳ |
H44.26.07.72 |
|
972 |
Trường THCS Yên Luật |
H44.26.07.73 |
|
973 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Lâm Thao |
H44.27.05 |
|
974 |
Trường Mầm non Bản Nguyên |
H44.27.05.01 |
|
975 |
Trường Mầm non Cao Xá 1 |
H44.27.05.02 |
|
976 |
Trường Mầm non Cao Xá 2 |
H44.27.05.03 |
|
977 |
Trường Mầm non Liên cơ Lâm Thao |
H44.27.05.04 |
|
978 |
Trường Mầm non Phùng Nguyên 1 |
H44.27.05.05 |
|
979 |
Trường Mầm non Phùng Nguyên 2 |
H44.27.05.06 |
|
980 |
Trường Mầm non Sơn Vi 1 |
H44.27.05.07 |
|
981 |
Trường Mầm non Sơn Vi 2 |
H44.27.05.08 |
|
982 |
Trường Mầm non Tiên Kiên |
H44.27.05.09 |
|
983 |
Trường Mầm non Tứ Xã 1 |
H44.27.05.10 |
|
984 |
Trường Mầm non Tứ Xã 2 |
H44.27.05.11 |
|
985 |
Trường Mầm non Thạch Sơn |
H44.27.05.12 |
|
986 |
Trường Mầm non thị trấn Hùng Sơn |
H44.27.05.13 |
|
987 |
Trường Mầm non thị trấn Lâm Thao |
H44.27.05.14 |
|
988 |
Trường Mầm non Vĩnh Lại |
H44.27.05.15 |
|
989 |
Trường Mầm non Xuân Huy |
H44.27.05.16 |
|
990 |
Trường Mầm non Xuân Lũng |
H44.27.05.17 |
|
991 |
Trường Tiểu học Bản Nguyên 1 |
H44.27.05.18 |
|
992 |
Trường Tiểu học Bản Nguyên 2 |
H44.27.05.19 |
|
993 |
Trường Tiểu học Cao Mại |
H44.27.05.20 |
|
994 |
Trường Tiểu học Cao Xá |
H44.27.05.21 |
|
995 |
Trường Tiểu học Phùng Nguyên 1 |
H44.27.05.22 |
|
996 |
Trường Tiểu học Phùng Nguyên 2 |
H44.27.05.23 |
|
997 |
Trường Tiểu học Sơn Vi |
H44.27.05.24 |
|
998 |
Trường Tiểu học Supe |
H44.27.05.25 |
|
999 |
Trường Tiểu học Tiên Kiên |
H44.27.05.26 |
|
1000 |
Trường Tiểu học Tứ Xã 1 |
H44.27.05.27 |
|
1001 |
Trường Tiểu học Tứ Xã 2 |
H44.27.05.28 |
|
1002 |
Trường Tiểu học Thạch Sơn |
H44.27.05.29 |
|
1003 |
Trường Tiểu học Vĩnh Lại |
H44.27.05.30 |
|
1004 |
Trường Tiểu học Xuân Huy |
H44.27.05.31 |
|
1005 |
Trường Tiểu học Xuân Lũng |
H44.27.05.32 |
|
1006 |
Trường THCS Bản Nguyên |
H44.27.05.33 |
|
1007 |
Trường THCS Cao Mại |
H44.27.05.34 |
|
1008 |
Trường THCS Cao Xá |
H44.27.05.35 |
|
1009 |
Trường THCS Lâm Thao |
H44.27.05.36 |
|
1010 |
Trường THCS Phùng Nguyên 1 |
H44.27.05.37 |
|
1011 |
Trường THCS Phùng Nguyên 2 |
H44.27.05.38 |
|
1012 |
Trường THCS Sơn Vi |
H44.27.05.39 |
|
1013 |
Trường THCS Supe |
H44.27.05.40 |
|
1014 |
Trường THCS Tiên Kiên |
H44.27.05.41 |
|
1015 |
Trường THCS Tứ Xã |
H44.27.05.42 |
|
1016 |
Trường THCS Thạch Sơn |
H44.27.05.43 |
|
1017 |
Trường THCS Vĩnh Lại |
H44.27.05.44 |
|
1018 |
Trường THCS Xuân Huy |
H44.27.05.45 |
|
1019 |
Trường THCS Xuân Lũng |
H44.27.05.46 |
|
1020 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Phù Ninh |
H44.28.06 |
|
1021 |
Trường Mầm non An Đạo |
H44.28.06.01 |
|
1022 |
Trường Mầm non Bảo Thanh |
H44.28.06.02 |
|
1023 |
Trường Mầm non Bình Bộ |
H44.28.06.03 |
|
1024 |
Trường Mầm non Gia Thanh |
H44.28.06.04 |
|
1025 |
Trường Mầm non Hạ Giáp |
H44.28.06.05 |
|
1026 |
Trường Mầm non Lệ Mỹ |
H44.28.06.06 |
|
1027 |
Trường Mầm non Liên Cơ Phong Châu |
H44.28.06.07 |
|
1028 |
Trường Mầm non Liên Hoa |
H44.28.06.08 |
|
1029 |
Trường Mầm non Phú Lộc |
H44.28.06.09 |
|
1030 |
Trường Mầm non Phú Mỹ |
H44.28.06.10 |
|
1031 |
Trường Mầm non Phù Ninh |
H44.28.06.11 |
|
1032 |
Trường Mầm non Phú Nham |
H44.28.06.12 |
|
1033 |
Trường Mầm non Tiên Du |
H44.28.06.13 |
|
1034 |
Trường Mầm non Tiên Phú |
H44.28.06.14 |
|
1035 |
Trường Mầm non Tử Đà |
H44.28.06.15 |
|
1036 |
Trường Mầm non thị trấn Phong Châu |
H44.28.06.16 |
|
1037 |
Trường Mầm non Trạm Thản |
H44.28.06.17 |
|
1038 |
Trường Mầm non Trị Quận |
H44.28.06.18 |
|
1039 |
Trường Mầm non Trung Giáp |
H44.28.06.19 |
|
1040 |
Trường Mầm non Vĩnh Phú |
H44.28.06.20 |
|
1041 |
Trường tiểu học An Đạo |
H44.28.06.21 |
|
1042 |
Trường tiểu học Bảo Thanh |
H44.28.06.22 |
|
1043 |
Trường tiểu học Bình Bộ |
H44.28.06.23 |
|
1044 |
Trường tiểu học Gia Thanh |
H44.28.06.24 |
|
1045 |
Trường tiểu học Giấy Bãi Bằng |
H44.28.06.25 |
|
1046 |
Trường tiểu học Hạ Giáp |
H44.28.06.26 |
|
1047 |
Trường tiểu học Lệ Mỹ |
H44.28.06.27 |
|
1048 |
Trường tiểu học Liên Hoa |
H44.28.06.28 |
|
1049 |
Trường tiểu học Phù Lỗ |
H44.28.06.29 |
|
1050 |
Trường tiểu học Phú Lộc |
H44.28.06.30 |
|
1051 |
Trường tiểu học Phú Mỹ |
H44.28.06.31 |
|
1052 |
Trường tiểu học Phù Ninh |
H44.28.06.32 |
|
1053 |
Trường tiểu học Phú Nham |
H44.28.06.33 |
|
1054 |
Trường tiểu học Tiên Du |
H44.28.06.34 |
|
1055 |
Trường tiểu học Tiên Phú |
H44.28.06.35 |
|
1056 |
Trường tiểu học Tử Đà |
H44.28.06.36 |
|
1057 |
Trường tiểu học Trạm Thản |
H44.28.06.37 |
|
1058 |
Trường tiểu học Trị Quận |
H44.28.06.38 |
|
1059 |
Trường tiểu học Trung Giáp |
H44.28.06.39 |
|
1060 |
Trường tiểu học Vĩnh Phú |
H44.28.06.40 |
|
1061 |
Trường THCS An Đạo |
H44.28.06.41 |
|
1062 |
Trường THCS Bảo Thanh |
H44.28.06.42 |
|
1063 |
Trường THCS Bình Bộ |
H44.28.06.43 |
|
1064 |
Trường THCS Gia Thanh |
H44.28.06.44 |
|
1065 |
Trường THCS Giấy Phong Châu |
H44.28.06.45 |
|
1066 |
Trường THCS Hạ Giáp |
H44.28.06.46 |
|
1067 |
Trường THCS Lệ Mỹ |
H44.28.06.47 |
|
1068 |
Trường THCS Liên Hoa |
H44.28.06.48 |
|
1069 |
Trường THCS Phù Lỗ |
H44.28.06.49 |
|
1070 |
Trường THCS Phú Lộc |
H44.28.06.50 |
|
1071 |
Trường THCS Phú Mỹ |
H44.28.06.51 |
|
1072 |
Trường THCS Phù Ninh |
H44.28.06.52 |
|
1073 |
Trường THCS Phú Nham |
H44.28.06.53 |
|
1074 |
Trường THCS Tiên Du |
H44.28.06.54 |
|
1075 |
Trường THCS Tiên Phú |
H44.28.06.55 |
|
1076 |
Trường THCS Tử Đà |
H44.28.06.56 |
|
1077 |
Trường THCS Trạm Thản |
H44.28.06.57 |
|
1078 |
Trường THCS Trị Quận |
H44.28.06.58 |
|
1079 |
Trường THCS Trung Giáp |
H44.28.06.59 |
|
1080 |
Trường THCS Vĩnh Phú |
H44.28.06.60 |
|
1081 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Tam Nông |
H44.29.06 |
|
1082 |
Trường Mầm non Cổ Tiết |
H44.29.06.01 |
|
1083 |
Trường Mầm non Dậu Dương |
H44.29.06.02 |
|
1084 |
Trường Mầm non Dị Nậu |
H44.29.06.03 |
|
1085 |
Trường Mầm non Hiền Quan |
H44.29.06.04 |
|
1086 |
Trường Mầm non Hồng Đà |
H44.29.06.05 |
|
1087 |
Trường Mầm non Hưng Hóa |
H44.29.06.06 |
|
1088 |
Trường Mầm non Hương Nộn |
H44.29.06.07 |
|
1089 |
Trường Mầm non Hương Nha |
H44.29.06.08 |
|
1090 |
Trường Mầm non Phương Thịnh |
H44.29.06.09 |
|
1091 |
Trường Mầm non Quang Húc |
H44.29.06.10 |
|
1092 |
Trường Mầm non Tam Cường |
H44.29.06.11 |
|
1093 |
Trường Mầm non Tề Lễ |
H44.29.06.12 |
|
1094 |
Trường Mầm non Tứ Mỹ |
H44.29.06.13 |
|
1095 |
Trường Mầm non Thanh Uyên |
H44.29.06.14 |
|
1096 |
Trường Mầm non Thọ Văn |
H44.29.06.15 |
|
1097 |
Trường Mầm non Thượng Nông |
H44.29.06.16 |
|
1098 |
Trường Mầm non Văn Lương |
H44.29.06.17 |
|
1099 |
Trường Mầm non Xuân Quang |
H44.29.06.18 |
|
1100 |
Trường Tiểu học Cổ Tiết |
H44.29.06.19 |
|
1101 |
Trường Tiểu học Dậu Dương |
H44.29.06.20 |
|
1102 |
Trường Tiểu học Dị Nậu |
H44.29.06.21 |
|
1103 |
Trường Tiểu học Hiền Quan |
H44.29.06.22 |
|
1104 |
Trường Tiểu học Hồng Đà |
H44.29.06.23 |
|
1105 |
Trường Tiểu học Hưng Hóa |
H44.29.06.24 |
|
1106 |
Trường Tiểu học Hương Nộn |
H44.29.06.25 |
|
1107 |
Trường Tiểu học Hương Nha |
H44.29.06.26 |
|
1108 |
Trường Tiểu học Phương Thịnh |
H44.29.06.27 |
|
1109 |
Trường Tiểu học Quang Húc |
H44.29.06.28 |
|
1110 |
Trường Tiểu học Tam Cường |
H44.29.06.29 |
|
1111 |
Trường Tiểu học Tề Lễ |
H44.29.06.30 |
|
1112 |
Trường Tiểu học Tứ Mỹ |
H44.29.06.31 |
|
1113 |
Trường Tiểu học Thanh Uyên |
H44.29.06.32 |
|
1114 |
Trường Tiểu học Thọ Văn |
H44.29.06.33 |
|
1115 |
Trường Tiểu học Thượng Nông |
H44.29.06.34 |
|
1116 |
Trường Tiểu học Văn Lương |
H44.29.06.35 |
|
1117 |
Trường Tiểu học Xuân Quang |
H44.29.06.36 |
|
1118 |
Trường THCS Cổ Tiết |
H44.29.06.37 |
|
1119 |
Trường THCS Dị Nậu |
H44.29.06.38 |
|
1120 |
Trường THCS Hiền Quan |
H44.29.06.39 |
|
1121 |
Trường THCS Hồng Đà |
H44.29.06.40 |
|
1122 |
Trường THCS Hưng Hóa |
H44.29.06.41 |
|
1123 |
Trường THCS Hương Nộn |
H44.29.06.42 |
|
1124 |
Trường THCS Hương Nha |
H44.29.06.43 |
|
1125 |
Trường THCS Nguyễn Quang Bích |
H44.29.06.44 |
|
1126 |
Trường THCS Quang Húc |
H44.29.06.45 |
|
1127 |
Trường THCS Tề Lễ |
H44.29.06.46 |
|
1128 |
Trường THCS Tứ Mỹ |
H44.29.06.47 |
|
1129 |
Trường THCS Thanh Uyên |
H44.29.06.48 |
|
1130 |
Trường THCS Thọ Văn |
H44.29.06.49 |
|
1131 |
Trường THCS Thượng Nông |
H44.29.06.50 |
|
1132 |
Trường THCS Văn Lương |
H44.29.06.51 |
|
1133 |
Trường THCS Xuân Quang |
H44.29.06.52 |
|
1134 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Tân Sơn |
H44.30.07 |
|
1135 |
Trung tâm GDNN-GDTX |
H44.30.07.01 |
|
1136 |
Trường Mầm non Đồng Sơn |
H44.30.07.02 |
|
1137 |
Trường Mầm non Kiệt Sơn |
H44.30.07.03 |
|
1138 |
Trường Mầm non Kim Thượng |
H44.30.07.04 |
|
1139 |
Trường Mầm non Lai Đồng |
H44.30.07.05 |
|
1140 |
Trường Mầm non Long Cốc |
H44.30.07.06 |
|
1141 |
Trường Mầm non Minh Đài |
H44.30.07.07 |
|
1142 |
Trường Mầm non Mỹ Thuận 1 |
H44.30.07.08 |
|
1143 |
Trường Mầm non Mỹ Thuận 2 |
H44.30.07.09 |
|
1144 |
Trường Mầm non Tam Thanh |
H44.30.07.10 |
|
1145 |
Trường Mầm non Tân Phú |
H44.30.07.11 |
|
1146 |
Trường Mầm non Tân Sơn |
H44.30.07.12 |
|
1147 |
Trường Mầm non Thạch Kiệt |
H44.30.07.13 |
|
1148 |
Trường Mầm non Thu Cúc 1 |
H44.30.07.14 |
|
1149 |
Trường Mầm non Thu Cúc 2 |
H44.30.07.15 |
|
1150 |
Trường Mầm non Thu Ngạc |
H44.30.07.16 |
|
1151 |
Trường Mầm non Văn Luông |
H44.30.07.17 |
|
1152 |
Trường Mầm non Vinh Tiền |
H44.30.07.18 |
|
1153 |
Trường Mầm non Xuân Đài |
H44.30.07.19 |
|
1154 |
Trường Mầm non Xuân Sơn |
H44.30.07.20 |
|
1155 |
Trường PT DTBT TH&Trường THCS Xuân Sơn |
H44.30.07.21 |
|
1156 |
Trường PT DTBT Trường THCS Đồng Sơn |
H44.30.07.22 |
|
1157 |
Trường PT DTBT Trường THCS Kim Thượng |
H44.30.07.23 |
|
1158 |
Trường PT DTBT Trường THCS Thu Cúc |
H44.30.07.24 |
|
1159 |
Trường PT DTBT Trường THCS Thu Ngạc |
H44.30.07.25 |
|
1160 |
Trường PT DTBT Trường THCS Xuân Đài |
H44.30.07.26 |
|
1161 |
Trường PT DTNT Trường THCS huyện |
H44.30.07.27 |
|
1162 |
Trường Tiểu học Đồng Sơn |
H44.30.07.28 |
|
1163 |
Trường Tiểu học Kiệt Sơn |
H44.30.07.29 |
|
1164 |
Trường Tiểu học Kim Thượng |
H44.30.07.30 |
|
1165 |
Trường Tiểu học Lai Đồng |
H44.30.07.31 |
|
1166 |
Trường Tiểu học Long Cốc |
H44.30.07.32 |
|
1167 |
Trường Tiểu học Minh Đài |
H44.30.07.33 |
|
1168 |
Trường Tiểu học Mỹ Thuận 1 |
H44.30.07.34 |
|
1169 |
Trường Tiểu học Mỹ Thuận 2 |
H44.30.07.35 |
|
1170 |
Trường Tiểu học Tam Thanh |
H44.30.07.36 |
|
1171 |
Trường Tiểu học Tân Phú |
H44.30.07.37 |
|
1172 |
Trường Tiểu học Tân Sơn |
H44.30.07.38 |
|
1173 |
Trường Tiểu học Thạch Kiệt |
H44.30.07.39 |
|
1174 |
Trường Tiểu học Thu Cúc 1 |
H44.30.07.40 |
|
1175 |
Trường Tiểu học Thu Cúc 2 |
H44.30.07.41 |
|
1176 |
Trường Tiểu học Thu Ngạc |
H44.30.07.42 |
|
1177 |
Trường Tiểu học Văn Luông |
H44.30.07.43 |
|
1178 |
Trường Tiểu học Xuân Đài |
H44.30.07.44 |
|
1179 |
Trường THCS Vinh Tiền |
H44.30.07.45 |
|
1180 |
Trường THCS Kiệt Sơn |
H44.30.07.46 |
|
1181 |
Trường THCS Lai Đồng |
H44.30.07.47 |
|
1182 |
Trường THCS Long Cốc |
H44.30.07.48 |
|
1183 |
Trường THCS Minh Đài |
H44.30.07.49 |
|
1184 |
Trường THCS Mỹ Thuận |
H44.30.07.50 |
|
1185 |
Trường THCS Tam Thanh |
H44.30.07.51 |
|
1186 |
Trường THCS Tân Phú |
H44.30.07.52 |
|
1187 |
Trường THCS Tân Sơn |
H44.30.07.53 |
|
1188 |
Trường THCS Thạch Kiệt |
H44.30.07.54 |
|
1189 |
Trường THCS Văn Luông |
H44.30.07.55 |
|
1190 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Thanh Ba |
H44.31.05 |
|
1191 |
Trường Mầm non Chí Tiên |
H44.31.05.01 |
|
1192 |
Trường Mầm non Đại An |
H44.31.05.02 |
|
1193 |
Trường Mầm non Đỗ Sơn |
H44.31.05.03 |
|
1194 |
Trường Mầm non Đỗ Xuyên |
H44.31.05.04 |
|
1195 |
Trường Mầm non Đông Lĩnh |
H44.31.05.05 |
|
1196 |
Trường Mầm non Đông Thành |
H44.31.05.06 |
|
1197 |
Trường Mầm non Đồng Xuân |
H44.31.05.07 |
|
1198 |
Trường Mầm non Hanh Cù 1 |
H44.31.05.08 |
|
1199 |
Trường Mầm non Hanh Cù 2 |
H44.31.05.09 |
|
1200 |
Trường Mầm non Hoa Hồng |
H44.31.05.10 |
|
1201 |
Trường Mầm non Hoàng Cương |
H44.31.05.11 |
|
1202 |
Trường Mầm non Khải Xuân |
H44.31.05.12 |
|
1203 |
Trường Mầm non Lương Lỗ |
H44.31.05.13 |
|
1204 |
Trường Mầm non Mạn Lạn |
H44.31.05.14 |
|
1205 |
Trường Mầm non Ninh Dân |
H44.31.05.15 |
|
1206 |
Trường Mầm non Quảng Yên |
H44.31.05.16 |
|
1207 |
Trường Mầm non Sơn Cương |
H44.31.05.17 |
|
1208 |
Trường Mầm non Thanh Hà |
H44.31.05.18 |
|
1209 |
Trường Mầm non Vân Lĩnh |
H44.31.05.19 |
|
1210 |
Trường Mầm non Võ Lao |
H44.31.05.20 |
|
1211 |
Trường Tiểu học Chí Tiên |
H44.31.05.21 |
|
1212 |
Trường Tiểu học Đại An |
H44.31.05.22 |
|
1213 |
Trường Tiểu học Đỗ Sơn |
H44.31.05.23 |
|
1214 |
Trường Tiểu học Đỗ Xuyên |
H44.31.05.24 |
|
1215 |
Trường Tiểu học Đông Lĩnh |
H44.31.05.25 |
|
1216 |
Trường Tiểu học Đông Thành |
H44.31.05.26 |
|
1217 |
Trường Tiểu học Đồng Xuân |
H44.31.05.27 |
|
1218 |
Trường Tiểu học Hanh Cù 1 |
H44.31.05.28 |
|
1219 |
Trường Tiểu học Hanh Cù 2 |
H44.31.05.29 |
|
1220 |
Trường Tiểu học Hoàng Cương |
H44.31.05.30 |
|
1221 |
Trường Tiểu học Khải Xuân |
H44.31.05.31 |
|
1222 |
Trường Tiểu học Lương Lỗ |
H44.31.05.32 |
|
1223 |
Trường Tiểu học Mạn Lạn |
H44.31.05.33 |
|
1224 |
Trường Tiểu học Ninh Dân |
H44.31.05.34 |
|
1225 |
Trường Tiểu học Quảng Yên |
H44.31.05.35 |
|
1226 |
Trường Tiểu học Sơn Cương |
H44.31.05.36 |
|
1227 |
Trường Tiểu học Thanh Hà |
H44.31.05.37 |
|
1228 |
Trường Tiểu học Thị trấn Thanh Ba |
H44.31.05.38 |
|
1229 |
Trường Tiểu học Vân Lĩnh |
H44.31.05.39 |
|
1230 |
Trường Tiểu học Võ Lao |
H44.31.05.40 |
|
1231 |
Trường THCS Chí Tiên |
H44.31.05.41 |
|
1232 |
Trường THCS Đại An |
H44.31.05.42 |
|
1233 |
Trường THCS Đỗ Sơn |
H44.31.05.43 |
|
1234 |
Trường THCS Đỗ Xuyên |
H44.31.05.44 |
|
1235 |
Trường THCS Đông Thành |
H44.31.05.45 |
|
1236 |
Trường THCS Đồng Xuân |
H44.31.05.46 |
|
1237 |
Trường THCS Hanh Cù |
H44.31.05.47 |
|
1238 |
Trường THCS Hoàng Cương |
H44.31.05.48 |
|
1239 |
Trường THCS Khải Xuân |
H44.31.05.49 |
|
1240 |
Trường THCS Lương Lỗ |
H44.31.05.50 |
|
1241 |
Trường THCS Mạn Lạn |
H44.31.05.51 |
|
1242 |
Trường THCS Ninh Dân |
H44.31.05.52 |
|
1243 |
Trường THCS Quảng Yên |
H44.31.05.53 |
|
1244 |
Trường THCS Sơn Cương |
H44.31.05.54 |
|
1245 |
Trường THCS TT Thanh Ba I |
H44.31.05.55 |
|
1246 |
Trường THCS TT Thanh Ba II |
H44.31.05.56 |
|
1247 |
Trường THCS Thanh Hà |
H44.31.05.57 |
|
1248 |
Trường THCS Vân Lĩnh |
H44.31.05.58 |
|
1249 |
Trường THCS Võ Lao |
H44.31.05.59 |
|
1250 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Thanh Sơn |
H44.32.06 |
|
1251 |
Trường PT DTNT THCS Thanh Sơn |
H44.32.06.01 |
|
1252 |
Trường THCS Cự Thắng |
H44.32.06.02 |
|
1253 |
Nhóm Sao Mai |
H44.32.06.03 |
|
1254 |
Nhóm Sao Việt |
H44.32.06.04 |
|
1255 |
Tiểu học Yên Sơn 1 |
H44.32.06.05 |
|
1256 |
Trường Mầm non Cự Đồng |
H44.32.06.06 |
|
1257 |
Trường Mầm non Cự Thắng |
H44.32.06.07 |
|
1258 |
Trường Mầm non Địch Quả |
H44.32.06.08 |
|
1259 |
Trường Mầm non Đông Cửu |
H44.32.06.09 |
|
1260 |
Trường Mầm non Giáp Lai |
H44.32.06.10 |
|
1261 |
Trường Mầm non Hoa Ban |
H44.32.06.11 |
|
1262 |
Trường Mầm non Hoa Hồng |
H44.32.06.12 |
|
1263 |
Trường Mầm non Hoa Trà My |
H44.32.06.13 |
|
1264 |
Trường Mầm non Hương Cần |
H44.32.06.14 |
|
1265 |
Trường Mầm non Khả Cửu |
H44.32.06.15 |
|
1266 |
Trường Mầm non Lương Nha |
H44.32.06.16 |
|
1267 |
Trường Mầm non Sơn Hùng |
H44.32.06.17 |
|
1268 |
Trường Mầm non Tân Lập |
H44.32.06.18 |
|
1269 |
Trường Mầm non Tân Minh |
H44.32.06.19 |
|
1270 |
Trường Mầm non Tất Thắng |
H44.32.06.20 |
|
1271 |
Trường Mầm non Tinh Nhuệ |
H44.32.06.21 |
|
1272 |
Trường Mầm non Thạch Khoán |
H44.32.06.22 |
|
1273 |
Trường Mầm non Thắng Sơn |
H44.32.06.23 |
|
1274 |
Trường Mầm non Thục Luyện |
H44.32.06.24 |
|
1275 |
Trường Mầm non Thượng Cửu |
H44.32.06.25 |
|
1276 |
Trường Mầm non Văn Miếu |
H44.32.06.26 |
|
1277 |
Trường Mầm non Võ Miếu 1 |
H44.32.06.27 |
|
1278 |
Trường Mầm non Võ Miếu 2 |
H44.32.06.28 |
|
1279 |
Trường Mầm non Yên Lãng |
H44.32.06.29 |
|
1280 |
Trường Mầm non Yên Lương |
H44.32.06.30 |
|
1281 |
Trường Mầm non Yên Sơn |
H44.32.06.31 |
|
1282 |
Trường Tiểu học Cự Đồng |
H44.32.06.32 |
|
1283 |
Trường Tiểu học Cự Thắng |
H44.32.06.33 |
|
1284 |
Trường Tiểu học Địch Quả |
H44.32.06.34 |
|
1285 |
Trường Tiểu học Đông Cửu |
H44.32.06.35 |
|
1286 |
Trường Tiểu học Giáp Lai |
H44.32.06.36 |
|
1287 |
Trường Tiểu học Hương Cần |
H44.32.06.37 |
|
1288 |
Trường Tiểu học Kim Đồng |
H44.32.06.38 |
|
1289 |
Trường Tiểu học Khả Cửu |
H44.32.06.39 |
|
1290 |
Trường Tiểu học Lương Nha |
H44.32.06.40 |
|
1291 |
Trường Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc |
H44.32.06.41 |
|
1292 |
Trường Tiểu học Sơn Hùng |
H44.32.06.42 |
|
1293 |
Trường Tiểu học Tân Lập |
H44.32.06.43 |
|
1294 |
Trường Tiểu học Tân Minh |
H44.32.06.44 |
|
1295 |
Trường Tiểu học Tất Thắng |
H44.32.06.45 |
|
1296 |
Trường Tiểu học Tinh Nhuệ |
H44.32.06.46 |
|
1297 |
Trường Tiểu học Thạch Khoán |
H44.32.06.47 |
|
1298 |
Trường Tiểu học Thắng Sơn |
H44.32.06.48 |
|
1299 |
Trường Tiểu học Thục Luyện |
H44.32.06.49 |
|
1300 |
Trường Tiểu học Thượng Cửu |
H44.32.06.50 |
|
1301 |
Trường Tiểu học Văn Miếu 1 |
H44.32.06.51 |
|
1302 |
Trường Tiểu học Văn Miếu 2 |
H44.32.06.52 |
|
1303 |
Trường Tiểu học Võ Miếu 1 |
H44.32.06.53 |
|
1304 |
Trường Tiểu học Võ Miếu 2 |
H44.32.06.54 |
|
1305 |
Trường Tiểu học Yên Lãng |
H44.32.06.55 |
|
1306 |
Trường Tiểu học Yên Lương |
H44.32.06.56 |
|
1307 |
Trường Tiểu học Yên Sơn 2 |
H44.32.06.57 |
|
1308 |
Trường THCS Cự Đồng |
H44.32.06.58 |
|
1309 |
Trường THCS Chu Văn An |
H44.32.06.59 |
|
1310 |
Trường THCS Địch Quả |
H44.32.06.60 |
|
1311 |
Trường THCS Đông Cửu |
H44.32.06.61 |
|
1312 |
Trường THCS Giáp Lai |
H44.32.06.62 |
|
1313 |
Trường THCS Hương Cần |
H44.32.06.63 |
|
1314 |
Trường THCS Khả Cửu |
H44.32.06.64 |
|
1315 |
Trường THCS Lê Quý Đôn |
H44.32.06.65 |
|
1316 |
Trường THCS Lương Nha |
H44.32.06.66 |
|
1317 |
Trường THCS Sơn Hùng |
H44.32.06.67 |
|
1318 |
Trường THCS Tân Lập |
H44.32.06.68 |
|
1319 |
Trường THCS Tân Minh |
H44.32.06.69 |
|
1320 |
Trường THCS Tất Thắng |
H44.32.06.70 |
|
1321 |
Trường THCS Tinh Nhuệ |
H44.32.06.71 |
|
1322 |
Trường THCS Thạch Khoán |
H44.32.06.72 |
|
1323 |
Trường THCS Thắng Sơn |
H44.32.06.73 |
|
1324 |
Trường THCS Thục Luyện |
H44.32.06.74 |
|
1325 |
Trường THCS Thượng Cửu |
H44.32.06.75 |
|
1326 |
Trường THCS Văn Miếu |
H44.32.06.76 |
|
1327 |
Trường THCS Võ Miếu |
H44.32.06.77 |
|
1328 |
Trường THCS Yên Lãng |
H44.32.06.78 |
|
1329 |
Trường THCS Yên Lương |
H44.32.06.79 |
|
1330 |
Trường THCS Yên Sơn |
H44.32.06.80 |
|
1331 |
H44.33.05 |
|
|
1332 |
Trường Mầm non Bảo Yên |
H44.33.05.01 |
|
1333 |
Trường Mầm non Đào Xá |
H44.33.05.02 |
|
1334 |
Trường Mầm non Đoan Hạ |
H44.33.05.03 |
|
1335 |
Trường Mầm non Đồng Luận |
H44.33.05.04 |
|
1336 |
Trường Mầm non Hoa Hồng |
H44.33.05.05 |
|
1337 |
Trường Mầm non Hoa Mai |
H44.33.05.06 |
|
1338 |
Trường Mầm non Hoạ Mi |
H44.33.05.07 |
|
1339 |
Trường Mầm non Hoàng Xá |
H44.33.05.08 |
|
1340 |
Trường Mầm non Phượng Mao |
H44.33.05.09 |
|
1341 |
Trường Mầm non Sơn Ca |
H44.33.05.10 |
|
1342 |
Trường Mầm non Sơn Thuỷ |
H44.33.05.11 |
|
1343 |
Trường Mầm non Tân Phương |
H44.33.05.12 |
|
1344 |
Trường Mầm non Tu Vũ |
H44.33.05.13 |
|
1345 |
Trường Mầm non Thạch Đồng |
H44.33.05.14 |
|
1346 |
Trường Mầm non Trung Nghĩa |
H44.33.05.15 |
|
1347 |
Trường Mầm non Trung Thịnh |
H44.33.05.16 |
|
1348 |
Trường Mầm non Xuân Lộc |
H44.33.05.17 |
|
1349 |
Trường Mầm non Yến Mao |
H44.33.05.18 |
|
1350 |
Trường Tiểu học Hoàng Xá 2 |
H44.33.05.19 |
|
1351 |
Trường Tiểu học Bảo Yên |
H44.33.05.20 |
|
1352 |
Trường Tiểu học Đào Xá 1 |
H44.33.05.21 |
|
1353 |
Trường Tiểu học Đào Xá 2 |
H44.33.05.22 |
|
1354 |
Trường Tiểu học Đoan Hạ |
H44.33.05.23 |
|
1355 |
Trường Tiểu học Đồng Luận |
H44.33.05.24 |
|
1356 |
Trường Tiểu học Hoàng Xá 1 |
H44.33.05.25 |
|
1357 |
Trường Tiểu học La Phù |
H44.33.05.26 |
|
1358 |
Trường Tiểu học Phượng Mao |
H44.33.05.27 |
|
1359 |
Trường Tiểu học Sơn Thuỷ 1 |
H44.33.05.28 |
|
1360 |
Trường Tiểu học Sơn Thuỷ 2 |
H44.33.05.29 |
|
1361 |
Trường Tiểu học Tân Phương |
H44.33.05.30 |
|
1362 |
Trường Tiểu học Tu Vũ |
H44.33.05.31 |
|
1363 |
Trường Tiểu học Thạch Đồng |
H44.33.05.32 |
|
1364 |
Trường Tiểu học Trung Nghĩa |
H44.33.05.33 |
|
1365 |
Trường Tiểu học Trung Thịnh |
H44.33.05.34 |
|
1366 |
Trường Tiểu học Xuân Lộc |
H44.33.05.35 |
|
1367 |
Trường Tiểu học Yến Mao |
H44.33.05.36 |
|
1368 |
Trường THCS Bảo Yên |
H44.33.05.37 |
|
1369 |
Trường THCS Đào Xá |
H44.33.05.38 |
|
1370 |
Trường THCS Đoan Hạ |
H44.33.05.39 |
|
1371 |
Trường THCS Đồng Luận |
H44.33.05.40 |
|
1372 |
Trường THCS Hoàng Xá |
H44.33.05.41 |
|
1373 |
Trường THCS La Phù |
H44.33.05.42 |
|
1374 |
Trường THCS Phượng Mao |
H44.33.05.43 |
|
1375 |
Trường THCS Sơn Thuỷ |
H44.33.05.44 |
|
1376 |
Trường THCS Tân Phương |
H44.33.05.45 |
|
1377 |
Trường THCS Tu Vũ |
H44.33.05.46 |
|
1378 |
Trường THCS Thạch Đồng |
H44.33.05.47 |
|
1379 |
Trường THCS Thanh Thuỷ |
H44.33.05.48 |
|
1380 |
Trường THCS Trung Nghĩa |
H44.33.05.49 |
|
1381 |
Trường THCS Xuân Lộc |
H44.33.05.50 |
|
1382 |
Trường THCS Yến Mao |
H44.33.05.51 |
|
1383 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Yên Lập |
H44.34.08 |
|
1384 |
PTDTBT Trường Tiểu học Trung Sơn A |
H44.34.08.01 |
|
1385 |
Trường Mầm non Xuân Thủy |
H44.34.08.02 |
|
1386 |
Trường Mầm non Đồng Lạc |
H44.34.08.03 |
|
1387 |
Trường Mầm non Đồng Thịnh |
H44.34.08.04 |
|
1388 |
Trường Mầm non Hưng Long |
H44.34.08.05 |
|
1389 |
Trường Mầm non Lương Sơn |
H44.34.08.06 |
|
1390 |
Trường Mầm non Minh Hòa |
H44.34.08.07 |
|
1391 |
Trường Mầm non Mỹ Lung |
H44.34.08.08 |
|
1392 |
Trường Mầm non Mỹ Lương |
H44.34.08.09 |
|
1393 |
Trường Mầm non Nga Hoàng |
H44.34.08.10 |
|
1394 |
Trường Mầm non Ngọc Đồng |
H44.34.08.11 |
|
1395 |
Trường Mầm non Ngọc Lập |
H44.34.08.12 |
|
1396 |
Trường Mầm non Phúc Khánh |
H44.34.08.13 |
|
1397 |
Trường Mầm non Thị trấn YL |
H44.34.08.14 |
|
1398 |
Trường Mầm non Thượng Long |
H44.34.08.15 |
|
1399 |
Trường Mầm non Trung Sơn |
H44.34.08.16 |
|
1400 |
Trường Mầm non Xuân An |
H44.34.08.17 |
|
1401 |
Trường Mầm non Xuân Viên |
H44.34.08.18 |
|
1402 |
Trường PTDTBT THCS Trung Sơn |
H44.34.08.19 |
|
1403 |
Trường Tiểu học Xuân Thủy |
H44.34.08.20 |
|
1404 |
Trường Tiểu học Đồng Lạc |
H44.34.08.21 |
|
1405 |
Trường Tiểu học Đồng Thịnh |
H44.34.08.22 |
|
1406 |
Trường Tiểu học Hưng Long |
H44.34.08.23 |
|
1407 |
Trường Tiểu học Lương Sơn A |
H44.34.08.24 |
|
1408 |
Trường Tiểu học Lương Sơn B |
H44.34.08.25 |
|
1409 |
Trường Tiểu học Minh Hòa |
H44.34.08.26 |
|
1410 |
Trường Tiểu học Mỹ Lung |
H44.34.08.27 |
|
1411 |
Trường Tiểu học Mỹ Lương |
H44.34.08.28 |
|
1412 |
Trường Tiểu học Ngọc Đồng |
H44.34.08.29 |
|
1413 |
Trường Tiểu học Ngọc Lập |
H44.34.08.30 |
|
1414 |
Trường Tiểu học Phúc Khánh |
H44.34.08.31 |
|
1415 |
Trường Tiểu học Thị Trấn |
H44.34.08.32 |
|
1416 |
Trường Tiểu học Thượng Long |
H44.34.08.33 |
|
1417 |
Trường Tiểu học Trung Sơn B |
H44.34.08.34 |
|
1418 |
Trường Tiểu học Xuân An |
H44.34.08.35 |
|
1419 |
Trường Tiểu học Xuân Viên |
H44.34.08.36 |
|
1420 |
Trường THCS Xuân Thủy |
H44.34.08.37 |
|
1421 |
Trường THCS Đồng Lạc |
H44.34.08.38 |
|
1422 |
Trường THCS Đồng Thịnh |
H44.34.08.39 |
|
1423 |
Trường THCS Hưng Long |
H44.34.08.40 |
|
1424 |
Trường THCS Lương Sơn |
H44.34.08.41 |
|
1425 |
Trường THCS Minh Hòa |
H44.34.08.42 |
|
1426 |
Trường THCS Mỹ Lung |
H44.34.08.43 |
|
1427 |
Trường THCS Mỹ Lương |
H44.34.08.44 |
|
1428 |
Trường THCS Nga Hoàng |
H44.34.08.45 |
|
1429 |
Trường THCS Ngọc Đồng |
H44.34.08.46 |
|
1430 |
Trường THCS Ngọc Lập |
H44.34.08.47 |
|
1431 |
Trường THCS Phúc Khánh |
H44.34.08.48 |
|
1432 |
Trường THCS Thị trấn I |
H44.34.08.49 |
|
1433 |
Trường THCS Thị trấn II |
H44.34.08.50 |
|
1434 |
Trường THCS Thượng Long |
H44.34.08.51 |
|
1435 |
Trường THCS Xuân An |
H44.34.08.52 |
|
1436 |
Trường THCS Xuân Viên |
H44.34.08.53 |
|
1437 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo Thành phố Việt Trì |
H44.35.09 |
|
1438 |
Trung tâm Bảo trợ trẻ em mồ côi tàn tật |
H44.35.09.01 |
|
1439 |
Trường Mầm non Ánh Sao |
H44.35.09.02 |
|
1440 |
Trường Mầm non Bạch Hạc |
H44.35.09.03 |
|
1441 |
Trường Mầm non Bến Gót |
H44.35.09.04 |
|
1442 |
Trường Mầm non Chu Hóa |
H44.35.09.05 |
|
1443 |
Trường Mầm non Dữu Lâu |
H44.35.09.06 |
|
1444 |
Trường Mầm non Gia Cẩm |
H44.35.09.07 |
|
1445 |
Trường Mầm non Hoa Hồng |
H44.35.09.08 |
|
1446 |
Trường Mầm non Hoa Mai |
H44.35.09.09 |
|
1447 |
Trường Mầm non Họa Mi |
H44.35.09.10 |
|
1448 |
Trường Mầm non Hòa Phong |
H44.35.09.11 |
|
1449 |
Trường Mầm non Hoa Sen |
H44.35.09.12 |
|
1450 |
Trường Mầm non Hùng Lô |
H44.35.09.13 |
|
1451 |
Trường Mầm non Hy Cương |
H44.35.09.14 |
|
1452 |
Trường Mầm non Kim Đức |
H44.35.09.15 |
|
1453 |
Trường Mầm non Minh Nông |
H44.35.09.16 |
|
1454 |
Trường Mầm non Minh Phương |
H44.35.09.17 |
|
1455 |
Trường Mầm non Nông Trang |
H44.35.09.18 |
|
1456 |
Trường Mầm non Phượng Lâu |
H44.35.09.19 |
|
1457 |
Trường Mầm non Sông Lô |
H44.35.09.20 |
|
1458 |
Trường Mầm non Tân Đức |
H44.35.09.21 |
|
1459 |
Trường Mầm non Tiên Cát |
H44.35.09.22 |
|
1460 |
Trường Mầm non Thanh Đình |
H44.35.09.23 |
|
1461 |
Trường Mầm non Thanh Miếu |
H44.35.09.24 |
|
1462 |
Trường Mầm non Thọ Sơn |
H44.35.09.25 |
|
1463 |
Trường Mầm non Thụy Vân |
H44.35.09.26 |
|
1464 |
Trường Mầm non Trưng Vương |
H44.35.09.27 |
|
1465 |
Trường Mầm non Vân Phú |
H44.35.09.28 |
|
1466 |
Trường Tiểu học Bạch Hạc |
H44.35.09.29 |
|
1467 |
Trường Tiểu học Chính Nghĩa |
H44.35.09.30 |
|
1468 |
Trường Tiểu học Chu Hóa |
H44.35.09.31 |
|
1469 |
Trường Tiểu học Dữu Lâu |
H44.35.09.32 |
|
1470 |
Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng |
H44.35.09.33 |
|
1471 |
Trường Tiểu học Gia Cẩm |
H44.35.09.34 |
|
1472 |
Trường Tiểu học Hoà Bình |
H44.35.09.35 |
|
1473 |
Trường Tiểu học Hùng Lô |
H44.35.09.36 |
|
1474 |
Trường Tiểu học Hy Cương |
H44.35.09.37 |
|
1475 |
Trường Tiểu học Kim Đức |
H44.35.09.38 |
|
1476 |
Trường Tiểu học Minh Nông |
H44.35.09.39 |
|
1477 |
Trường Tiểu học Minh Phương |
H44.35.09.40 |
|
1478 |
Trường Tiểu học Phượng Lâu |
H44.35.09.41 |
|
1479 |
Trường Tiểu học Sông Lô |
H44.35.09.42 |
|
1480 |
Trường Tiểu học Tân Dân |
H44.35.09.43 |
|
1481 |
Trường Tiểu học Tân Đức |
H44.35.09.44 |
|
1482 |
Trường Tiểu học Tiên Cát |
H44.35.09.45 |
|
1483 |
Trường Tiểu học Tiên Dung |
H44.35.09.46 |
|
1484 |
Trường Tiểu học Thanh Đình |
H44.35.09.47 |
|
1485 |
Trường Tiểu học Thanh Miếu |
H44.35.09.48 |
|
1486 |
Trường Tiểu học Thọ Sơn |
H44.35.09.49 |
|
1487 |
Trường Tiểu học Thống Nhất |
H44.35.09.50 |
|
1488 |
Trường Tiểu học Thụy Vân |
H44.35.09.51 |
|
1489 |
Trường Tiểu học Trưng Vương |
H44.35.09.52 |
|
1490 |
Trường Tiểu học Vân Cơ |
H44.35.09.53 |
|
1491 |
Trường Tiểu học Vân Phú |
H44.35.09.54 |
|
1492 |
Trường THCS Bạch Hạc |
H44.35.09.55 |
|
1493 |
Trường THCS Chu Hóa |
H44.35.09.56 |
|
1494 |
Trường THCS Dữu Lâu |
H44.35.09.57 |
|
1495 |
Trường THCS Gia Cẩm |
H44.35.09.58 |
|
1496 |
Trường THCS Hạc Trì |
H44.35.09.59 |
|
1497 |
Trường THCS Hùng Lô |
H44.35.09.60 |
|
1498 |
Trường THCS Hy Cương |
H44.35.09.61 |
|
1499 |
Trường THCS Kim Đức |
H44.35.09.62 |
|
1500 |
Trường THCS Lý Tự Trọng |
H44.35.09.63 |
|
1501 |
Trường THCS Minh Phương |
H44.35.09.64 |
|
1502 |
Trường THCS Nông Trang |
H44.35.09.65 |
|
1503 |
Trường THCS Phượng Lâu |
H44.35.09.66 |
|
1504 |
Trường THCS Sông Lô |
H44.35.09.67 |
|
1505 |
Trường THCS Tân Dân |
H44.35.09.68 |
|
1506 |
Trường THCS Tân Đức |
H44.35.09.69 |
|
1507 |
Trường THCS Tiên Cát |
H44.35.09.70 |
|
1508 |
Trường THCS Thanh Đình |
H44.35.09.71 |
|
1509 |
Trường THCS Thọ Sơn |
H44.35.09.72 |
|
1510 |
Trường THCS Thụy Vân |
H44.35.09.73 |
|
1511 |
Trường THCS Trưng Vương |
H44.35.09.74 |
|
1512 |
Trường THCS Văn Lang |
H44.35.09.75 |
|
1513 |
Trường THCS Vân Cơ |
H44.35.09.76 |
|
1514 |
Trường THCS Vân Phú - ManDuk |
H44.35.09.77 |
|
1515 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo Thị xã Phú Thọ |
H44.36.07 |
|
1516 |
Trường mầm non Hà Lộc |
H44.36.07.01 |
|
1517 |
Trường mầm non Hà Thạch |
H44.36.07.02 |
|
1518 |
Trường mầm non Hùng Vương |
H44.36.07.03 |
|
1519 |
Trường mầm non Lê Đồng |
H44.36.07.04 |
|
1520 |
Trường mầm non Phong Châu |
H44.36.07.05 |
|
1521 |
Trường mầm non Phú Hộ |
H44.36.07.06 |
|
1522 |
Trường mầm non Phú Hộ 2 |
H44.36.07.07 |
|
1523 |
Trường mầm non Thanh Minh |
H44.36.07.08 |
|
1524 |
Trường mầm non Thanh Vinh |
H44.36.07.09 |
|
1525 |
Trường mầm non Văn Lung |
H44.36.07.10 |
|
1526 |
Trường tiểu học Hà Lộc |
H44.36.07.11 |
|
1527 |
Trường tiểu học Hà Lộc 2 |
H44.36.07.12 |
|
1528 |
Trường tiểu học Hà Thạch |
H44.36.07.13 |
|
1529 |
Trường tiểu học Hùng Vương |
H44.36.07.14 |
|
1530 |
Trường tiểu học Lê Đồng |
H44.36.07.15 |
|
1531 |
Trường tiểu học Phong Châu |
H44.36.07.16 |
|
1532 |
Trường tiểu học Phú Hộ |
H44.36.07.17 |
|
1533 |
Trường tiểu học Phú Hộ 2 |
H44.36.07.18 |
|
1534 |
Trường tiểu học Thanh Minh |
H44.36.07.19 |
|
1535 |
Trường tiểu học Thanh Vinh |
H44.36.07.20 |
|
1536 |
Trường tiểu học Trường Thịnh |
H44.36.07.21 |
|
1537 |
Trường tiểu học Văn Lung |
H44.36.07.22 |
|
1538 |
Trường THCS Hà Lộc |
H44.36.07.23 |
|
1539 |
Trường THCS Hà Thạch |
H44.36.07.24 |
|
1540 |
Trường THCS Hùng Vương |
H44.36.07.25 |
|
1541 |
Trường THCS Phong Châu |
H44.36.07.26 |
|
1542 |
Trường THCS Phú Hộ |
H44.36.07.27 |
|
1543 |
Trường THCS Sa Đéc |
H44.36.07.28 |
|
1544 |
Trường THCS Thanh Minh |
H44.36.07.29 |
|
1545 |
Trường THCS Thanh Vinh |
H44.36.07.30 |
|
1546 |
Trường THCS Trần Phú |
H44.36.07.31 |
|
1547 |
Trường THCS Văn Lung |
H44.36.07.32 |
|
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
Số: 1347/QĐ-UBND |
Phú Thọ, ngày 16 tháng 06 năm 2025 |
VỀ VIỆC CẤP MỚI, ĐÓNG MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CỦA CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH PHÚ THỌ
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH PHÚ THỌ
Căn cứ Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày 19/02/2025;
Căn cứ Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22/7/2020 của Thủ tướng Chính phủ về mã định danh điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương;
Căn cứ Quyết định số 09/2025/QĐ-TTg ngày 14/4/2025 của Thủ tướng Chính phủ sửa đổi, bổ sung Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22/7/2020 của Thủ tướng Chính phủ về mã định danh điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương;
Căn cứ Văn bản số 1018/BTTTT-THH ngày 07/4/2021 của Bộ Thông tin và Truyền thông về việc hướng dẫn thực hiện Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22/7/2020 của Thủ tướng Chính phủ;
Căn cứ Nghị quyết số 11/NQ-HĐND ngày 29/4/2025 của HĐND tỉnh về tán thành chủ trương sắp xếp đơn vị hành chính cấp xã tỉnh Phú Thọ năm 2025; Căn cứ Quyết định số 2478/QĐ-UBND ngày 21/9/2022 của UBND tỉnh về ban hành mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh Phú Thọ;
Căn cứ Quyết định số 1023/QĐ-UBND ngày 14/5/2025 của UBND tỉnh về việc cấp mới, đóng mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh Phú Thọ;
Căn cứ Đề án số 2162/ĐA-UBND ngày 29/4/2025 của UBND tỉnh về việc sắp xếp đơn vị hành chính cấp xã tỉnh Phú Thọ năm 2025;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Khoa học và Công nghệ tại Tờ trình số 29/TTr-SKHCN ngày 12/6/2025.
QUYẾT ĐỊNH:
1. Cấp mới: 66 mã định danh điện tử cấp 2 cho các cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh Phú Thọ (Chi tiết tại các Phụ lục số I kèm theo).
2. Đóng (bãi bỏ): 1.547 mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh Phú Thọ (Chi tiết tại Phụ lục số II kèm theo).
(Các nội dung khác giữ nguyên theo Quyết định số 2478/QĐ-UBND ngày 21/9/2022 và Quyết định số 1023/QĐ-UBND ngày 14/5/2025 của UBND tỉnh Phú Thọ)
|
|
TM. ỦY BAN NHÂN
DÂN |
DANH SÁCH CẤP MỚI MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CẤP 2 CỦA UBND TỈNH
PHÚ THỌ
(Kèm theo Quyết định số 1347/QĐ-UBND ngày 16 tháng 6 năm 2025 của UBND tỉnh
Phú Thọ)
|
STT |
Mã định danh mới theo QĐ 20/2020/QĐ-TTg |
Tên đơn vị |
Địa chỉ |
|
1 |
H44.100 |
UBND Phường Việt Trì |
Phường Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
|
2 |
H44.101 |
UBND Phường Nông Trang |
Phường Nông Trang, tỉnh Phú Thọ |
|
3 |
H44.102 |
UBND Phường Thanh Miếu |
Phường Thanh Miếu, tỉnh Phú Thọ |
|
4 |
H44. 103 |
UBND Phường Vân Phú |
Phường Vân Phú, tỉnh Phú Thọ |
|
5 |
H44. 104 |
UBND xã Hy Cương |
Xã Hy Cương, tỉnh Phú Thọ |
|
6 |
H44. 105 |
UBND xã Xuân Lũng |
Xã Xuân Lũng, tỉnh Phú Thọ |
|
7 |
H44.106 |
UBND xã Lâm Thao |
Xã Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ |
|
8 |
H44. 107 |
UBND xã Phùng Nguyên |
Xã Phùng Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
|
9 |
H44. 108 |
UBND xã Bản Nguyên |
Xã Bản Nguyên, tỉnh Phú Thọ |
|
10 |
H44. 109 |
UBND Phường Phong Châu |
Phường Phong Châu, tỉnh Phú Thọ |
|
11 |
H44.110 |
UBND Phường Phú Thọ |
Phường Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ |
|
12 |
H44.111 |
UBND Phường Âu Cơ |
Phường Âu Cơ, tỉnh Phú Thọ |
|
13 |
H44. 112 |
UBND xã Phù Ninh |
Xã Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ |
|
14 |
H44.113 |
UBND xã Dân Chủ |
Xã Dân Chủ, tỉnh Phú Thọ |
|
15 |
H44.114 |
UBND xã Phú Mỹ |
Xã Phú Mỹ, tỉnh Phú Thọ |
|
16 |
H44.115 |
UBND xã Trạm Thản |
Xã Trạm Thản, tỉnh Phú Thọ |
|
17 |
H44.116 |
UBND xã Bình Phú |
Xã Bình Phú, tỉnh Phú Thọ |
|
18 |
H44.117 |
UBND xã Thanh Ba |
Xã Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
|
19 |
H44.118 |
UBND xã Quảng Yên |
Xã Quảng Yên, tỉnh Phú Thọ |
|
20 |
H44.119 |
UBND xã Hoàng Cương |
Xã Hoàng Cương, tỉnh Phú Thọ |
|
21 |
H44.120 |
UBND xã Đông Thành |
Xã Đông Thành, tỉnh Phú Thọ |
|
22 |
H44.121 |
UBND xã Chí Tiên |
Xã Chí Tiên, tỉnh Phú Thọ |
|
23 |
H44.122 |
UBND xã Liên Minh |
Xã Liên Minh, tỉnh Phú Thọ |
|
24 |
H44.123 |
UBND xã Đoan Hùng |
Xã Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ |
|
25 |
H44.124 |
UBND xã Tây Cốc |
Xã Tây Cốc, tỉnh Phú Thọ |
|
26 |
H44.125 |
UBND xã Chân Mộng |
Xã Chân Mộng, tỉnh Phú Thọ |
|
27 |
H44.126 |
UBND xã Chí Đám |
Xã Chí Đám, tỉnh Phú Thọ |
|
28 |
H44.127 |
UBND xã Bằng Luân |
Xã Bằng Luân, tỉnh Phú Thọ |
|
29 |
H44.128 |
UBND xã Hạ Hòa |
Xã Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ |
|
30 |
H44.129 |
UBND xã Đan Thượng |
Xã Đan Thượng, tỉnh Phú Thọ |
|
31 |
H44.130 |
UBND xã Yên Kỳ |
Xã Yên Kỳ, tỉnh Phú Thọ |
|
32 |
H44.131 |
UBND xã Vĩnh Chân |
Xã Vĩnh Chân, tỉnh Phú Thọ |
|
33 |
H44.132 |
UBND xã Văn Lang |
Xã Văn Lang, tỉnh Phú Thọ |
|
34 |
H44.133 |
UBND xã Hiền lương |
Xã Hiền lương, tỉnh Phú Thọ |
|
35 |
H44.134 |
UBND xã Cẩm Khê |
Xã Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
|
36 |
H44.135 |
UBND xã Phú Khê |
Xã Phú Khê, tỉnh Phú Thọ |
|
37 |
H44.136 |
UBND xã Hùng Việt |
Xã Hùng Việt, tỉnh Phú Thọ |
|
38 |
H44.137 |
UBND xã Đồng Lương |
Xã Đồng Lương, tỉnh Phú Thọ |
|
39 |
H44.138 |
UBND xã Tiên Lương |
Xã Tiên Lương, tỉnh Phú Thọ |
|
40 |
H44.139 |
UBND xã Vân Bán |
Xã Văn Bán, tỉnh Phú Thọ |
|
41 |
H44.140 |
UBND xã Tam Nông |
Xã Tam Nông, tỉnh Phú Thọ |
|
42 |
H44.141 |
UBND xã Thọ Văn |
Xã Thọ Văn, tỉnh Phú Thọ |
|
43 |
H44.142 |
UBND xã Vạn Xuân |
Xã Vạn Xuân, tỉnh Phú Thọ |
|
44 |
H44.143 |
UBND xã Hiền Quan |
Xã Hiền Quan, tỉnh Phú Thọ |
|
45 |
H44.144 |
UBND xã Thanh Thủy |
Xã Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ |
|
46 |
H44.145 |
UBND xã Đào Xá |
Xã Đào Xá, tỉnh Phú Thọ |
|
47 |
H44.146 |
UBND xã Tu Vũ |
Xã Tu Vũ, tỉnh Phú Thọ |
|
48 |
H44.147 |
UBND xã Thanh Sơn |
Xã Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
|
49 |
H44.148 |
UBND xã Võ Miếu |
Xã Võ Miếu, tỉnh Phú Thọ |
|
50 |
H44.149 |
UBND xã Văn Miếu |
Xã Văn Miếu, tỉnh Phú Thọ |
|
51 |
H44.150 |
UBND xã Cự Đồng |
Xã Cự Đồng, tỉnh Phú Thọ |
|
52 |
H44.151 |
UBND xã Hương Cần |
Xã Hương Cần, tỉnh Phú Thọ |
|
53 |
H44.152 |
UBND xã Yên Sơn |
Xã Yên Sơn, tỉnh Phú Thọ |
|
54 |
H44.153 |
UBND xã Khả Cửu |
Xã Khả Cửu, tỉnh Phú Thọ |
|
55 |
H44.154 |
UBND xã Tân Sơn |
Xã Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ |
|
56 |
H44.155 |
UBND xã Minh Đài |
Xã Minh Đài, tỉnh Phú Thọ |
|
57 |
H44.156 |
UBND xã Lai Đồng |
Xã Lai Đồng, tỉnh Phú Thọ |
|
58 |
H44.157 |
UBND xã Thu Cúc |
Xã Thu Cúc, tỉnh Phú Thọ |
|
59 |
H44.158 |
UBND xã Xuân Đài |
Xã Xuân Đài, tỉnh Phú Thọ |
|
60 |
H44.159 |
UBND xã Long Cốc |
Xã Long Cốc, tỉnh Phú Thọ |
|
61 |
H44.160 |
UBND xã Yên Lập |
Xã Yên Lập, tỉnh Phú Thọ |
|
62 |
H44.161 |
UBND xã Thượng Long |
Xã Thượng Long, tỉnh Phú Thọ |
|
63 |
H44.162 |
UBND xã Sơn Lương |
Xã Sơn Lương, tỉnh Phú Thọ |
|
64 |
H44.163 |
UBND xã Xuân Viên |
Xã Xuân Viên, tỉnh Phú Thọ |
|
65 |
H44.164 |
UBND xã Minh Hòa |
Xã Minh Hòa, tỉnh Phú Thọ |
|
66 |
H44.165 |
UBND xã Trung Sơn |
Xã Trung Sơn, tỉnh Phú Thọ |
DANH SÁCH ĐÓNG MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CỦA CÁC CƠ QUAN, ĐƠN
VỊ THUỘC UBND TỈNH PHÚ THỌ
(Kèm theo Quyết định số 1347/QĐ-UBND ngày 16 tháng 6 năm 2025 của UBND tỉnh
Phú Thọ)
|
STT |
Tên đơn vị |
Đóng mã |
|
1 |
UBND huyện Cẩm Khê |
H44.24 |
|
2 |
Văn phòng HĐND - UBND |
H44.24.01 |
|
3 |
Ban Quản lý các công trình công cộng |
H44.24.02 |
|
4 |
Ban Quản lý dự án và đầu tư xây dựng khu vực |
H44.24.05 |
|
5 |
Hội chữ thập đỏ |
H44.24.07 |
|
6 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
H44.24.08 |
|
7 |
Phòng Kinh tế - Hạ tầng |
H44.24.09 |
|
8 |
Phòng Lao động thương binh và xã hội |
H44.24.10 |
|
9 |
Phòng Nội vụ |
H44.24.11 |
|
10 |
Phòng Nông nghiệp và PTNT |
H44.24.12 |
|
11 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
H44.24.13 |
|
12 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường |
H44.24.14 |
|
13 |
Phòng Tư pháp |
H44.24.15 |
|
14 |
Phòng Văn hóa và Thông tin |
H44.24.16 |
|
15 |
Phòng Y tế |
H44.24.18 |
|
16 |
Thanh tra |
H44.24.19 |
|
17 |
Trạm Khuyến nông |
H44.24.20 |
|
18 |
Trung tâm Dân số Kế hoạch hóa Gia đình |
H44.24.21 |
|
19 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên |
H44.24.22 |
|
20 |
Trung tâm Văn hóa -Thể thao - Du lịch và Truyền thông |
H44.24.23 |
|
21 |
Văn phòng Đăng ký đất đai và phát triển quỹ đất |
H44.24.24 |
|
22 |
UBND Xã Cấp Dẫn |
H44.24.25 |
|
23 |
UBND Xã Chương Xá |
H44.24.27 |
|
24 |
UBND Xã Điêu Lương |
H44.24.28 |
|
25 |
UBND Xã Đồng Lương |
H44.24.30 |
|
26 |
UBND Xã Hương Lung |
H44.24.32 |
|
27 |
UBND Xã Ngô Xá |
H44.24.33 |
|
28 |
UBND Xã Phú Khê |
H44.24.34 |
|
29 |
UBND Xã Phú Lạc |
H44.24.35 |
|
30 |
UBND Xã Phượng Vĩ |
H44.24.37 |
|
31 |
UBND Xã Sơn Tình |
H44.24.41 |
|
32 |
UBND Xã Tạ Xá |
H44.24.42 |
|
33 |
UBND Xã Tam Sơn |
H44.24.43 |
|
34 |
UBND Xã Thụy Liễu |
H44.24.45 |
|
35 |
UBND Xã Tiên Lương |
H44.24.46 |
|
36 |
UBND Xã Tùng Khê |
H44.24.48 |
|
37 |
UBND Xã Tuy Lộc |
H44.24.49 |
|
38 |
UBND Xã Văn Bán |
H44.24.50 |
|
39 |
UBND Xã Văn Khúc |
H44.24.51 |
|
40 |
UBND Xã Xương Thịnh |
H44.24.52 |
|
41 |
UBND Xã Yên Dưỡng |
H44.24.53 |
|
42 |
UBND Xã Yên Tậρ |
H44.24.54 |
|
43 |
UBND xã Minh Tân |
H44.24.26 |
|
44 |
UBND Thị trấn Cẩm Khê |
H44.24.29 |
|
45 |
UBND xã Hùng Việt |
H44.24.31 |
|
46 |
UBND huyện Đoan Hùng |
H44.25 |
|
47 |
Văn phòng HĐND - UBND |
H44.25.01 |
|
48 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
H44.25.02 |
|
49 |
Phòng Lao động - TB và XH |
H44.25.03 |
|
50 |
Phòng Nội vụ |
H44.25.04 |
|
51 |
Phòng Nông nghiệp và PTNT |
H44.25.05 |
|
52 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
H44.25.06 |
|
53 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường |
H44.25.07 |
|
54 |
Phòng Tư pháp |
H44.25.08 |
|
55 |
Phòng Văn hóa và Thông tin |
H44.25.09 |
|
56 |
Phòng Y tế |
H44.25.10 |
|
57 |
Thanh tra |
H44.25.11 |
|
58 |
UBND Thị trấn Đoan Hùng |
H44.25.12 |
|
59 |
UBND Xã Bằng Doãn |
H44.25.13 |
|
60 |
UBND Xã Bằng Luân |
H44.25.14 |
|
61 |
UBND Xã Ca Đình |
H44.25.15 |
|
62 |
UBND Xã Chân Mộng |
H44.25.16 |
|
63 |
UBND Xã Chí Đám |
H44.25.17 |
|
64 |
UBND Xã Hùng Long |
H44.25.20 |
|
65 |
UBND Xã Minh Lương |
H44.25.23 |
|
66 |
UBND Xã Minh Phú |
H44.25.24 |
|
67 |
UBND Xã Minh Tiến |
H44.25.25 |
|
68 |
UBND Xã Ngọc Quan |
H44.25.27 |
|
69 |
UBND Xã Phúc Lai |
H44.25.30 |
|
70 |
UBND Xã Sóc Đăng |
H44.25.33 |
|
71 |
UBND Xã Tây Cốc |
H44.25.34 |
|
72 |
UBND Xã Tiêu Sơn |
H44.25.35 |
|
73 |
UBND Xã Vân Đồn |
H44.25.36 |
|
74 |
UBND Xã Vân Du |
H44.25.37 |
|
75 |
UBND Xã Vụ Quang |
H44.25.38 |
|
76 |
UBND Xã Yên Kiện |
H44.25.39 |
|
77 |
UBND xã Hùng Xuyên |
H44.25.40 |
|
78 |
UBND xã Hợp Nhất |
H44.25.41 |
|
79 |
UBND xã Phú Lâm |
H44.25.42 |
|
80 |
Phòng Kinh tế - Hạ tầng |
H44.25.43 |
|
81 |
Trung tâm Văn hóa -Thể thao - Du lịch và Truyền thông huyện Đoan Hùng |
H44.25.44 |
|
82 |
Văn phòng Đăng ký đất đai và phát triển quỹ đất |
H44.25.45 |
|
83 |
Trạm Khuyến nông |
H44.25.46 |
|
84 |
BQL công trình công cộng |
H44.25.47 |
|
85 |
Ban Quản lý dự án và đầu tư xây dựng khu vực |
H44.25.48 |
|
86 |
Trung tâm Dân số - Kế hoạch hóa gia đình |
H44.25.49 |
|
87 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Đoan Hùng |
H44.25.50 |
|
88 |
UBND huyện Hạ Hòa |
H44.26 |
|
89 |
Văn phòng HĐND - UBND |
H44.26.01 |
|
90 |
Ban QLDA và môi trường đô thị |
H44.26.02 |
|
91 |
BQL Đền Mẫu Âu Cơ |
H44.26.03 |
|
92 |
Chi cục Thống Kê |
H44.26.04 |
|
93 |
Hội Chữ thập đỏ |
H44.26.06 |
|
94 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
H44.26.07 |
|
95 |
Phòng Kinh tế - Hạ tầng |
H44.26.08 |
|
96 |
Phòng Lao động Thương binh và Xã hội |
H44.26.09 |
|
97 |
Phòng Nội vụ |
H44.26.10 |
|
98 |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
H44.26.11 |
|
99 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
H44.26.12 |
|
100 |
Phòng Tài nguyên - Môi trường |
H44.26.13 |
|
101 |
Phòng Tư pháp |
H44.26.14 |
|
102 |
Phòng Văn hóa - Thông tin |
H44.26.15 |
|
103 |
Phòng Y tế |
H44.26.16 |
|
104 |
Thanh tra |
H44.26.17 |
|
105 |
Trạm Khuyến nông |
H44.26.18 |
|
106 |
Trung tâm Dân số - Kế hoạch hóa gia đình |
H44.26.19 |
|
107 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên |
H44.26.20 |
|
108 |
UBND Thị trấn Hạ Hoà |
H44.26.22 |
|
109 |
UBND Xã Ấm Hạ |
H44.26.23 |
|
110 |
UBND Xã Bằng Giã |
H44.26.24 |
|
111 |
UBND Xã Đại Phạm |
H44.26.28 |
|
112 |
UBND Xã Đan Thượng |
H44.26.30 |
|
113 |
UBND Xã Gia Điền |
H44.26.32 |
|
114 |
UBND Xã Hà Lương |
H44.26.33 |
|
115 |
UBND Xã Hiền Lương |
H44.26.35 |
|
116 |
UBND Xã Hương Xạ |
H44.26.36 |
|
117 |
UBND Xã Lang Sơn |
H44.26.38 |
|
118 |
UBND Xã Minh Côi |
H44.26.42 |
|
119 |
UBND Xã Minh Hạc |
H44.26.43 |
|
120 |
UBND Xã Phương Viên |
H44.26.45 |
|
121 |
UBND Xã Văn Lang |
H44.26.47 |
|
122 |
UBND Xã Vĩnh Chân |
H44.26.48 |
|
123 |
UBND Xã Vô Tranh |
H44.26.49 |
|
124 |
UBND Xã Xuân Áng |
H44.26.51 |
|
125 |
UBND Xã Yên Kỳ |
H44.26.53 |
|
126 |
UBND Xã Yên Luật |
H44.26.54 |
|
127 |
UBND xã Tứ Hiệp |
H44.26.55 |
|
128 |
Trung tâm Văn hóa -Thể thao - Du lịch và Truyền thông huyện Hạ Hòa |
H44.26.56 |
|
129 |
Văn phòng Đăng ký đất đai và phát triển quỹ đất |
H44.26.57 |
|
130 |
UBND huyện Lâm Thao |
H44.27 |
|
131 |
Văn phòng HĐND - UBND |
H44.27.01 |
|
132 |
BQL các Công trình công cộng |
H44.27.02 |
|
133 |
Hội Chữ Thập đỏ |
H44.27.04 |
|
134 |
Phòng Giáo dục & Đào tạo |
H44.27.05 |
|
135 |
Phòng Kinh tế - Hạ tầng |
H44.27.06 |
|
136 |
Phòng Lao động Thương binh và xã hội |
H44.27.07 |
|
137 |
Phòng Nội vụ |
H44.27.08 |
|
138 |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
H44.27.09 |
|
139 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
H44.27.10 |
|
140 |
Phòng Tài nguyên - Môi trường |
H44.27.11 |
|
141 |
Phòng Tư pháp |
H44.27.12 |
|
142 |
Phòng Văn hóa - Thông tin |
H44.27.13 |
|
143 |
Phòng Y tế |
H44.27.14 |
|
144 |
Thanh tra |
H44.27.15 |
|
145 |
Trạm Khuyến nông |
H44.27.16 |
|
146 |
Trung tâm Dân số Kế hoạch hóa Gia đình |
H44.27.17 |
|
147 |
Trung tâm phát triển Công nghiệp |
H44.27.20 |
|
148 |
Văn phòng Đăng ký đất đai và phát triển quỹ đất |
H44.27.22 |
|
149 |
UBND Thị trấn Lâm Thao |
H44.27.23 |
|
150 |
UBND Thị Trấn Hùng Sơn |
H44.27.24 |
|
151 |
UBND xã Bản Nguyên |
H44.27.25 |
|
152 |
UBND xã Cao Xá |
H44.27.26 |
|
153 |
UBND Xã Sơn Vi |
H44.27.30 |
|
154 |
UBND xã Thạch Sơn |
H44.27.31 |
|
155 |
UBND xã Tiên Kiên |
H44.27.32 |
|
156 |
UBND xã Tứ xã |
H44.27.33 |
|
157 |
UBND xã Vĩnh Lại |
H44.27.34 |
|
158 |
UBND xã Xuân Huy |
H44.27.35 |
|
159 |
UBND xã Xuân Lũng |
H44.27.36 |
|
160 |
UBND xã Phùng Nguyên |
H44.27.37 |
|
161 |
Trung tâm Văn hóa -Thể thao - Du lịch và Truyền thông huyện Lâm Thao |
H44.27.38 |
|
162 |
UBND huyện Phù Ninh |
H44.28 |
|
163 |
Văn phòng HĐND - UBND |
H44.28.01 |
|
164 |
Ban Quản lý các công trình công cộng |
H44.28.02 |
|
165 |
Ban Quản lý dự án và đầu tư xây dựng khu vực |
H44.28.03 |
|
166 |
Hội Chữ Đỏ |
H44.28.05 |
|
167 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
H44.28.06 |
|
168 |
Phòng Kinh tế hạ tầng |
H44.28.07 |
|
169 |
Phòng Lao động Thương binh và Xã hội |
H44.28.08 |
|
170 |
Phòng Nội Vụ |
H44.28.09 |
|
171 |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
H44.28.10 |
|
172 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
H44.28.11 |
|
173 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường |
H44.28.12 |
|
174 |
Phòng Tư Pháp |
H44.28.13 |
|
175 |
Phòng Văn hóa - Thông tin |
H44.28.14 |
|
176 |
Phòng Y Tế |
H44.28.15 |
|
177 |
Thanh Tra |
H44.28.16 |
|
178 |
Trạm Khuyến nông |
H44.28.17 |
|
179 |
Trung tâm Dân số Kế hoạch hóa Gia đình |
H44.28.18 |
|
180 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên |
H44.28.19 |
|
181 |
Văn phòng Đăng ký đất đai và phát triển quỹ đất |
H44.28.21 |
|
182 |
UBND Thị trấn Phong Châu |
H44.28.22 |
|
183 |
UBND Xã An Đạo |
H44.28.23 |
|
184 |
UBND Xã Bảo Thanh |
H44.28.24 |
|
185 |
UBND Xã Gia Thanh |
H44.28.26 |
|
186 |
UBND Xã Hạ Giáp |
H44.28.27 |
|
187 |
UBND Xã Lệ Mỹ |
H44.28.28 |
|
188 |
UBND Xã Liên Hoa |
H44.28.29 |
|
189 |
UBND Xã Phú Lộc |
H44.28.30 |
|
190 |
UBND Xã Phú Mỹ |
H44.28.31 |
|
191 |
UBND Xã Phú Nham |
H44.28.32 |
|
192 |
UBND Xã Phù Ninh |
H44.28.33 |
|
193 |
UBND Xã Tiên Du |
H44.28.34 |
|
194 |
UBND Xã Tiên Phú |
H44.28.35 |
|
195 |
UBND Xã Trạm Thản |
H44.28.36 |
|
196 |
UBND Xã Trị Quận |
H44.28.37 |
|
197 |
UBND Xã Trung Giáp |
H44.28.38 |
|
198 |
UBND Xã Bình Phú |
H44.28.39 |
|
199 |
Trung tâm Văn hóa -Thể thao - Du lịch và Truyền thông huyện Phù Ninh |
H44.28.40 |
|
200 |
UBND huyện Tam Nông |
H44.29 |
|
201 |
Văn phòng HĐND - UBND |
H44.29.01 |
|
202 |
Ban Quản lý các công trình công cộng |
H44.29.02 |
|
203 |
Ban Quản lý dự án và đầu tư xây dựng khu vực |
H44.29.03 |
|
204 |
Hội Chữ thập đỏ |
H44.29.05 |
|
205 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
H44.29.06 |
|
206 |
Phòng Kinh tế - Hạ tầng |
H44.29.07 |
|
207 |
Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội |
H44.29.08 |
|
208 |
Phòng Nội vụ |
H44.29.09 |
|
209 |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
H44.29.10 |
|
210 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
H44.29.11 |
|
211 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường |
H44.29.12 |
|
212 |
Phòng Tư pháp |
H44.29.13 |
|
213 |
Phòng Văn hóa và Thông tin |
H44.29.14 |
|
214 |
Phòng Y tế |
H44.29.15 |
|
215 |
Thanh tra |
H44.29.16 |
|
216 |
Trạm Khuyến Nông |
H44.29.17 |
|
217 |
Trung tâm Dân số Kế hoạch hóa Gia đình |
H44.29.18 |
|
218 |
Văn phòng Đăng ký đất đai và phát triển quỹ đất |
H44.29.20 |
|
219 |
UBND Thị trấn Hưng Hóa |
H44.29.21 |
|
220 |
UBND Xã Dị Nậu |
H44.29.24 |
|
221 |
UBND Xã Hiền Quan |
H44.29.25 |
|
222 |
UBND Xã Hương Nộn |
H44.29.29 |
|
223 |
UBND Xã Quang Húc |
H44.29.31 |
|
224 |
UBND Xã Tề Lễ |
H44.29.33 |
|
225 |
UBND Xã Thanh Uyên |
H44.29.34 |
|
226 |
UBND Xã Thọ Văn |
H44.29.35 |
|
227 |
UBND Xã Dân Quyền |
H44.29.38 |
|
228 |
UBND Xã Lam Sơn |
H44.29.39 |
|
229 |
UBND Xã Vạn Xuân |
H44.29.40 |
|
230 |
UBND Xã Bắc Sơn |
H44.29.41 |
|
231 |
Trung tâm Văn hóa -Thể thao - Du lịch và Truyền thông huyện Tam Nông |
H44.29.36 |
|
232 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Tam Nông |
H44.29.37 |
|
233 |
UBND huyện Tân Sơn |
H44.30 |
|
234 |
Văn phòng HĐND - UBND |
H44.30.01 |
|
235 |
Trung tâm phát triển cụm Công nghiệp và các Công trình công cộng |
H44.30.02 |
|
236 |
Ban Quản lý dự án Quy hoạch và Xây dựng Cơ sở Hạ tầng |
H44.30.03 |
|
237 |
Hội Chữ thập đỏ |
H44.30.05 |
|
238 |
Phòng Dân tộc |
H44.30.06 |
|
239 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
H44.30.07 |
|
240 |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng |
H44.30.08 |
|
241 |
Phòng Lao động Thương binh và Xã hội |
H44.30.09 |
|
242 |
Phòng Nội vụ |
H44.30.10 |
|
243 |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
H44.30.11 |
|
244 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
H44.30.12 |
|
245 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường |
H44.30.13 |
|
246 |
Phòng Tư pháp |
H44.30.14 |
|
247 |
Phòng Văn hóa và Thông tin |
H44.30.15 |
|
248 |
Phòng Y tế |
H44.30.16 |
|
249 |
Thanh tra |
H44.30.17 |
|
250 |
Trạm Khuyến nông |
H44.30.18 |
|
251 |
Trung tâm Dân Số - Kế hoạch hóa gia đình |
H44.30.19 |
|
252 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên |
H44.30.20 |
|
253 |
Văn phòng Đăng ký đất đai và phát triển quỹ đất |
H44.30.22 |
|
254 |
UBND xã Đồng Sơn |
H44.30.23 |
|
255 |
UBND xã Kiệt Sơn |
H44.30.24 |
|
256 |
UBND xã Kim Thượng |
H44.30.25 |
|
257 |
UBND xã Lai Đồng |
H44.30.26 |
|
258 |
UBND xã Long Cốc |
H44.30.27 |
|
259 |
UBND xã Minh Đài |
H44.30.28 |
|
260 |
UBND xã Mỹ Thuận |
H44.30.29 |
|
261 |
UBND xã Tam Thanh |
H44.30.30 |
|
262 |
UBND xã Tân Phú |
H44.30.31 |
|
263 |
UBND xã Tân Sơn |
H44.30.32 |
|
264 |
UBND xã Thạch Kiệt |
H44.30.33 |
|
265 |
UBND xã Thu Cúc |
H44.30.34 |
|
266 |
UBND xã Thu Ngạc |
H44.30.35 |
|
267 |
UBND xã Văn Luông |
H44.30.36 |
|
268 |
UBND xã Vinh Tiền |
H44.30.37 |
|
269 |
UBND xã Xuân Đài |
H44.30.38 |
|
270 |
UBND xã Xuân Sơn |
H44.30.39 |
|
271 |
Trung tâm Văn hóa -Thể thao - Du lịch và Truyền thông |
H44.30.40 |
|
272 |
UBND huyện Thanh Ba |
H44.31 |
|
273 |
Văn phòng HĐND - UBND |
H44.31.01 |
|
274 |
Ban Quản lý các công trình công cộng |
H44.31.02 |
|
275 |
Hội Chữ thập đỏ |
H44.31.04 |
|
276 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
H44.31.05 |
|
277 |
Phòng Kinh tế hạ tầng |
H44.31.06 |
|
278 |
Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội |
H44.31.07 |
|
279 |
Phòng Nội vụ |
H44.31.08 |
|
280 |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
H44.31.09 |
|
281 |
Phòng Tài chính & Kế hoạch |
H44.31.10 |
|
282 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường |
H44.31.11 |
|
283 |
Phòng Thanh tra |
H44.31.12 |
|
284 |
Phòng Tư pháp |
H44.31.13 |
|
285 |
Phòng Văn hóa và Thông tin |
H44.31.14 |
|
286 |
Phòng Y tế |
H44.31.15 |
|
287 |
Trung tâm bảo trợ Giáo dục trẻ em mồ côi khuyết tật |
H44.31.17 |
|
288 |
Trung tâm dân số và Kế hoạch hóa gia đình |
H44.31.18 |
|
289 |
Văn phòng Đăng ký đất đai và phát triển quỹ đất |
H44.31.20 |
|
290 |
UBND Thị trấn Thanh Ba |
H44.31.21 |
|
291 |
UBND Xã Chí Tiên |
H44.31.22 |
|
292 |
UBND Xã Đại An |
H44.31.23 |
|
292 |
UBND Xã Đỗ Sơn |
H44.31.24 |
|
294 |
UBND Xã Đỗ Xuyên |
H44.31.25 |
|
295 |
UBND Xã Đông Lĩnh |
H44.31.26 |
|
296 |
UBND Xã Đông Thành |
H44.31.27 |
|
297 |
UBND Xã Đồng Xuân |
H44.31.28 |
|
298 |
UBND Xã Hanh Cù |
H44.31.29 |
|
299 |
UBND Xã Hoàng Cương |
H44.31.30 |
|
300 |
UBND Xã Khải Xuân |
H44.31.31 |
|
301 |
UBND Xã Lương Lỗ |
H44.31.32 |
|
302 |
UBND Xã Mạn Lạn |
H44.31.33 |
|
303 |
UBND Xã Ninh Dân |
H44.31.35 |
|
304 |
UBND Xã Sơn Cương |
H44.31.38 |
|
305 |
UBND Xã Thanh Hà |
H44.31.40 |
|
306 |
UBND Xã Vân Lĩnh |
H44.31.43 |
|
307 |
UBND Xã Võ Lao |
H44.31.44 |
|
308 |
UBND Xã Quảng Yên |
H44.31.45 |
|
309 |
Trung tâm Văn hóa -Thể thao - Du lịch và Truyền thông huyện Thanh Ba |
H44.31.46 |
|
310 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Thanh Ba |
H44.31.47 |
|
311 |
UBND huyện Thanh Sơn |
H44.32 |
|
312 |
Văn phòng HĐND - UBND |
H44.32.01 |
|
313 |
Ban quản lý các Công trình công cộng |
H44.32.02 |
|
314 |
Hội chữ thập đỏ |
H44.32.04 |
|
315 |
Phòng Dân tộc |
H44.32.05 |
|
316 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
H44.32.06 |
|
317 |
Phòng Kinh tế - hạ tầng |
H44.32.07 |
|
318 |
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội |
H44.32.08 |
|
319 |
Phòng Nội vụ |
H44.32.09 |
|
320 |
Phòng Nông nghiệp Phát triển Nông thôn |
H44.32.10 |
|
321 |
Phòng Tài chính Kế hoạch |
H44.32.11 |
|
322 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường |
H44.32.12 |
|
323 |
Phòng Tư pháp |
H44.32.13 |
|
324 |
Phòng Văn hóa - Thông tin |
H44.32.14 |
|
325 |
Phòng Y tế |
H44.32.15 |
|
326 |
Thanh tra |
H44.32.16 |
|
327 |
Trung tâm Dân số Kế hoạch hóa Gia đình |
H44.32.18 |
|
328 |
Văn phòng Đăng ký đất đai và phát triển quỹ đất |
H44.32.20 |
|
329 |
UBND Thị trấn Thanh Sơn |
H44.32.21 |
|
330 |
UBND Xã Cự Đồng |
H44.32.22 |
|
331 |
UBND Xã Cự Thắng |
H44.32.23 |
|
332 |
UBND Xã Địch Quả |
H44.32.24 |
|
333 |
UBND Xã Đông Cửu |
H44.32.25 |
|
334 |
UBND Xã Giáp Lai |
H44.32.26 |
|
335 |
UBND Xã Hương Cần |
H44.32.27 |
|
336 |
UBND Xã Khả Cửu |
H44.32.28 |
|
337 |
UBND Xã Lương Nha |
H44.32.29 |
|
338 |
UBND Xã Sơn Hùng |
H44.32.30 |
|
339 |
UBND Xã Tân Lập |
H44.32.31 |
|
340 |
UBND Xã Tân Minh |
H44.32.32 |
|
341 |
UBND Xã Tất Thắng |
H44.32.33 |
|
342 |
UBND Xã Thạch Khoán |
H44.32.34 |
|
343 |
UBND Xã Thắng Sơn |
H44.32.35 |
|
344 |
UBND Xã Thục Luyện |
H44.32.36 |
|
345 |
UBND Xã Thượng Cửu |
H44.32.37 |
|
346 |
UBND Xã Tinh Nhuệ |
H44.32.38 |
|
347 |
UBND Xã Văn Miếu |
H44.32.39 |
|
348 |
UBND Xã Võ Miếu |
H44.32.40 |
|
349 |
UBND Xã Yên Lãng |
H44.32.41 |
|
350 |
UBND Xã Yên Lương |
H44.32.42 |
|
351 |
UBND Xã Yên Sơn |
H44.32.43 |
|
352 |
Trung tâm Văn hóa -Thể thao - Du lịch và Truyền thông huyện Thanh Sơn |
H44.32.44 |
|
353 |
Ban Quản lý dự án và đầu tư xây dựng khu vực |
H44.32.45 |
|
354 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Thanh Sơn |
H44.32.46 |
|
355 |
UBND huyện Thanh Thủy |
H44.33 |
|
356 |
Văn phòng HĐND & UBND |
H44.33.01 |
|
357 |
Hội Chữ thập đỏ |
H44.33.04 |
|
358 |
Phòng Giáo dục - Đào tạo |
H44.33.05 |
|
359 |
Phòng Kinh tế - Hạ tầng |
H44.33.06 |
|
360 |
Phòng Lao động - Thương binh và xã hội |
H44.33.07 |
|
361 |
Phòng Nội vụ |
H44.33.08 |
|
362 |
Phòng Nông nghiệp & PTNT |
H44.33.09 |
|
363 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
H44.33.10 |
|
364 |
Phòng Tài nguyên - Môi trường |
H44.33.11 |
|
365 |
Phòng Tư pháp |
H44.33.12 |
|
366 |
Phòng Văn hóa và Thông tin |
H44.33.13 |
|
367 |
Phòng Y tế |
H44.33.14 |
|
368 |
Thanh tra |
H44.33.15 |
|
369 |
Trung tâm Dân số Kế hoạch hóa Gia đình |
H44.33.17 |
|
370 |
UBND Thị trấn Thanh Thủy |
H44.33.19 |
|
371 |
UBND xã Bảo Yên |
H44.33.20 |
|
372 |
UBND xã Đào Xá |
H44.33.21 |
|
373 |
UBND xã Đoan Hạ |
H44.33.22 |
|
374 |
UBND xã Hoàng Xá |
H44.33.24 |
|
375 |
UBND xã Sơn Thủy |
H44.33.26 |
|
376 |
UBND xã Tân Phương |
H44.33.27 |
|
377 |
UBND xã Thạch Đồng |
H44.33.28 |
|
378 |
UBND xã Tu Vũ |
H44.33.31 |
|
379 |
UBND xã Xuân Lộc |
H44.33.32 |
|
380 |
UBND xã Đồng Trung |
H44.33.33 |
|
381 |
Trung tâm Văn hóa -Thể thao - Du lịch và Truyền thông |
H44.33.34 |
|
382 |
Văn phòng Đăng ký đất đai và phát triển quỹ đất |
H44.33.35 |
|
383 |
Ban Quản lý dự án và đầu tư xây dựng khu vực |
H44.33.36 |
|
384 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Thanh Thủy |
H44.33.37 |
|
385 |
UBND huyện Yên Lập |
H44.34 |
|
386 |
Văn phòng HĐND - UBND |
H44.34.01 |
|
387 |
Văn phòng Đăng ký đất đai và phát triển quỹ đất |
H44.34.02 |
|
388 |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng |
H44.34.04 |
|
389 |
Hội Chữ Thập Đỏ |
H44.34.06 |
|
390 |
Phòng Dân tộc |
H44.34.07 |
|
391 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
H44.34.08 |
|
392 |
Phòng Kinh Tế - Hạ tầng |
H44.34.09 |
|
393 |
Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội |
H44.34.10 |
|
394 |
Phòng Nội Vụ |
H44.34.11 |
|
395 |
Phòng Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
H44.34.12 |
|
396 |
Phòng Tài Chính - Kế hoạch |
H44.34.13 |
|
397 |
Phòng Tài Nguyên Môi trường |
H44.34.14 |
|
398 |
Phòng Tư Pháp |
H44.34.15 |
|
399 |
Phòng Văn hóa và Thông tin |
H44.34.16 |
|
400 |
Phòng Y tế |
H44.34.17 |
|
401 |
Thanh Tra |
H44.34.18 |
|
402 |
Trạm Khuyến nông |
H44.34.19 |
|
403 |
Trung tâm Dân số Kế hoạch hóa Gia đình |
H44.34.20 |
|
404 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Yên Lập |
H44.34.21 |
|
405 |
Trung tâm phát triển cụm công nghiệp và công trình công cộng |
H44.34.22 |
|
406 |
UBND Thị trấn Yên Lập |
H44.34.24 |
|
407 |
UBND xã Đồng Lạc |
H44.34.25 |
|
408 |
UBND xã Đồng Thịnh |
H44.34.26 |
|
409 |
UBND xã Hưng Long |
H44.34.27 |
|
410 |
UBND xã Lương Sơn |
H44.34.28 |
|
411 |
UBND xã Minh Hòa |
H44.34.29 |
|
412 |
UBND xã Mỹ Lung |
H44.34.30 |
|
413 |
UBND xã Mỹ Lương |
H44.34.31 |
|
414 |
UBND xã Nga Hoàng |
H44.34.32 |
|
415 |
UBND xã Ngọc Đồng |
H44.34.33 |
|
416 |
UBND xã Ngọc Lập |
H44.34.34 |
|
417 |
UBND xã Phúc Khánh |
H44.34.35 |
|
418 |
UBND xã Thượng Long |
H44.34.36 |
|
419 |
UBND xã Trung Sơn |
H44.34.37 |
|
420 |
UBND xã Xuân An |
H44.34.38 |
|
421 |
UBND xã Xuân Thủy |
H44.34.39 |
|
422 |
UBND xã Xuân Viên |
H44.34.40 |
|
423 |
Trung tâm Văn hóa -Thể thao - Du lịch và Truyền thông |
H44.34.41 |
|
424 |
UBND Thành phố Việt Trì |
H44.35 |
|
425 |
Văn phòng HĐND và UBND |
H44.35.01 |
|
426 |
Ban Quản lý dự án xây dựng công trình hạ tầng |
H44.35.04 |
|
427 |
Đài Truyền thanh - Truyền hình |
H44.35.06 |
|
428 |
Đội Thanh tra trật tự đô thị |
H44.35.07 |
|
429 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
H44.35.09 |
|
430 |
Phòng Kinh tế |
H44.35.10 |
|
431 |
Phòng Lao động, Thương binh và xã hội |
H44.35.11 |
|
432 |
Phòng Nội vụ |
H44.35.12 |
|
433 |
Phòng Quản lý đô thị |
H44.35.13 |
|
434 |
Phòng Tài chính Kế hoạch |
H44.35.14 |
|
435 |
Phòng Thanh tra |
H44.35.15 |
|
436 |
Phòng Tư pháp |
H44.35.16 |
|
437 |
Phòng Văn hóa và Thông tin |
H44.35.17 |
|
438 |
Phòng Y tế |
H44.35.18 |
|
439 |
Trung tâm Dân số Kế hoạch hóa Gia đình |
H44.35.20 |
|
440 |
Trung tâm Văn hóa - Thể thao và Du lịch |
H44.35.21 |
|
441 |
UBND Phường Bạch Hạc |
H44.35.22 |
|
442 |
UBND Phường Bến Gót |
H44.35.23 |
|
443 |
UBND Phường Dữu Lâu |
H44.35.24 |
|
444 |
UBND Phường Gia Cẩm |
H44.35.25 |
|
445 |
UBND Phường Minh Nông |
H44.35.26 |
|
446 |
UBND Phường Minh Phương |
H44.35.27 |
|
447 |
UBND Phường Nông Trang |
H44.35.28 |
|
448 |
UBND Phường Tân Dân |
H44.35.29 |
|
449 |
UBND Phường Thanh Miếu |
H44.35.30 |
|
450 |
UBND Phường Thọ Sơn |
H44.35.31 |
|
451 |
UBND Phường Tiên Cát |
H44.35.32 |
|
452 |
UBND Phường Vân Cơ |
H44.35.33 |
|
453 |
UBND Phường Vân Phú |
H44.35.34 |
|
454 |
UBND xã Chu Hóa |
H44.35.35 |
|
455 |
UBND xã Hùng Lô |
H44.35.36 |
|
456 |
UBND xã Hy Cương |
H44.35.37 |
|
457 |
UBND xã Kim Đức |
H44.35.38 |
|
458 |
UBND xã Phượng Lâu |
H44.35.39 |
|
459 |
UBND xã Sông Lô |
H44.35.40 |
|
460 |
UBND xã Thanh Đình |
H44.35.42 |
|
461 |
UBND xã Thụy Vân |
H44.35.43 |
|
462 |
UBND xã Trưng Vương |
H44.35.44 |
|
463 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường |
H44.35.45 |
|
464 |
Văn phòng Đăng ký đất đai |
H44.35.46 |
|
465 |
Trung tâm Phát triển quỹ đất |
H44.35.47 |
|
466 |
UBND thị xã Phú Thọ |
H44.36 |
|
467 |
Văn phòng HĐND và UBND |
H44.36.01 |
|
468 |
Ban Quản lý Dự án |
H44.36.03 |
|
469 |
Đội Thanh tra trật tự đô thị |
H44.36.05 |
|
470 |
Hội Chữ thập đỏ |
H44.36.06 |
|
471 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
H44.36.07 |
|
472 |
Phòng Kinh tế |
H44.36.08 |
|
473 |
Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội |
H44.36.09 |
|
474 |
Phòng Nội vụ |
H44.36.10 |
|
475 |
Phòng Quản lý đô thị |
H44.36.11 |
|
476 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
H44.36.12 |
|
477 |
Phòng Tài nguyên & Môi trường |
H44.36.13 |
|
478 |
Phòng Thanh tra |
H44.36.14 |
|
479 |
Phòng Tư pháp |
H44.36.15 |
|
480 |
Phòng Văn hóa và Thông tin |
H44.36.16 |
|
481 |
Phòng Y tế |
H44.36.17 |
|
482 |
Trung tâm Dân số Kế hoạch hóa Gia đình |
H44.36.18 |
|
483 |
UBND Phường Âu Cơ |
H44.36.21 |
|
484 |
UBND Phường Hùng Vương |
H44.36.22 |
|
485 |
UBND Phường Phong Châu |
H44.36.23 |
|
486 |
UBND Phường Thanh Vinh |
H44.36.24 |
|
487 |
UBND Xã Hà Lộc |
H44.36.26 |
|
488 |
UBND Xã Hà Thạch |
H44.36.27 |
|
489 |
UBND Xã Phú Hộ |
H44.36.28 |
|
490 |
UBND Xã Thanh Minh |
H44.36.29 |
|
491 |
UBND Xã Văn Lung |
H44.36.30 |
|
492 |
Trung tâm Văn hóa -Thể thao - Du lịch và Truyền thông |
H44.36.31 |
|
493 |
Trung tâm GDNN-GDTX thị xã Phú Thọ |
H44.36.32 |
|
494 |
Trung tâm Phát triển quỹ đất |
H44.36.33 |
|
495 |
Văn phòng Đăng ký đất đai |
H44.36.34 |
|
496 |
Trung tâm y tế huyện Cẩm Khê |
H44.22.30 |
|
497 |
Trạm Y tế xã Cấp Dẫn |
H44.22.30.03 |
|
498 |
Trạm Y tế xã Chương Xá |
H44.22.30.04 |
|
499 |
Trạm Y tế xã Điêu Lương |
H44.22.30.05 |
|
500 |
Trạm Y tế xã Đồng Lương |
H44.22.30.07 |
|
501 |
Trạm Y tế xã Hương Lung |
H44.22.30.09 |
|
502 |
Trạm Y tế xã Ngô Xá |
H44.22.30.10 |
|
503 |
Trạm Y tế xã Phú Khê |
H44.22.30.11 |
|
504 |
Trạm Y tế xã Phú Lạc |
H44.22.30.12 |
|
505 |
Trạm Y tế xã Phượng Vĩ |
H44.22.30.15 |
|
506 |
Trạm Y tế xã Sơn Tình |
H44.22.30.18 |
|
507 |
Trạm Y tế xã Tam Sơn |
H44.22.30.19 |
|
508 |
Trạm Y tế xã Tạ Xá |
H44.22.30.20 |
|
509 |
Trạm Y tế xã Thụy Liễu |
H44.22.30.22 |
|
510 |
Trạm Y tế xã Tiên Lương |
H44.22.30.23 |
|
511 |
Trạm Y tế xã Tùng Khê |
H44.22.30.25 |
|
512 |
Trạm Y tế xã Tuy Lộc |
H44.22.30.26 |
|
513 |
Trạm Y tế xã Văn Bán |
H44.22.30.27 |
|
514 |
Trạm Y tế xã Văn Khúc |
H44.22.30.28 |
|
515 |
Trạm Y tế xã Xương Thịnh |
H44.22.30.29 |
|
516 |
Trạm Y tế xã Yên Dưỡng |
H44.22.30.30 |
|
517 |
Trạm Y tế xã Yên Tậρ |
H44.22.30.31 |
|
518 |
Trạm Y tế thị trấn Cẩm Khê |
H44.22.30.32 |
|
519 |
Trạm Y tế xã Minh Tân |
H44.22.30.33 |
|
520 |
Trạm Y tế xã Hùng Việt |
H44.22.30.34 |
|
521 |
Trung tâm y tế huyện Đoan Hùng |
H44.22.31 |
|
522 |
Trạm Y tế thị trấn Đoan Hùng |
H44.22.31.01 |
|
523 |
Trạm Y tế xã Bằng Doãn |
H44.22.31.02 |
|
524 |
Trạm Y tế xã Bằng Luân |
H44.22.31.03 |
|
525 |
Trạm Y tế xã Ca Đình |
H44.22.31.04 |
|
526 |
Trạm Y tế xã Chân Mộng |
H44.22.31.05 |
|
527 |
Trạm Y tế xã Chí Đám |
H44.22.31.06 |
|
528 |
Trạm Y tế xã Hùng Long |
H44.22.31.09 |
|
529 |
Trạm Y tế xã Minh Lương |
H44.22.31.12 |
|
530 |
Trạm Y tế xã Minh Phú |
H44.22.31.13 |
|
531 |
Trạm Y tế xã Minh Tiến |
H44.22.31.14 |
|
532 |
Trạm Y tế xã Ngọc Quan |
H44.22.31.16 |
|
533 |
Trạm Y tế xã Phúc Lai |
H44.22.31.19 |
|
534 |
Trạm Y tế xã Sóc Đăng |
H44.22.31.22 |
|
535 |
Trạm Y tế xã Tây Cốc |
H44.22.31.23 |
|
536 |
Trạm Y tế xã Tiêu Sơn |
H44.22.31.24 |
|
537 |
Trạm Y tế xã Vân Du |
H44.22.31.25 |
|
538 |
Trạm Y tế xã Vân Đồn |
H44.22.31.26 |
|
539 |
Trạm Y tế xã Vụ Quang |
H44.22.31.27 |
|
540 |
Trạm Y tế xã Yên Kiện |
H44.22.31.28 |
|
541 |
Trạm Y tế xã Phú Lâm |
H44.22.31.29 |
|
542 |
Trạm Y tế xã Hùng Xuyên |
H44.22.31.30 |
|
543 |
Trạm Y tế xã Hợp Nhất |
H44.22.31.31 |
|
544 |
Trung tâm y tế huyện Hạ Hòa |
H44.22.32 |
|
545 |
Trạm Y tế thị trấn Hạ Hoà |
H44.22.32.01 |
|
546 |
Trạm Y tế xã Ấm Hạ |
H44.22.32.02 |
|
547 |
Trạm Y tế xã Bằng Giã |
H44.22.32.03 |
|
548 |
Trạm Y tế xã Đan Thượng |
H44.22.32.08 |
|
549 |
Trạm Y tế xã Đại Phạm |
H44.22.32.09 |
|
550 |
Trạm Y tế xã Gia Điền |
H44.22.32.11 |
|
551 |
Trạm Y tế xã Hà Lương |
H44.22.32.12 |
|
552 |
Trạm Y tế xã Hiền Lương |
H44.22.32.14 |
|
553 |
Trạm Y tế xã Hương Xạ |
H44.22.32.15 |
|
554 |
Trạm Y tế xã Lang Sơn |
H44.22.32.16 |
|
555 |
Trạm Y tế xã Minh Côi |
H44.22.32.21 |
|
556 |
Trạm Y tế xã Minh Hạc |
H44.22.32.22 |
|
557 |
Trạm Y tế xã Phương Viên |
H44.22.32.24 |
|
558 |
Trạm Y tế xã Văn Lang |
H44.22.32.26 |
|
559 |
Trạm Y tế xã Vĩnh Chân |
H44.22.32.27 |
|
560 |
Trạm Y tế xã Vô Tranh |
H44.22.32.28 |
|
561 |
Trạm Y tế xã Xuân Áng |
H44.22.32.30 |
|
562 |
Trạm Y tế xã Yên Kỳ |
H44.22.32.32 |
|
563 |
Trạm Y tế xã Yên Luật |
H44.22.32.33 |
|
564 |
Trạm Y tế xã Tứ Hiệp |
H44.22.32.34 |
|
565 |
Trung tâm y tế huyện Lâm Thao |
H44.22.33 |
|
566 |
Trạm Y tế thị trấn Lâm Thao |
H44.22.33.01 |
|
567 |
Trạm Y tế thị trấn Hùng Sơn |
H44.22.33.02 |
|
568 |
Trạm Y tế xã Bản Nguyên |
H44.22.33.03 |
|
569 |
Trạm Y tế xã Cao Xá |
H44.22.33.04 |
|
570 |
Trạm Y tế xã Sơn Vi |
H44.22.33.08 |
|
571 |
Trạm Y tế xã Thạch Sơn |
H44.22.33.09 |
|
572 |
Trạm Y tế xã Tiên Kiên |
H44.22.33.10 |
|
573 |
Trạm Y tế xã Tứ Xã |
H44.22.33.11 |
|
574 |
Trạm Y tế xã Vĩnh Lại |
H44.22.33.12 |
|
575 |
Trạm Y tế xã Xuân Huy |
H44.22.33.13 |
|
576 |
Trạm Y tế xã Xuân Lũng |
H44.22.33.14 |
|
577 |
Trạm Y tế xã Phùng Nguyên |
H44.22.33.15 |
|
578 |
Trung tâm y tế huyện Phù Ninh |
H44.22.34 |
|
579 |
Trạm Y tế thị trấn Phong Châu |
H44.22.34.01 |
|
580 |
Trạm Y tế xã An Đạo |
H44.22.34.02 |
|
581 |
Trạm Y tế xã Bảo Thanh |
H44.22.34.03 |
|
582 |
Trạm Y tế xã Gia Thanh |
H44.22.34.05 |
|
583 |
Trạm Y tế xã Hạ Giáp |
H44.22.34.06 |
|
584 |
Trạm Y tế xã Lệ Mỹ |
H44.22.34.07 |
|
585 |
Trạm Y tế xã Liên Hoa |
H44.22.34.08 |
|
586 |
Trạm Y tế xã Phú Lộc |
H44.22.34.09 |
|
587 |
Trạm Y tế xã Phú Mỹ |
H44.22.34.10 |
|
588 |
Trạm Y tế xã Phú Nham |
H44.22.34.11 |
|
589 |
Trạm Y tế xã Phù Ninh |
H44.22.34.12 |
|
590 |
Trạm Y tế xã Tiên Du |
H44.22.34.13 |
|
591 |
Trạm Y tế xã Tiên Phú |
H44.22.34.14 |
|
592 |
Trạm Y tế xã Trạm Thản |
H44.22.34.15 |
|
593 |
Trạm Y tế xã Trị Quận |
H44.22.34.16 |
|
594 |
Trạm Y tế xã Trung Giáp |
H44.22.34.17 |
|
595 |
Trạm Y tế xã Bình Phú |
H44.22.34.18 |
|
596 |
Trung tâm y tế huyện Tam Nông |
H44.22.35 |
|
597 |
Trạm Y tế thị trấn Hưng Hóa |
H44.22.35.01 |
|
598 |
Trạm Y tế xã Dị Nậu |
H44.22.35.04 |
|
599 |
Trạm Y tế xã Hiền Quan |
H44.22.35.05 |
|
600 |
Trạm Y tế xã Hương Nộn |
H44.22.35.08 |
|
601 |
Trạm Y tế xã Quang Húc |
H44.22.35.10 |
|
602 |
Trạm Y tế xã Tề Lễ |
H44.22.35.12 |
|
603 |
Trạm Y tế xã Thanh Uyên |
H44.22.35.13 |
|
604 |
Trạm Y tế xã Thọ Văn |
H44.22.35.14 |
|
605 |
Trạm Y tế xã Bắc Sơn |
H44.22.35.15 |
|
606 |
Trạm Y tế xã Vạn Xuân |
H44.22.35.16 |
|
607 |
Trạm Y tế xã Lam Sơn |
H44.22.35.17 |
|
608 |
Trạm Y tế xã Dân Quyền |
H44.22.35.18 |
|
609 |
Trung tâm y tế huyện Tân Sơn |
H44.22.36 |
|
610 |
Trạm Y tế xã Đồng Sơn |
H44.22.36.01 |
|
611 |
Trạm Y tế xã Kiệt Sơn |
H44.22.36.02 |
|
612 |
Trạm Y tế xã Kim Thượng |
H44.22.36.03 |
|
613 |
Trạm Y tế xã Lai Đồng |
H44.22.36.04 |
|
614 |
Trạm Y tế xã Long Cốc |
H44.22.36.05 |
|
615 |
Trạm Y tế xã Minh Đài |
H44.22.36.06 |
|
616 |
Trạm Y tế xã Mỹ Thuận |
H44.22.36.07 |
|
617 |
Trạm Y tế xã Tam Thanh |
H44.22.36.08 |
|
618 |
Trạm Y tế xã Tân Phú |
H44.22.36.09 |
|
619 |
Trạm Y tế xã Tân Sơn |
H44.22.36.10 |
|
620 |
Trạm Y tế xã Thạch Kiệt |
H44.22.36.11 |
|
621 |
Trạm Y tế xã Thu Cúc |
H44.22.36.12 |
|
622 |
Trạm Y tế xã Thu Ngạc |
H44.22.36.13 |
|
623 |
Trạm Y tế xã Văn Luông |
H44.22.36.14 |
|
624 |
Trạm Y tế xã Vinh Tiền |
H44.22.36.15 |
|
625 |
Trạm Y tế xã Xuân Đài |
H44.22.36.16 |
|
626 |
Trạm Y tế xã Xuân Sơn |
H44.22.36.17 |
|
627 |
Trung tâm y tế huyện Thanh Ba |
H44.22.37 |
|
628 |
Trạm Y tế thị trấn Thanh Ba |
H44.22.37.01 |
|
629 |
Trạm Y tế xã Chí Tiên |
H44.22.37.02 |
|
630 |
Trạm Y tế xã Đại An |
H44.22.37.03 |
|
631 |
Trạm Y tế xã Đỗ Sơn |
H44.22.37.04 |
|
632 |
Trạm Y tế xã Đỗ Xuyên |
H44.22.37.05 |
|
633 |
Trạm Y tế xã Đông Lĩnh |
H44.22.37.06 |
|
634 |
Trạm Y tế xã Đông Thành |
H44.22.37.07 |
|
635 |
Trạm Y tế xã Đồng Xuân |
H44.22.37.08 |
|
636 |
Trạm Y tế xã Hanh Cù |
H44.22.37.09 |
|
637 |
Trạm Y tế xã Hoàng Cương |
H44.22.37.10 |
|
638 |
Trạm Y tế xã Lương Lỗ |
H44.22.37.11 |
|
639 |
Trạm Y tế xã Khải Xuân |
H44.22.37.12 |
|
640 |
Trạm Y tế xã Mạn Lạn |
H44.22.37.13 |
|
641 |
Trạm Y tế xã Ninh Dân |
H44.22.37.15 |
|
642 |
Trạm Y tế xã Sơn Cương |
H44.22.37.18 |
|
643 |
Trạm Y tế xã Thanh Hà |
H44.22.37.20 |
|
644 |
Trạm Y tế xã Vân Lĩnh |
H44.22.37.23 |
|
645 |
Trạm Y tế xã Võ Lao |
H44.22.37.24 |
|
646 |
Trạm Y tế xã Yển Khê |
H44.22.37.25 |
|
647 |
Trạm Y tế xã Quảng Yên |
H44.22.37.26 |
|
648 |
Trung tâm y tế huyện Thanh Sơn |
H44.22.38 |
|
649 |
Trạm Y tế thị trấn Thanh Sơn |
H44.22.38.01 |
|
650 |
Trạm Y tế xã Cự Đồng |
H44.22.38.02 |
|
651 |
Trạm Y tế xã Cự Thắng |
H44.22.38.03 |
|
652 |
Trạm Y tế xã Địch Quả |
H44.22.38.04 |
|
653 |
Trạm Y tế xã Đông Cửu |
H44.22.38.05 |
|
654 |
Trạm Y tế xã Giáp Lai |
H44.22.38.06 |
|
655 |
Trạm Y tế xã Hương Cần |
H44.22.38.07 |
|
656 |
Trạm Y tế xã Khả Cửu |
H44.22.38.08 |
|
657 |
Trạm Y tế xã Lương Nha |
H44.22.38.09 |
|
658 |
Trạm Y tế xã Sơn Hùng |
H44.22.38.10 |
|
659 |
Trạm Y tế xã Tân Lập |
H44.22.38.11 |
|
660 |
Trạm Y tế xã Tân Minh |
H44.22.38.12 |
|
661 |
Trạm Y tế xã Tất Thắng |
H44.22.38.13 |
|
662 |
Trạm Y tế xã Thạch Khoán |
H44.22.38.14 |
|
663 |
Trạm Y tế xã Thắng Sơn |
H44.22.38.15 |
|
664 |
Trạm Y tế xã Thục Luyện |
H44.22.38.16 |
|
665 |
Trạm Y tế xã Thượng Cửu |
H44.22.38.17 |
|
666 |
Trạm Y tế xã Tinh Nhuệ |
H44.22.38.18 |
|
667 |
Trạm Y tế xã Văn Miếu |
H44.22.38.19 |
|
668 |
Trạm Y tế xã Võ Miếu |
H44.22.38.20 |
|
669 |
Trạm Y tế xã Yên Lãng |
H44.22.38.21 |
|
670 |
Trạm Y tế xã Yên Lương |
H44.22.38.22 |
|
671 |
Trạm Y tế xã Yên Sơn |
H44.22.38.23 |
|
672 |
Trung tâm y tế huyện Thanh Thủy |
H44.22.39 |
|
673 |
Trạm Y tế thị trấn Thanh Thủy |
H44.22.39.01 |
|
674 |
Trạm Y tế xã Bảo Yên |
H44.22.39.02 |
|
675 |
Trạm Y tế xã Đào Xá |
H44.22.39.03 |
|
676 |
Trạm Y tế xã Đoan Hạ |
H44.22.39.04 |
|
677 |
Trạm Y tế xã Hoàng Xá |
H44.22.39.06 |
|
678 |
Trạm Y tế xã Sơn Thủy |
H44.22.39.08 |
|
679 |
Trạm Y tế xã Tân Phương |
H44.22.39.09 |
|
680 |
Trạm Y tế xã Thạch Đồng |
H44.22.39.10 |
|
681 |
Trạm Y tế xã Tu Vũ |
H44.22.39.13 |
|
682 |
Trạm Y tế xã Xuân Lộc |
H44.22.39.14 |
|
683 |
Trạm Y tế xã Đồng Trung |
H44.22.39.15 |
|
684 |
Trung tâm y tế huyện Yên Lập |
H44.22.40 |
|
685 |
Trạm Y tế thị trấn Yên Lập |
H44.22.40.01 |
|
686 |
Trạm Y tế xã Đồng Lạc |
H44.22.40.02 |
|
687 |
Trạm Y tế xã Đồng Thịnh |
H44.22.40.03 |
|
688 |
Trạm Y tế xã Hưng Long |
H44.22.40.04 |
|
689 |
Trạm Y tế xã Lương Sơn |
H44.22.40.05 |
|
690 |
Trạm Y tế xã Minh Hòa |
H44.22.40.06 |
|
691 |
Trạm Y tế xã Mỹ Lung |
H44.22.40.07 |
|
692 |
Trạm Y tế xã Mỹ Lương |
H44.22.40.08 |
|
693 |
Trạm Y tế xã Nga Hoàng |
H44.22.40.09 |
|
694 |
Trạm Y tế xã Ngọc Đồng |
H44.22.40.10 |
|
695 |
Trạm Y tế xã Ngọc Lập |
H44.22.40.11 |
|
696 |
Trạm Y tế xã Phúc Khánh |
H44.22.40.12 |
|
697 |
Trạm Y tế xã Thượng Long |
H44.22.40.13 |
|
698 |
Trạm Y tế xã Trung Sơn |
H44.22.40.14 |
|
699 |
Trạm Y tế xã Xuân An |
H44.22.40.15 |
|
700 |
Trạm Y tế xã Xuân Thủy |
H44.22.40.16 |
|
701 |
Trạm Y tế xã Xuân Viên |
H44.22.40.17 |
|
702 |
Trung tâm y tế thành phố Việt Trì |
H44.22.41 |
|
703 |
Trạm Y tế phường Bạch Hạc |
H44.22.41.01 |
|
704 |
Trạm Y tế phường Bến Gót |
H44.22.41.02 |
|
705 |
Trạm Y tế phường Dữu Lâu |
H44.22.41.03 |
|
706 |
Trạm Y tế phường Gia Cẩm |
H44.22.41.04 |
|
707 |
Trạm Y tế phường Minh Nông |
H44.22.41.05 |
|
708 |
Trạm Y tế phường Minh Phương |
H44.22.41.06 |
|
709 |
Trạm Y tế phường Nông Trang |
H44.22.41.07 |
|
710 |
Trạm Y tế phường Tân Dân |
H44.22.41.08 |
|
711 |
Trạm Y tế phường Thanh Miếu |
H44.22.41.09 |
|
712 |
Trạm Y tế phường Thọ Sơn |
H44.22.41.10 |
|
713 |
Trạm Y tế phường Tiên Cát |
H44.22.41.11 |
|
714 |
Trạm Y tế phường Vân Cơ |
H44.22.41.12 |
|
715 |
Trạm Y tế phường Vân Phú |
H44.22.41.13 |
|
716 |
Trạm Y tế xã Chu Hóa |
H44.22.41.14 |
|
717 |
Trạm Y tế xã Hùng Lô |
H44.22.41.15 |
|
718 |
Trạm Y tế xã Hy Cương |
H44.22.41.16 |
|
719 |
Trạm Y tế xã Kim Đức |
H44.22.41.17 |
|
720 |
Trạm Y tế xã Phượng Lâu |
H44.22.41.18 |
|
721 |
Trạm Y tế xã Sông Lô |
H44.22.41.19 |
|
722 |
Trạm Y tế xã Thanh Đình |
H44.22.41.21 |
|
723 |
Trạm Y tế xã Thụy Vân |
H44.22.41.22 |
|
724 |
Trạm Y tế xã Trưng Vương |
H44.22.41.23 |
|
725 |
Trung tâm y tế thị xã Phú Thọ |
H44.22.42 |
|
726 |
Trạm Y tế phường Âu Cơ |
H44.22.42.01 |
|
727 |
Trạm Y tế phường Hùng Vương |
H44.22.42.02 |
|
728 |
Trạm Y tế phường Phong Châu |
H44.22.42.03 |
|
729 |
Trạm Y tế phường Thanh Vinh |
H44.22.42.04 |
|
730 |
Trạm Y tế phường Trường Thịnh |
H44.22.42.05 |
|
731 |
Trạm Y tế xã Hà Lộc |
H44.22.42.06 |
|
732 |
Trạm Y tế xã Hà Thạch |
H44.22.42.07 |
|
733 |
Trạm Y tế xã Phú Hộ |
H44.22.42.08 |
|
734 |
Trạm Y tế xã Văn Lung |
H44.22.42.10 |
|
735 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Cẩm Khê |
H44.24.08 |
|
736 |
Trường Mầm non Cấp Dẫn |
H44.24.08.01 |
|
737 |
Trường Mầm non Chương Xá |
H44.24.08.02 |
|
738 |
Trường Mầm non Điêu Lương |
H44.24.08.03 |
|
739 |
Trường Mầm non Đồng Lương |
H44.24.08.04 |
|
740 |
Trường Mầm non Hoa Hồng |
H44.24.08.05 |
|
741 |
Trường Mầm non Hùng Việt |
H44.24.08.06 |
|
742 |
Trường Mầm non Hương Lung |
H44.24.08.07 |
|
743 |
Trường Mầm non Minh Tân |
H44.24.08.08 |
|
744 |
Trường Mầm non Ngô Xá |
H44.24.08.09 |
|
745 |
Trường Mầm non Phú Khê |
H44.24.08.10 |
|
746 |
Trường Mầm non Phú Lạc |
H44.24.08.11 |
|
747 |
Trường Mầm non Phùng Xá |
H44.24.08.12 |
|
748 |
Trường Mầm non Phượng Vĩ |
H44.24.08.13 |
|
749 |
Trường Mầm non Sông Thao |
H44.24.08.14 |
|
750 |
Trường Mầm non Sơn Tình |
H44.24.08.15 |
|
751 |
Trường Mầm non Tạ Xá |
H44.24.08.16 |
|
752 |
Trường Mầm non Tam Sơn |
H44.24.08.17 |
|
753 |
Trường Mầm non Tiên Lương |
H44.24.08.18 |
|
754 |
Trường Mầm non Tình Cương |
H44.24.08.19 |
|
755 |
Trường Mầm non Tùng Khê |
H44.24.08.20 |
|
756 |
Trường Mầm non Tuy Lộc |
H44.24.08.21 |
|
757 |
Trường Mầm non Thanh Nga |
H44.24.08.22 |
|
758 |
Trường Mầm non Thị trấn Cẩm Khê |
H44.24.08.23 |
|
759 |
Trường Mầm non Thụy Liễu |
H44.24.08.24 |
|
760 |
Trường Mầm non Văn Bán |
H44.24.08.25 |
|
761 |
Trường Mầm non Văn Khúc |
H44.24.08.26 |
|
762 |
Trường Mầm non Xương Thịnh |
H44.24.08.27 |
|
763 |
Trường Mầm non Yên Dưỡng |
H44.24.08.28 |
|
764 |
Trường Mầm non Yên Tập |
H44.24.08.29 |
|
765 |
Trường Tiểu học Cấp Dẫn |
H44.24.08.30 |
|
766 |
Trường Tiểu học Điêu Lương |
H44.24.08.31 |
|
767 |
Trường Tiểu học Đồng Cam |
H44.24.08.32 |
|
768 |
Trường Tiểu học Đồng Lương |
H44.24.08.33 |
|
769 |
Trường Tiểu học Hùng Việt |
H44.24.08.34 |
|
770 |
Trường Tiểu học Hương Lung |
H44.24.08.35 |
|
771 |
Trường Tiểu học Ngô Quang Bích |
H44.24.08.36 |
|
772 |
Trường Tiểu học Ngô Xá |
H44.24.08.37 |
|
773 |
Trường Tiểu học Nguyễn Khắc Nghiên |
H44.24.08.38 |
|
774 |
Trường Tiểu học Phú Khê |
H44.24.08.39 |
|
775 |
Trường Tiểu học Phú Lạc |
H44.24.08.40 |
|
776 |
Trường Tiểu học Phùng Xá |
H44.24.08.41 |
|
777 |
Trường Tiểu học Phượng Vĩ 1 |
H44.24.08.42 |
|
778 |
Trường Tiểu học Phượng Vĩ 2 |
H44.24.08.43 |
|
779 |
Trường Tiểu học Phương Xá |
H44.24.08.44 |
|
780 |
Trường Tiểu học Sông Thao |
H44.24.08.45 |
|
781 |
Trường Tiểu học Sơn Tình |
H44.24.08.46 |
|
782 |
Trường Tiểu học Tạ Xá 1 |
H44.24.08.47 |
|
783 |
Trường Tiểu học Tạ Xá 2 |
H44.24.08.48 |
|
784 |
Trường Tiểu học Tam Sơn |
H44.24.08.49 |
|
785 |
Trường Tiểu học Tình Cương |
H44.24.08.50 |
|
786 |
Trường Tiểu học Tùng Khê |
H44.24.08.51 |
|
787 |
Trường Tiểu học Tuy Lộc |
H44.24.08.52 |
|
788 |
Trường Tiểu học Thanh Nga |
H44.24.08.53 |
|
789 |
Trường Tiểu học Thuỵ Liễu |
H44.24.08.54 |
|
790 |
Trường Tiểu học Văn Bán |
H44.24.08.55 |
|
791 |
Trường Tiểu học Văn Khúc |
H44.24.08.56 |
|
792 |
Trường Tiểu học Xương Thịnh |
H44.24.08.57 |
|
793 |
Trường Tiểu học Yên Dưỡng |
H44.24.08.58 |
|
794 |
Trường Tiểu học Yên Tập |
H44.24.08.59 |
|
795 |
Trường Tiểu học Thị trấn Cẩm Khê |
H44.24.08.60 |
|
796 |
Trường THCS Sai Nga |
H44.24.08.61 |
|
797 |
Trường THCS Sơn Tình |
H44.24.08.62 |
|
798 |
Trường THCS Xương Thịnh |
H44.24.08.63 |
|
799 |
Trường THCS Cát Trù |
H44.24.08.64 |
|
800 |
Trường THCS Cấp Dẫn |
H44.24.08.65 |
|
801 |
Trường THCS Chương Xá |
H44.24.08.66 |
|
802 |
Trường THCS Điêu Lương |
H44.24.08.67 |
|
803 |
Trường THCS Đồng Lương |
H44.24.08.68 |
|
804 |
Trường THCS Hương Lung |
H44.24.08.69 |
|
805 |
Trường THCS Ngô Xá |
H44.24.08.70 |
|
806 |
Trường THCS Phú Khê |
H44.24.08.71 |
|
807 |
Trường THCS Phú Lạc |
H44.24.08.72 |
|
808 |
Trường THCS Phùng Xá |
H44.24.08.73 |
|
809 |
Trường THCS Phượng Vĩ |
H44.24.08.74 |
|
810 |
Trường THCS Phương Xá |
H44.24.08.75 |
|
811 |
Trường THCS Sông Thao |
H44.24.08.76 |
|
812 |
Trường THCS Tạ Xá |
H44.24.08.77 |
|
813 |
Trường THCS Tam Sơn |
H44.24.08.78 |
|
814 |
Trường THCS Tiên Lương |
H44.24.08.79 |
|
815 |
Trường THCS Tình Cương |
H44.24.08.80 |
|
816 |
Trường THCS Tuy Lộc |
H44.24.08.81 |
|
817 |
Trường THCS Thuỵ Liễu |
H44.24.08.82 |
|
818 |
Trường THCS Văn Bán |
H44.24.08.83 |
|
819 |
Trường THCS Văn Khúc |
H44.24.08.84 |
|
820 |
Trường THCS Yên Dưỡng |
H44.24.08.85 |
|
821 |
Trường THCS Yên Tập |
H44.24.08.86 |
|
822 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Đoan Hùng |
H44.25.02 |
|
823 |
Trường Mầm non Bằng Doãn |
H44.25.02.01 |
|
824 |
Trường Mầm non Bằng Luân |
H44.25.02.02 |
|
825 |
Trường Mầm non Ca Đình |
H44.25.02.03 |
|
826 |
Trường Mầm non Chân Mộng |
H44.25.02.04 |
|
827 |
Trường Mầm non Chi Đám |
H44.25.02.05 |
|
828 |
Trường Mầm non Hợp Nhất |
H44.25.02.06 |
|
829 |
Trường Mầm non Hùng Long |
H44.25.02.07 |
|
830 |
Trường Mầm non Hùng Quan |
H44.25.02.08 |
|
831 |
Trường Mầm non Hùng Xuyên |
H44.25.02.09 |
|
832 |
Trường Mầm non Hương Bưởi |
H44.25.02.10 |
|
833 |
Trường Mầm non Hữu Đô |
H44.25.02.11 |
|
834 |
Trường Mầm non Minh Lương |
H44.25.02.12 |
|
835 |
Trường Mầm non Minh Phú |
H44.25.02.13 |
|
836 |
Trường Mầm non Minh Tiến |
H44.25.02.14 |
|
837 |
Trường Mầm non Ngọc Quan |
H44.25.02.15 |
|
838 |
Trường Mầm non Phú Lâm |
H44.25.02.16 |
|
839 |
Trường Mầm non Phúc Lai |
H44.25.02.17 |
|
840 |
Trường Mầm non Quế Lâm |
H44.25.02.18 |
|
841 |
Trường Mầm non Sóc Đăng |
H44.25.02.19 |
|
842 |
Trường Mầm non Tây Cốc |
H44.25.02.20 |
|
843 |
Trường Mầm non Tiêu Sơn |
H44.25.02.21 |
|
844 |
Trường Mầm non Thị Trấn |
H44.25.02.22 |
|
845 |
Trường Mầm non Vân Du |
H44.25.02.23 |
|
846 |
Trường Mầm non Vân Đồn |
H44.25.02.24 |
|
847 |
Trường Mầm non Vụ Quang |
H44.25.02.25 |
|
848 |
Trường Mầm non Yên Kiện |
H44.25.02.26 |
|
849 |
Trường Phổ thông Dân tộc nội trú Trường THCS |
H44.25.02.27 |
|
850 |
Trường Tiểu học Bằng Doãn |
H44.25.02.28 |
|
851 |
Trường Tiểu học Bằng Luân |
H44.25.02.29 |
|
852 |
Trường Tiểu học Ca Đình |
H44.25.02.30 |
|
853 |
Trường Tiểu học Chân Mộng |
H44.25.02.31 |
|
854 |
Trường Tiểu học Chí Đám |
H44.25.02.32 |
|
855 |
Trường Tiểu học Hợp Nhất |
H44.25.02.33 |
|
856 |
Trường Tiểu học Hùng Long |
H44.25.02.34 |
|
857 |
Trường Tiểu học Hùng Quan |
H44.25.02.35 |
|
858 |
Trường Tiểu học Hùng Xuyên |
H44.25.02.36 |
|
859 |
Trường Tiểu học Hữu Đô |
H44.25.02.37 |
|
860 |
Trường Tiểu học Minh Lương |
H44.25.02.38 |
|
861 |
Trường Tiểu học Minh Phú |
H44.25.02.39 |
|
862 |
Trường Tiểu học Minh Tiến |
H44.25.02.40 |
|
863 |
Trường Tiểu học Ngọc Quan |
H44.25.02.41 |
|
864 |
Trường Tiểu học Phú Lâm |
H44.25.02.42 |
|
865 |
Trường Tiểu học Phúc Lai |
H44.25.02.43 |
|
866 |
Trường Tiểu học Quế Lâm |
H44.25.02.44 |
|
867 |
Trường Tiểu học Sóc Đăng |
H44.25.02.45 |
|
868 |
Trường Tiểu học Tân Phượng |
H44.25.02.46 |
|
869 |
Trường Tiểu học Tây Cốc |
H44.25.02.47 |
|
870 |
Trường Tiểu học Tiêu Sơn |
H44.25.02.48 |
|
871 |
Trường Tiểu học Thị Trấn Đoan Hùng |
H44.25.02.49 |
|
872 |
Trường Tiểu học Vân Du |
H44.25.02.50 |
|
873 |
Trường Tiểu học Vân Đồn |
H44.25.02.51 |
|
874 |
Trường Tiểu học Vụ Quang |
H44.25.02.52 |
|
875 |
Trường Tiểu học Yên Kiện |
H44.25.02.53 |
|
876 |
Trường THCS Bằng Doãn |
H44.25.02.54 |
|
877 |
Trường THCS Bằng Luân |
H44.25.02.55 |
|
878 |
Trường THCS Ca Đình |
H44.25.02.56 |
|
879 |
Trường THCS Chân Mộng |
H44.25.02.57 |
|
880 |
Trường THCS Đoan Hùng |
H44.25.02.58 |
|
881 |
Trường THCS Hợp nhất |
H44.25.02.59 |
|
882 |
Trường THCS Hùng Long |
H44.25.02.60 |
|
883 |
Trường THCS Hùng Xuyên |
H44.25.02.61 |
|
884 |
Trường THCS Minh Lương |
H44.25.02.62 |
|
885 |
Trường THCS Minh Phú |
H44.25.02.63 |
|
886 |
Trường THCS Ngọc Quan |
H44.25.02.64 |
|
887 |
Trường THCS Phong Phú |
H44.25.02.65 |
|
888 |
Trường THCS Phúc Lai |
H44.25.02.66 |
|
889 |
Trường THCS Quế Lâm |
H44.25.02.67 |
|
890 |
Trường THCS Sóc Đăng |
H44.25.02.68 |
|
891 |
Trường THCS Tây Cốc |
H44.25.02.69 |
|
892 |
Trường THCS Tiên Phong |
H44.25.02.70 |
|
893 |
Trường THCS Tiêu Sơn |
H44.25.02.71 |
|
894 |
Trường THCS thị trấn |
H44.25.02.72 |
|
895 |
Trường THCS Vân Du |
H44.25.02.73 |
|
896 |
Trường THCS Vân Đồn |
H44.25.02.74 |
|
897 |
Trường THCS Vụ Quang |
H44.25.02.75 |
|
898 |
Trường THCS Yên Kiện |
H44.25.02.76 |
|
899 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Hạ Hòa |
H44.26.07 |
|
900 |
Trường Mầm non Ấm Hạ |
H44.26.07.01 |
|
901 |
Trường Mầm non Bằng Giã |
H44.26.07.02 |
|
902 |
Trường Mầm non Cáo Điền |
H44.26.07.03 |
|
903 |
Trường Mầm non Chuế Lưu |
H44.26.07.04 |
|
904 |
Trường Mầm non Đại Phạm |
H44.26.07.05 |
|
905 |
Trường Mầm non Đan Thượng I |
H44.26.07.06 |
|
906 |
Trường Mầm non Đan Thượng II |
H44.26.07.07 |
|
907 |
Trường Mầm non Động Lâm |
H44.26.07.08 |
|
908 |
Trường Mầm non Gia Điền |
H44.26.07.09 |
|
909 |
Trường Mầm non Hà Lương |
H44.26.07.10 |
|
910 |
Trường Mầm non Hiền Lương |
H44.26.07.11 |
|
911 |
Trường Mầm non Hương Xạ |
H44.26.07.12 |
|
912 |
Trường Mầm non Lang Sơn |
H44.26.07.13 |
|
913 |
Trường Mầm non Lâm Lợi |
H44.26.07.14 |
|
914 |
Trường Mầm non Lệnh Khanh |
H44.26.07.15 |
|
915 |
Trường Mầm non Minh Côi |
H44.26.07.16 |
|
916 |
Trường Mầm non Minh Hạc |
H44.26.07.17 |
|
917 |
Trường Mầm non Phụ Khánh |
H44.26.07.18 |
|
918 |
Trường Mầm non Phương Viên |
H44.26.07.19 |
|
919 |
Trường Mầm non Quân Khê |
H44.26.07.20 |
|
920 |
Trường Mầm non thị trấn Hạ Hoà |
H44.26.07.21 |
|
921 |
Trường Mầm non Văn Lang |
H44.26.07.22 |
|
922 |
Trường Mầm non Vĩnh Chân |
H44.26.07.23 |
|
923 |
Trường Mầm non Vô Tranh |
H44.26.07.24 |
|
924 |
Trường Mầm non Xuân Áng |
H44.26.07.25 |
|
925 |
Trường Mầm non Y Sơn |
H44.26.07.26 |
|
926 |
Trường Mầm non Yên Kỳ |
H44.26.07.27 |
|
927 |
Trường Mầm non Yên Luật |
H44.26.07.28 |
|
928 |
Trường Tiểu học Ấm Hạ |
H44.26.07.29 |
|
929 |
Trường Tiểu học Bằng Giã |
H44.26.07.30 |
|
930 |
Trường Tiểu học Cáo Điền |
H44.26.07.31 |
|
931 |
Trường Tiểu học Chuế Lưu |
H44.26.07.32 |
|
932 |
Trường Tiểu học Đại Phạm |
H44.26.07.33 |
|
933 |
Trường Tiểu học Đan Thượng I |
H44.26.07.34 |
|
934 |
Trường Tiểu học Đan Thượng II |
H44.26.07.35 |
|
935 |
Trường Tiểu học Động Lâm |
H44.26.07.36 |
|
936 |
Trường Tiểu học Đông Sơn |
H44.26.07.37 |
|
937 |
Trường Tiểu học Gia Điền |
H44.26.07.38 |
|
938 |
Trường Tiểu học Hà Lương |
H44.26.07.39 |
|
939 |
Trường Tiểu học Hiền Lương |
H44.26.07.40 |
|
940 |
Trường Tiểu học Hương Xạ |
H44.26.07.41 |
|
941 |
Trường Tiểu học Lang Sơn |
H44.26.07.42 |
|
942 |
Trường Tiểu học Lâm Lợi |
H44.26.07.43 |
|
943 |
Trường Tiểu học Minh Côi |
H44.26.07.44 |
|
944 |
Trường Tiểu học Minh Hạc |
H44.26.07.45 |
|
945 |
Trường Tiểu học Quân Khê |
H44.26.07.46 |
|
946 |
Trường Tiểu học Tứ Hiệp |
H44.26.07.47 |
|
947 |
Trường Tiểu học thị trấn Hạ Hoà |
H44.26.07.48 |
|
948 |
Trường Tiểu học Văn Lang |
H44.26.07.49 |
|
949 |
Trường Tiểu học Vĩnh Chân |
H44.26.07.50 |
|
950 |
Trường Tiểu học Vô Tranh |
H44.26.07.51 |
|
951 |
Trường Tiểu học Xuân áng |
H44.26.07.52 |
|
952 |
Trường Tiểu học Y Sơn |
H44.26.07.53 |
|
953 |
Trường Tiểu học Yên Kỳ |
H44.26.07.54 |
|
954 |
Trường Tiểu học Yên Luật |
H44.26.07.55 |
|
955 |
Trường Tiểu học&Trường THCS Phương Viên |
H44.26.07.56 |
|
956 |
Trường THCS Ấm Hạ |
H44.26.07.57 |
|
957 |
Trường THCS Bằng Giã |
H44.26.07.58 |
|
958 |
Trường THCS Chuế Lưu |
H44.26.07.59 |
|
959 |
Trường THCS Đại Phạm |
H44.26.07.60 |
|
960 |
Trường THCS Đan Thượng |
H44.26.07.61 |
|
961 |
Trường THCS Gia Điền |
H44.26.07.62 |
|
962 |
Trường THCS Hạ Hoà |
H44.26.07.63 |
|
963 |
Trường THCS Hiền Lương |
H44.26.07.64 |
|
964 |
Trường THCS Hương Xạ |
H44.26.07.65 |
|
965 |
Trường THCS Lang Sơn |
H44.26.07.66 |
|
966 |
Trường THCS Phụ Khánh |
H44.26.07.67 |
|
967 |
Trường THCS Văn Lang |
H44.26.07.68 |
|
968 |
Trường THCS Vĩnh Chân |
H44.26.07.69 |
|
969 |
Trường THCS Vô Tranh |
H44.26.07.70 |
|
970 |
Trường THCS Xuân Áng |
H44.26.07.71 |
|
971 |
Trường THCS Yên Kỳ |
H44.26.07.72 |
|
972 |
Trường THCS Yên Luật |
H44.26.07.73 |
|
973 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Lâm Thao |
H44.27.05 |
|
974 |
Trường Mầm non Bản Nguyên |
H44.27.05.01 |
|
975 |
Trường Mầm non Cao Xá 1 |
H44.27.05.02 |
|
976 |
Trường Mầm non Cao Xá 2 |
H44.27.05.03 |
|
977 |
Trường Mầm non Liên cơ Lâm Thao |
H44.27.05.04 |
|
978 |
Trường Mầm non Phùng Nguyên 1 |
H44.27.05.05 |
|
979 |
Trường Mầm non Phùng Nguyên 2 |
H44.27.05.06 |
|
980 |
Trường Mầm non Sơn Vi 1 |
H44.27.05.07 |
|
981 |
Trường Mầm non Sơn Vi 2 |
H44.27.05.08 |
|
982 |
Trường Mầm non Tiên Kiên |
H44.27.05.09 |
|
983 |
Trường Mầm non Tứ Xã 1 |
H44.27.05.10 |
|
984 |
Trường Mầm non Tứ Xã 2 |
H44.27.05.11 |
|
985 |
Trường Mầm non Thạch Sơn |
H44.27.05.12 |
|
986 |
Trường Mầm non thị trấn Hùng Sơn |
H44.27.05.13 |
|
987 |
Trường Mầm non thị trấn Lâm Thao |
H44.27.05.14 |
|
988 |
Trường Mầm non Vĩnh Lại |
H44.27.05.15 |
|
989 |
Trường Mầm non Xuân Huy |
H44.27.05.16 |
|
990 |
Trường Mầm non Xuân Lũng |
H44.27.05.17 |
|
991 |
Trường Tiểu học Bản Nguyên 1 |
H44.27.05.18 |
|
992 |
Trường Tiểu học Bản Nguyên 2 |
H44.27.05.19 |
|
993 |
Trường Tiểu học Cao Mại |
H44.27.05.20 |
|
994 |
Trường Tiểu học Cao Xá |
H44.27.05.21 |
|
995 |
Trường Tiểu học Phùng Nguyên 1 |
H44.27.05.22 |
|
996 |
Trường Tiểu học Phùng Nguyên 2 |
H44.27.05.23 |
|
997 |
Trường Tiểu học Sơn Vi |
H44.27.05.24 |
|
998 |
Trường Tiểu học Supe |
H44.27.05.25 |
|
999 |
Trường Tiểu học Tiên Kiên |
H44.27.05.26 |
|
1000 |
Trường Tiểu học Tứ Xã 1 |
H44.27.05.27 |
|
1001 |
Trường Tiểu học Tứ Xã 2 |
H44.27.05.28 |
|
1002 |
Trường Tiểu học Thạch Sơn |
H44.27.05.29 |
|
1003 |
Trường Tiểu học Vĩnh Lại |
H44.27.05.30 |
|
1004 |
Trường Tiểu học Xuân Huy |
H44.27.05.31 |
|
1005 |
Trường Tiểu học Xuân Lũng |
H44.27.05.32 |
|
1006 |
Trường THCS Bản Nguyên |
H44.27.05.33 |
|
1007 |
Trường THCS Cao Mại |
H44.27.05.34 |
|
1008 |
Trường THCS Cao Xá |
H44.27.05.35 |
|
1009 |
Trường THCS Lâm Thao |
H44.27.05.36 |
|
1010 |
Trường THCS Phùng Nguyên 1 |
H44.27.05.37 |
|
1011 |
Trường THCS Phùng Nguyên 2 |
H44.27.05.38 |
|
1012 |
Trường THCS Sơn Vi |
H44.27.05.39 |
|
1013 |
Trường THCS Supe |
H44.27.05.40 |
|
1014 |
Trường THCS Tiên Kiên |
H44.27.05.41 |
|
1015 |
Trường THCS Tứ Xã |
H44.27.05.42 |
|
1016 |
Trường THCS Thạch Sơn |
H44.27.05.43 |
|
1017 |
Trường THCS Vĩnh Lại |
H44.27.05.44 |
|
1018 |
Trường THCS Xuân Huy |
H44.27.05.45 |
|
1019 |
Trường THCS Xuân Lũng |
H44.27.05.46 |
|
1020 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Phù Ninh |
H44.28.06 |
|
1021 |
Trường Mầm non An Đạo |
H44.28.06.01 |
|
1022 |
Trường Mầm non Bảo Thanh |
H44.28.06.02 |
|
1023 |
Trường Mầm non Bình Bộ |
H44.28.06.03 |
|
1024 |
Trường Mầm non Gia Thanh |
H44.28.06.04 |
|
1025 |
Trường Mầm non Hạ Giáp |
H44.28.06.05 |
|
1026 |
Trường Mầm non Lệ Mỹ |
H44.28.06.06 |
|
1027 |
Trường Mầm non Liên Cơ Phong Châu |
H44.28.06.07 |
|
1028 |
Trường Mầm non Liên Hoa |
H44.28.06.08 |
|
1029 |
Trường Mầm non Phú Lộc |
H44.28.06.09 |
|
1030 |
Trường Mầm non Phú Mỹ |
H44.28.06.10 |
|
1031 |
Trường Mầm non Phù Ninh |
H44.28.06.11 |
|
1032 |
Trường Mầm non Phú Nham |
H44.28.06.12 |
|
1033 |
Trường Mầm non Tiên Du |
H44.28.06.13 |
|
1034 |
Trường Mầm non Tiên Phú |
H44.28.06.14 |
|
1035 |
Trường Mầm non Tử Đà |
H44.28.06.15 |
|
1036 |
Trường Mầm non thị trấn Phong Châu |
H44.28.06.16 |
|
1037 |
Trường Mầm non Trạm Thản |
H44.28.06.17 |
|
1038 |
Trường Mầm non Trị Quận |
H44.28.06.18 |
|
1039 |
Trường Mầm non Trung Giáp |
H44.28.06.19 |
|
1040 |
Trường Mầm non Vĩnh Phú |
H44.28.06.20 |
|
1041 |
Trường tiểu học An Đạo |
H44.28.06.21 |
|
1042 |
Trường tiểu học Bảo Thanh |
H44.28.06.22 |
|
1043 |
Trường tiểu học Bình Bộ |
H44.28.06.23 |
|
1044 |
Trường tiểu học Gia Thanh |
H44.28.06.24 |
|
1045 |
Trường tiểu học Giấy Bãi Bằng |
H44.28.06.25 |
|
1046 |
Trường tiểu học Hạ Giáp |
H44.28.06.26 |
|
1047 |
Trường tiểu học Lệ Mỹ |
H44.28.06.27 |
|
1048 |
Trường tiểu học Liên Hoa |
H44.28.06.28 |
|
1049 |
Trường tiểu học Phù Lỗ |
H44.28.06.29 |
|
1050 |
Trường tiểu học Phú Lộc |
H44.28.06.30 |
|
1051 |
Trường tiểu học Phú Mỹ |
H44.28.06.31 |
|
1052 |
Trường tiểu học Phù Ninh |
H44.28.06.32 |
|
1053 |
Trường tiểu học Phú Nham |
H44.28.06.33 |
|
1054 |
Trường tiểu học Tiên Du |
H44.28.06.34 |
|
1055 |
Trường tiểu học Tiên Phú |
H44.28.06.35 |
|
1056 |
Trường tiểu học Tử Đà |
H44.28.06.36 |
|
1057 |
Trường tiểu học Trạm Thản |
H44.28.06.37 |
|
1058 |
Trường tiểu học Trị Quận |
H44.28.06.38 |
|
1059 |
Trường tiểu học Trung Giáp |
H44.28.06.39 |
|
1060 |
Trường tiểu học Vĩnh Phú |
H44.28.06.40 |
|
1061 |
Trường THCS An Đạo |
H44.28.06.41 |
|
1062 |
Trường THCS Bảo Thanh |
H44.28.06.42 |
|
1063 |
Trường THCS Bình Bộ |
H44.28.06.43 |
|
1064 |
Trường THCS Gia Thanh |
H44.28.06.44 |
|
1065 |
Trường THCS Giấy Phong Châu |
H44.28.06.45 |
|
1066 |
Trường THCS Hạ Giáp |
H44.28.06.46 |
|
1067 |
Trường THCS Lệ Mỹ |
H44.28.06.47 |
|
1068 |
Trường THCS Liên Hoa |
H44.28.06.48 |
|
1069 |
Trường THCS Phù Lỗ |
H44.28.06.49 |
|
1070 |
Trường THCS Phú Lộc |
H44.28.06.50 |
|
1071 |
Trường THCS Phú Mỹ |
H44.28.06.51 |
|
1072 |
Trường THCS Phù Ninh |
H44.28.06.52 |
|
1073 |
Trường THCS Phú Nham |
H44.28.06.53 |
|
1074 |
Trường THCS Tiên Du |
H44.28.06.54 |
|
1075 |
Trường THCS Tiên Phú |
H44.28.06.55 |
|
1076 |
Trường THCS Tử Đà |
H44.28.06.56 |
|
1077 |
Trường THCS Trạm Thản |
H44.28.06.57 |
|
1078 |
Trường THCS Trị Quận |
H44.28.06.58 |
|
1079 |
Trường THCS Trung Giáp |
H44.28.06.59 |
|
1080 |
Trường THCS Vĩnh Phú |
H44.28.06.60 |
|
1081 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Tam Nông |
H44.29.06 |
|
1082 |
Trường Mầm non Cổ Tiết |
H44.29.06.01 |
|
1083 |
Trường Mầm non Dậu Dương |
H44.29.06.02 |
|
1084 |
Trường Mầm non Dị Nậu |
H44.29.06.03 |
|
1085 |
Trường Mầm non Hiền Quan |
H44.29.06.04 |
|
1086 |
Trường Mầm non Hồng Đà |
H44.29.06.05 |
|
1087 |
Trường Mầm non Hưng Hóa |
H44.29.06.06 |
|
1088 |
Trường Mầm non Hương Nộn |
H44.29.06.07 |
|
1089 |
Trường Mầm non Hương Nha |
H44.29.06.08 |
|
1090 |
Trường Mầm non Phương Thịnh |
H44.29.06.09 |
|
1091 |
Trường Mầm non Quang Húc |
H44.29.06.10 |
|
1092 |
Trường Mầm non Tam Cường |
H44.29.06.11 |
|
1093 |
Trường Mầm non Tề Lễ |
H44.29.06.12 |
|
1094 |
Trường Mầm non Tứ Mỹ |
H44.29.06.13 |
|
1095 |
Trường Mầm non Thanh Uyên |
H44.29.06.14 |
|
1096 |
Trường Mầm non Thọ Văn |
H44.29.06.15 |
|
1097 |
Trường Mầm non Thượng Nông |
H44.29.06.16 |
|
1098 |
Trường Mầm non Văn Lương |
H44.29.06.17 |
|
1099 |
Trường Mầm non Xuân Quang |
H44.29.06.18 |
|
1100 |
Trường Tiểu học Cổ Tiết |
H44.29.06.19 |
|
1101 |
Trường Tiểu học Dậu Dương |
H44.29.06.20 |
|
1102 |
Trường Tiểu học Dị Nậu |
H44.29.06.21 |
|
1103 |
Trường Tiểu học Hiền Quan |
H44.29.06.22 |
|
1104 |
Trường Tiểu học Hồng Đà |
H44.29.06.23 |
|
1105 |
Trường Tiểu học Hưng Hóa |
H44.29.06.24 |
|
1106 |
Trường Tiểu học Hương Nộn |
H44.29.06.25 |
|
1107 |
Trường Tiểu học Hương Nha |
H44.29.06.26 |
|
1108 |
Trường Tiểu học Phương Thịnh |
H44.29.06.27 |
|
1109 |
Trường Tiểu học Quang Húc |
H44.29.06.28 |
|
1110 |
Trường Tiểu học Tam Cường |
H44.29.06.29 |
|
1111 |
Trường Tiểu học Tề Lễ |
H44.29.06.30 |
|
1112 |
Trường Tiểu học Tứ Mỹ |
H44.29.06.31 |
|
1113 |
Trường Tiểu học Thanh Uyên |
H44.29.06.32 |
|
1114 |
Trường Tiểu học Thọ Văn |
H44.29.06.33 |
|
1115 |
Trường Tiểu học Thượng Nông |
H44.29.06.34 |
|
1116 |
Trường Tiểu học Văn Lương |
H44.29.06.35 |
|
1117 |
Trường Tiểu học Xuân Quang |
H44.29.06.36 |
|
1118 |
Trường THCS Cổ Tiết |
H44.29.06.37 |
|
1119 |
Trường THCS Dị Nậu |
H44.29.06.38 |
|
1120 |
Trường THCS Hiền Quan |
H44.29.06.39 |
|
1121 |
Trường THCS Hồng Đà |
H44.29.06.40 |
|
1122 |
Trường THCS Hưng Hóa |
H44.29.06.41 |
|
1123 |
Trường THCS Hương Nộn |
H44.29.06.42 |
|
1124 |
Trường THCS Hương Nha |
H44.29.06.43 |
|
1125 |
Trường THCS Nguyễn Quang Bích |
H44.29.06.44 |
|
1126 |
Trường THCS Quang Húc |
H44.29.06.45 |
|
1127 |
Trường THCS Tề Lễ |
H44.29.06.46 |
|
1128 |
Trường THCS Tứ Mỹ |
H44.29.06.47 |
|
1129 |
Trường THCS Thanh Uyên |
H44.29.06.48 |
|
1130 |
Trường THCS Thọ Văn |
H44.29.06.49 |
|
1131 |
Trường THCS Thượng Nông |
H44.29.06.50 |
|
1132 |
Trường THCS Văn Lương |
H44.29.06.51 |
|
1133 |
Trường THCS Xuân Quang |
H44.29.06.52 |
|
1134 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Tân Sơn |
H44.30.07 |
|
1135 |
Trung tâm GDNN-GDTX |
H44.30.07.01 |
|
1136 |
Trường Mầm non Đồng Sơn |
H44.30.07.02 |
|
1137 |
Trường Mầm non Kiệt Sơn |
H44.30.07.03 |
|
1138 |
Trường Mầm non Kim Thượng |
H44.30.07.04 |
|
1139 |
Trường Mầm non Lai Đồng |
H44.30.07.05 |
|
1140 |
Trường Mầm non Long Cốc |
H44.30.07.06 |
|
1141 |
Trường Mầm non Minh Đài |
H44.30.07.07 |
|
1142 |
Trường Mầm non Mỹ Thuận 1 |
H44.30.07.08 |
|
1143 |
Trường Mầm non Mỹ Thuận 2 |
H44.30.07.09 |
|
1144 |
Trường Mầm non Tam Thanh |
H44.30.07.10 |
|
1145 |
Trường Mầm non Tân Phú |
H44.30.07.11 |
|
1146 |
Trường Mầm non Tân Sơn |
H44.30.07.12 |
|
1147 |
Trường Mầm non Thạch Kiệt |
H44.30.07.13 |
|
1148 |
Trường Mầm non Thu Cúc 1 |
H44.30.07.14 |
|
1149 |
Trường Mầm non Thu Cúc 2 |
H44.30.07.15 |
|
1150 |
Trường Mầm non Thu Ngạc |
H44.30.07.16 |
|
1151 |
Trường Mầm non Văn Luông |
H44.30.07.17 |
|
1152 |
Trường Mầm non Vinh Tiền |
H44.30.07.18 |
|
1153 |
Trường Mầm non Xuân Đài |
H44.30.07.19 |
|
1154 |
Trường Mầm non Xuân Sơn |
H44.30.07.20 |
|
1155 |
Trường PT DTBT TH&Trường THCS Xuân Sơn |
H44.30.07.21 |
|
1156 |
Trường PT DTBT Trường THCS Đồng Sơn |
H44.30.07.22 |
|
1157 |
Trường PT DTBT Trường THCS Kim Thượng |
H44.30.07.23 |
|
1158 |
Trường PT DTBT Trường THCS Thu Cúc |
H44.30.07.24 |
|
1159 |
Trường PT DTBT Trường THCS Thu Ngạc |
H44.30.07.25 |
|
1160 |
Trường PT DTBT Trường THCS Xuân Đài |
H44.30.07.26 |
|
1161 |
Trường PT DTNT Trường THCS huyện |
H44.30.07.27 |
|
1162 |
Trường Tiểu học Đồng Sơn |
H44.30.07.28 |
|
1163 |
Trường Tiểu học Kiệt Sơn |
H44.30.07.29 |
|
1164 |
Trường Tiểu học Kim Thượng |
H44.30.07.30 |
|
1165 |
Trường Tiểu học Lai Đồng |
H44.30.07.31 |
|
1166 |
Trường Tiểu học Long Cốc |
H44.30.07.32 |
|
1167 |
Trường Tiểu học Minh Đài |
H44.30.07.33 |
|
1168 |
Trường Tiểu học Mỹ Thuận 1 |
H44.30.07.34 |
|
1169 |
Trường Tiểu học Mỹ Thuận 2 |
H44.30.07.35 |
|
1170 |
Trường Tiểu học Tam Thanh |
H44.30.07.36 |
|
1171 |
Trường Tiểu học Tân Phú |
H44.30.07.37 |
|
1172 |
Trường Tiểu học Tân Sơn |
H44.30.07.38 |
|
1173 |
Trường Tiểu học Thạch Kiệt |
H44.30.07.39 |
|
1174 |
Trường Tiểu học Thu Cúc 1 |
H44.30.07.40 |
|
1175 |
Trường Tiểu học Thu Cúc 2 |
H44.30.07.41 |
|
1176 |
Trường Tiểu học Thu Ngạc |
H44.30.07.42 |
|
1177 |
Trường Tiểu học Văn Luông |
H44.30.07.43 |
|
1178 |
Trường Tiểu học Xuân Đài |
H44.30.07.44 |
|
1179 |
Trường THCS Vinh Tiền |
H44.30.07.45 |
|
1180 |
Trường THCS Kiệt Sơn |
H44.30.07.46 |
|
1181 |
Trường THCS Lai Đồng |
H44.30.07.47 |
|
1182 |
Trường THCS Long Cốc |
H44.30.07.48 |
|
1183 |
Trường THCS Minh Đài |
H44.30.07.49 |
|
1184 |
Trường THCS Mỹ Thuận |
H44.30.07.50 |
|
1185 |
Trường THCS Tam Thanh |
H44.30.07.51 |
|
1186 |
Trường THCS Tân Phú |
H44.30.07.52 |
|
1187 |
Trường THCS Tân Sơn |
H44.30.07.53 |
|
1188 |
Trường THCS Thạch Kiệt |
H44.30.07.54 |
|
1189 |
Trường THCS Văn Luông |
H44.30.07.55 |
|
1190 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Thanh Ba |
H44.31.05 |
|
1191 |
Trường Mầm non Chí Tiên |
H44.31.05.01 |
|
1192 |
Trường Mầm non Đại An |
H44.31.05.02 |
|
1193 |
Trường Mầm non Đỗ Sơn |
H44.31.05.03 |
|
1194 |
Trường Mầm non Đỗ Xuyên |
H44.31.05.04 |
|
1195 |
Trường Mầm non Đông Lĩnh |
H44.31.05.05 |
|
1196 |
Trường Mầm non Đông Thành |
H44.31.05.06 |
|
1197 |
Trường Mầm non Đồng Xuân |
H44.31.05.07 |
|
1198 |
Trường Mầm non Hanh Cù 1 |
H44.31.05.08 |
|
1199 |
Trường Mầm non Hanh Cù 2 |
H44.31.05.09 |
|
1200 |
Trường Mầm non Hoa Hồng |
H44.31.05.10 |
|
1201 |
Trường Mầm non Hoàng Cương |
H44.31.05.11 |
|
1202 |
Trường Mầm non Khải Xuân |
H44.31.05.12 |
|
1203 |
Trường Mầm non Lương Lỗ |
H44.31.05.13 |
|
1204 |
Trường Mầm non Mạn Lạn |
H44.31.05.14 |
|
1205 |
Trường Mầm non Ninh Dân |
H44.31.05.15 |
|
1206 |
Trường Mầm non Quảng Yên |
H44.31.05.16 |
|
1207 |
Trường Mầm non Sơn Cương |
H44.31.05.17 |
|
1208 |
Trường Mầm non Thanh Hà |
H44.31.05.18 |
|
1209 |
Trường Mầm non Vân Lĩnh |
H44.31.05.19 |
|
1210 |
Trường Mầm non Võ Lao |
H44.31.05.20 |
|
1211 |
Trường Tiểu học Chí Tiên |
H44.31.05.21 |
|
1212 |
Trường Tiểu học Đại An |
H44.31.05.22 |
|
1213 |
Trường Tiểu học Đỗ Sơn |
H44.31.05.23 |
|
1214 |
Trường Tiểu học Đỗ Xuyên |
H44.31.05.24 |
|
1215 |
Trường Tiểu học Đông Lĩnh |
H44.31.05.25 |
|
1216 |
Trường Tiểu học Đông Thành |
H44.31.05.26 |
|
1217 |
Trường Tiểu học Đồng Xuân |
H44.31.05.27 |
|
1218 |
Trường Tiểu học Hanh Cù 1 |
H44.31.05.28 |
|
1219 |
Trường Tiểu học Hanh Cù 2 |
H44.31.05.29 |
|
1220 |
Trường Tiểu học Hoàng Cương |
H44.31.05.30 |
|
1221 |
Trường Tiểu học Khải Xuân |
H44.31.05.31 |
|
1222 |
Trường Tiểu học Lương Lỗ |
H44.31.05.32 |
|
1223 |
Trường Tiểu học Mạn Lạn |
H44.31.05.33 |
|
1224 |
Trường Tiểu học Ninh Dân |
H44.31.05.34 |
|
1225 |
Trường Tiểu học Quảng Yên |
H44.31.05.35 |
|
1226 |
Trường Tiểu học Sơn Cương |
H44.31.05.36 |
|
1227 |
Trường Tiểu học Thanh Hà |
H44.31.05.37 |
|
1228 |
Trường Tiểu học Thị trấn Thanh Ba |
H44.31.05.38 |
|
1229 |
Trường Tiểu học Vân Lĩnh |
H44.31.05.39 |
|
1230 |
Trường Tiểu học Võ Lao |
H44.31.05.40 |
|
1231 |
Trường THCS Chí Tiên |
H44.31.05.41 |
|
1232 |
Trường THCS Đại An |
H44.31.05.42 |
|
1233 |
Trường THCS Đỗ Sơn |
H44.31.05.43 |
|
1234 |
Trường THCS Đỗ Xuyên |
H44.31.05.44 |
|
1235 |
Trường THCS Đông Thành |
H44.31.05.45 |
|
1236 |
Trường THCS Đồng Xuân |
H44.31.05.46 |
|
1237 |
Trường THCS Hanh Cù |
H44.31.05.47 |
|
1238 |
Trường THCS Hoàng Cương |
H44.31.05.48 |
|
1239 |
Trường THCS Khải Xuân |
H44.31.05.49 |
|
1240 |
Trường THCS Lương Lỗ |
H44.31.05.50 |
|
1241 |
Trường THCS Mạn Lạn |
H44.31.05.51 |
|
1242 |
Trường THCS Ninh Dân |
H44.31.05.52 |
|
1243 |
Trường THCS Quảng Yên |
H44.31.05.53 |
|
1244 |
Trường THCS Sơn Cương |
H44.31.05.54 |
|
1245 |
Trường THCS TT Thanh Ba I |
H44.31.05.55 |
|
1246 |
Trường THCS TT Thanh Ba II |
H44.31.05.56 |
|
1247 |
Trường THCS Thanh Hà |
H44.31.05.57 |
|
1248 |
Trường THCS Vân Lĩnh |
H44.31.05.58 |
|
1249 |
Trường THCS Võ Lao |
H44.31.05.59 |
|
1250 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Thanh Sơn |
H44.32.06 |
|
1251 |
Trường PT DTNT THCS Thanh Sơn |
H44.32.06.01 |
|
1252 |
Trường THCS Cự Thắng |
H44.32.06.02 |
|
1253 |
Nhóm Sao Mai |
H44.32.06.03 |
|
1254 |
Nhóm Sao Việt |
H44.32.06.04 |
|
1255 |
Tiểu học Yên Sơn 1 |
H44.32.06.05 |
|
1256 |
Trường Mầm non Cự Đồng |
H44.32.06.06 |
|
1257 |
Trường Mầm non Cự Thắng |
H44.32.06.07 |
|
1258 |
Trường Mầm non Địch Quả |
H44.32.06.08 |
|
1259 |
Trường Mầm non Đông Cửu |
H44.32.06.09 |
|
1260 |
Trường Mầm non Giáp Lai |
H44.32.06.10 |
|
1261 |
Trường Mầm non Hoa Ban |
H44.32.06.11 |
|
1262 |
Trường Mầm non Hoa Hồng |
H44.32.06.12 |
|
1263 |
Trường Mầm non Hoa Trà My |
H44.32.06.13 |
|
1264 |
Trường Mầm non Hương Cần |
H44.32.06.14 |
|
1265 |
Trường Mầm non Khả Cửu |
H44.32.06.15 |
|
1266 |
Trường Mầm non Lương Nha |
H44.32.06.16 |
|
1267 |
Trường Mầm non Sơn Hùng |
H44.32.06.17 |
|
1268 |
Trường Mầm non Tân Lập |
H44.32.06.18 |
|
1269 |
Trường Mầm non Tân Minh |
H44.32.06.19 |
|
1270 |
Trường Mầm non Tất Thắng |
H44.32.06.20 |
|
1271 |
Trường Mầm non Tinh Nhuệ |
H44.32.06.21 |
|
1272 |
Trường Mầm non Thạch Khoán |
H44.32.06.22 |
|
1273 |
Trường Mầm non Thắng Sơn |
H44.32.06.23 |
|
1274 |
Trường Mầm non Thục Luyện |
H44.32.06.24 |
|
1275 |
Trường Mầm non Thượng Cửu |
H44.32.06.25 |
|
1276 |
Trường Mầm non Văn Miếu |
H44.32.06.26 |
|
1277 |
Trường Mầm non Võ Miếu 1 |
H44.32.06.27 |
|
1278 |
Trường Mầm non Võ Miếu 2 |
H44.32.06.28 |
|
1279 |
Trường Mầm non Yên Lãng |
H44.32.06.29 |
|
1280 |
Trường Mầm non Yên Lương |
H44.32.06.30 |
|
1281 |
Trường Mầm non Yên Sơn |
H44.32.06.31 |
|
1282 |
Trường Tiểu học Cự Đồng |
H44.32.06.32 |
|
1283 |
Trường Tiểu học Cự Thắng |
H44.32.06.33 |
|
1284 |
Trường Tiểu học Địch Quả |
H44.32.06.34 |
|
1285 |
Trường Tiểu học Đông Cửu |
H44.32.06.35 |
|
1286 |
Trường Tiểu học Giáp Lai |
H44.32.06.36 |
|
1287 |
Trường Tiểu học Hương Cần |
H44.32.06.37 |
|
1288 |
Trường Tiểu học Kim Đồng |
H44.32.06.38 |
|
1289 |
Trường Tiểu học Khả Cửu |
H44.32.06.39 |
|
1290 |
Trường Tiểu học Lương Nha |
H44.32.06.40 |
|
1291 |
Trường Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc |
H44.32.06.41 |
|
1292 |
Trường Tiểu học Sơn Hùng |
H44.32.06.42 |
|
1293 |
Trường Tiểu học Tân Lập |
H44.32.06.43 |
|
1294 |
Trường Tiểu học Tân Minh |
H44.32.06.44 |
|
1295 |
Trường Tiểu học Tất Thắng |
H44.32.06.45 |
|
1296 |
Trường Tiểu học Tinh Nhuệ |
H44.32.06.46 |
|
1297 |
Trường Tiểu học Thạch Khoán |
H44.32.06.47 |
|
1298 |
Trường Tiểu học Thắng Sơn |
H44.32.06.48 |
|
1299 |
Trường Tiểu học Thục Luyện |
H44.32.06.49 |
|
1300 |
Trường Tiểu học Thượng Cửu |
H44.32.06.50 |
|
1301 |
Trường Tiểu học Văn Miếu 1 |
H44.32.06.51 |
|
1302 |
Trường Tiểu học Văn Miếu 2 |
H44.32.06.52 |
|
1303 |
Trường Tiểu học Võ Miếu 1 |
H44.32.06.53 |
|
1304 |
Trường Tiểu học Võ Miếu 2 |
H44.32.06.54 |
|
1305 |
Trường Tiểu học Yên Lãng |
H44.32.06.55 |
|
1306 |
Trường Tiểu học Yên Lương |
H44.32.06.56 |
|
1307 |
Trường Tiểu học Yên Sơn 2 |
H44.32.06.57 |
|
1308 |
Trường THCS Cự Đồng |
H44.32.06.58 |
|
1309 |
Trường THCS Chu Văn An |
H44.32.06.59 |
|
1310 |
Trường THCS Địch Quả |
H44.32.06.60 |
|
1311 |
Trường THCS Đông Cửu |
H44.32.06.61 |
|
1312 |
Trường THCS Giáp Lai |
H44.32.06.62 |
|
1313 |
Trường THCS Hương Cần |
H44.32.06.63 |
|
1314 |
Trường THCS Khả Cửu |
H44.32.06.64 |
|
1315 |
Trường THCS Lê Quý Đôn |
H44.32.06.65 |
|
1316 |
Trường THCS Lương Nha |
H44.32.06.66 |
|
1317 |
Trường THCS Sơn Hùng |
H44.32.06.67 |
|
1318 |
Trường THCS Tân Lập |
H44.32.06.68 |
|
1319 |
Trường THCS Tân Minh |
H44.32.06.69 |
|
1320 |
Trường THCS Tất Thắng |
H44.32.06.70 |
|
1321 |
Trường THCS Tinh Nhuệ |
H44.32.06.71 |
|
1322 |
Trường THCS Thạch Khoán |
H44.32.06.72 |
|
1323 |
Trường THCS Thắng Sơn |
H44.32.06.73 |
|
1324 |
Trường THCS Thục Luyện |
H44.32.06.74 |
|
1325 |
Trường THCS Thượng Cửu |
H44.32.06.75 |
|
1326 |
Trường THCS Văn Miếu |
H44.32.06.76 |
|
1327 |
Trường THCS Võ Miếu |
H44.32.06.77 |
|
1328 |
Trường THCS Yên Lãng |
H44.32.06.78 |
|
1329 |
Trường THCS Yên Lương |
H44.32.06.79 |
|
1330 |
Trường THCS Yên Sơn |
H44.32.06.80 |
|
1331 |
H44.33.05 |
|
|
1332 |
Trường Mầm non Bảo Yên |
H44.33.05.01 |
|
1333 |
Trường Mầm non Đào Xá |
H44.33.05.02 |
|
1334 |
Trường Mầm non Đoan Hạ |
H44.33.05.03 |
|
1335 |
Trường Mầm non Đồng Luận |
H44.33.05.04 |
|
1336 |
Trường Mầm non Hoa Hồng |
H44.33.05.05 |
|
1337 |
Trường Mầm non Hoa Mai |
H44.33.05.06 |
|
1338 |
Trường Mầm non Hoạ Mi |
H44.33.05.07 |
|
1339 |
Trường Mầm non Hoàng Xá |
H44.33.05.08 |
|
1340 |
Trường Mầm non Phượng Mao |
H44.33.05.09 |
|
1341 |
Trường Mầm non Sơn Ca |
H44.33.05.10 |
|
1342 |
Trường Mầm non Sơn Thuỷ |
H44.33.05.11 |
|
1343 |
Trường Mầm non Tân Phương |
H44.33.05.12 |
|
1344 |
Trường Mầm non Tu Vũ |
H44.33.05.13 |
|
1345 |
Trường Mầm non Thạch Đồng |
H44.33.05.14 |
|
1346 |
Trường Mầm non Trung Nghĩa |
H44.33.05.15 |
|
1347 |
Trường Mầm non Trung Thịnh |
H44.33.05.16 |
|
1348 |
Trường Mầm non Xuân Lộc |
H44.33.05.17 |
|
1349 |
Trường Mầm non Yến Mao |
H44.33.05.18 |
|
1350 |
Trường Tiểu học Hoàng Xá 2 |
H44.33.05.19 |
|
1351 |
Trường Tiểu học Bảo Yên |
H44.33.05.20 |
|
1352 |
Trường Tiểu học Đào Xá 1 |
H44.33.05.21 |
|
1353 |
Trường Tiểu học Đào Xá 2 |
H44.33.05.22 |
|
1354 |
Trường Tiểu học Đoan Hạ |
H44.33.05.23 |
|
1355 |
Trường Tiểu học Đồng Luận |
H44.33.05.24 |
|
1356 |
Trường Tiểu học Hoàng Xá 1 |
H44.33.05.25 |
|
1357 |
Trường Tiểu học La Phù |
H44.33.05.26 |
|
1358 |
Trường Tiểu học Phượng Mao |
H44.33.05.27 |
|
1359 |
Trường Tiểu học Sơn Thuỷ 1 |
H44.33.05.28 |
|
1360 |
Trường Tiểu học Sơn Thuỷ 2 |
H44.33.05.29 |
|
1361 |
Trường Tiểu học Tân Phương |
H44.33.05.30 |
|
1362 |
Trường Tiểu học Tu Vũ |
H44.33.05.31 |
|
1363 |
Trường Tiểu học Thạch Đồng |
H44.33.05.32 |
|
1364 |
Trường Tiểu học Trung Nghĩa |
H44.33.05.33 |
|
1365 |
Trường Tiểu học Trung Thịnh |
H44.33.05.34 |
|
1366 |
Trường Tiểu học Xuân Lộc |
H44.33.05.35 |
|
1367 |
Trường Tiểu học Yến Mao |
H44.33.05.36 |
|
1368 |
Trường THCS Bảo Yên |
H44.33.05.37 |
|
1369 |
Trường THCS Đào Xá |
H44.33.05.38 |
|
1370 |
Trường THCS Đoan Hạ |
H44.33.05.39 |
|
1371 |
Trường THCS Đồng Luận |
H44.33.05.40 |
|
1372 |
Trường THCS Hoàng Xá |
H44.33.05.41 |
|
1373 |
Trường THCS La Phù |
H44.33.05.42 |
|
1374 |
Trường THCS Phượng Mao |
H44.33.05.43 |
|
1375 |
Trường THCS Sơn Thuỷ |
H44.33.05.44 |
|
1376 |
Trường THCS Tân Phương |
H44.33.05.45 |
|
1377 |
Trường THCS Tu Vũ |
H44.33.05.46 |
|
1378 |
Trường THCS Thạch Đồng |
H44.33.05.47 |
|
1379 |
Trường THCS Thanh Thuỷ |
H44.33.05.48 |
|
1380 |
Trường THCS Trung Nghĩa |
H44.33.05.49 |
|
1381 |
Trường THCS Xuân Lộc |
H44.33.05.50 |
|
1382 |
Trường THCS Yến Mao |
H44.33.05.51 |
|
1383 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Yên Lập |
H44.34.08 |
|
1384 |
PTDTBT Trường Tiểu học Trung Sơn A |
H44.34.08.01 |
|
1385 |
Trường Mầm non Xuân Thủy |
H44.34.08.02 |
|
1386 |
Trường Mầm non Đồng Lạc |
H44.34.08.03 |
|
1387 |
Trường Mầm non Đồng Thịnh |
H44.34.08.04 |
|
1388 |
Trường Mầm non Hưng Long |
H44.34.08.05 |
|
1389 |
Trường Mầm non Lương Sơn |
H44.34.08.06 |
|
1390 |
Trường Mầm non Minh Hòa |
H44.34.08.07 |
|
1391 |
Trường Mầm non Mỹ Lung |
H44.34.08.08 |
|
1392 |
Trường Mầm non Mỹ Lương |
H44.34.08.09 |
|
1393 |
Trường Mầm non Nga Hoàng |
H44.34.08.10 |
|
1394 |
Trường Mầm non Ngọc Đồng |
H44.34.08.11 |
|
1395 |
Trường Mầm non Ngọc Lập |
H44.34.08.12 |
|
1396 |
Trường Mầm non Phúc Khánh |
H44.34.08.13 |
|
1397 |
Trường Mầm non Thị trấn YL |
H44.34.08.14 |
|
1398 |
Trường Mầm non Thượng Long |
H44.34.08.15 |
|
1399 |
Trường Mầm non Trung Sơn |
H44.34.08.16 |
|
1400 |
Trường Mầm non Xuân An |
H44.34.08.17 |
|
1401 |
Trường Mầm non Xuân Viên |
H44.34.08.18 |
|
1402 |
Trường PTDTBT THCS Trung Sơn |
H44.34.08.19 |
|
1403 |
Trường Tiểu học Xuân Thủy |
H44.34.08.20 |
|
1404 |
Trường Tiểu học Đồng Lạc |
H44.34.08.21 |
|
1405 |
Trường Tiểu học Đồng Thịnh |
H44.34.08.22 |
|
1406 |
Trường Tiểu học Hưng Long |
H44.34.08.23 |
|
1407 |
Trường Tiểu học Lương Sơn A |
H44.34.08.24 |
|
1408 |
Trường Tiểu học Lương Sơn B |
H44.34.08.25 |
|
1409 |
Trường Tiểu học Minh Hòa |
H44.34.08.26 |
|
1410 |
Trường Tiểu học Mỹ Lung |
H44.34.08.27 |
|
1411 |
Trường Tiểu học Mỹ Lương |
H44.34.08.28 |
|
1412 |
Trường Tiểu học Ngọc Đồng |
H44.34.08.29 |
|
1413 |
Trường Tiểu học Ngọc Lập |
H44.34.08.30 |
|
1414 |
Trường Tiểu học Phúc Khánh |
H44.34.08.31 |
|
1415 |
Trường Tiểu học Thị Trấn |
H44.34.08.32 |
|
1416 |
Trường Tiểu học Thượng Long |
H44.34.08.33 |
|
1417 |
Trường Tiểu học Trung Sơn B |
H44.34.08.34 |
|
1418 |
Trường Tiểu học Xuân An |
H44.34.08.35 |
|
1419 |
Trường Tiểu học Xuân Viên |
H44.34.08.36 |
|
1420 |
Trường THCS Xuân Thủy |
H44.34.08.37 |
|
1421 |
Trường THCS Đồng Lạc |
H44.34.08.38 |
|
1422 |
Trường THCS Đồng Thịnh |
H44.34.08.39 |
|
1423 |
Trường THCS Hưng Long |
H44.34.08.40 |
|
1424 |
Trường THCS Lương Sơn |
H44.34.08.41 |
|
1425 |
Trường THCS Minh Hòa |
H44.34.08.42 |
|
1426 |
Trường THCS Mỹ Lung |
H44.34.08.43 |
|
1427 |
Trường THCS Mỹ Lương |
H44.34.08.44 |
|
1428 |
Trường THCS Nga Hoàng |
H44.34.08.45 |
|
1429 |
Trường THCS Ngọc Đồng |
H44.34.08.46 |
|
1430 |
Trường THCS Ngọc Lập |
H44.34.08.47 |
|
1431 |
Trường THCS Phúc Khánh |
H44.34.08.48 |
|
1432 |
Trường THCS Thị trấn I |
H44.34.08.49 |
|
1433 |
Trường THCS Thị trấn II |
H44.34.08.50 |
|
1434 |
Trường THCS Thượng Long |
H44.34.08.51 |
|
1435 |
Trường THCS Xuân An |
H44.34.08.52 |
|
1436 |
Trường THCS Xuân Viên |
H44.34.08.53 |
|
1437 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo Thành phố Việt Trì |
H44.35.09 |
|
1438 |
Trung tâm Bảo trợ trẻ em mồ côi tàn tật |
H44.35.09.01 |
|
1439 |
Trường Mầm non Ánh Sao |
H44.35.09.02 |
|
1440 |
Trường Mầm non Bạch Hạc |
H44.35.09.03 |
|
1441 |
Trường Mầm non Bến Gót |
H44.35.09.04 |
|
1442 |
Trường Mầm non Chu Hóa |
H44.35.09.05 |
|
1443 |
Trường Mầm non Dữu Lâu |
H44.35.09.06 |
|
1444 |
Trường Mầm non Gia Cẩm |
H44.35.09.07 |
|
1445 |
Trường Mầm non Hoa Hồng |
H44.35.09.08 |
|
1446 |
Trường Mầm non Hoa Mai |
H44.35.09.09 |
|
1447 |
Trường Mầm non Họa Mi |
H44.35.09.10 |
|
1448 |
Trường Mầm non Hòa Phong |
H44.35.09.11 |
|
1449 |
Trường Mầm non Hoa Sen |
H44.35.09.12 |
|
1450 |
Trường Mầm non Hùng Lô |
H44.35.09.13 |
|
1451 |
Trường Mầm non Hy Cương |
H44.35.09.14 |
|
1452 |
Trường Mầm non Kim Đức |
H44.35.09.15 |
|
1453 |
Trường Mầm non Minh Nông |
H44.35.09.16 |
|
1454 |
Trường Mầm non Minh Phương |
H44.35.09.17 |
|
1455 |
Trường Mầm non Nông Trang |
H44.35.09.18 |
|
1456 |
Trường Mầm non Phượng Lâu |
H44.35.09.19 |
|
1457 |
Trường Mầm non Sông Lô |
H44.35.09.20 |
|
1458 |
Trường Mầm non Tân Đức |
H44.35.09.21 |
|
1459 |
Trường Mầm non Tiên Cát |
H44.35.09.22 |
|
1460 |
Trường Mầm non Thanh Đình |
H44.35.09.23 |
|
1461 |
Trường Mầm non Thanh Miếu |
H44.35.09.24 |
|
1462 |
Trường Mầm non Thọ Sơn |
H44.35.09.25 |
|
1463 |
Trường Mầm non Thụy Vân |
H44.35.09.26 |
|
1464 |
Trường Mầm non Trưng Vương |
H44.35.09.27 |
|
1465 |
Trường Mầm non Vân Phú |
H44.35.09.28 |
|
1466 |
Trường Tiểu học Bạch Hạc |
H44.35.09.29 |
|
1467 |
Trường Tiểu học Chính Nghĩa |
H44.35.09.30 |
|
1468 |
Trường Tiểu học Chu Hóa |
H44.35.09.31 |
|
1469 |
Trường Tiểu học Dữu Lâu |
H44.35.09.32 |
|
1470 |
Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng |
H44.35.09.33 |
|
1471 |
Trường Tiểu học Gia Cẩm |
H44.35.09.34 |
|
1472 |
Trường Tiểu học Hoà Bình |
H44.35.09.35 |
|
1473 |
Trường Tiểu học Hùng Lô |
H44.35.09.36 |
|
1474 |
Trường Tiểu học Hy Cương |
H44.35.09.37 |
|
1475 |
Trường Tiểu học Kim Đức |
H44.35.09.38 |
|
1476 |
Trường Tiểu học Minh Nông |
H44.35.09.39 |
|
1477 |
Trường Tiểu học Minh Phương |
H44.35.09.40 |
|
1478 |
Trường Tiểu học Phượng Lâu |
H44.35.09.41 |
|
1479 |
Trường Tiểu học Sông Lô |
H44.35.09.42 |
|
1480 |
Trường Tiểu học Tân Dân |
H44.35.09.43 |
|
1481 |
Trường Tiểu học Tân Đức |
H44.35.09.44 |
|
1482 |
Trường Tiểu học Tiên Cát |
H44.35.09.45 |
|
1483 |
Trường Tiểu học Tiên Dung |
H44.35.09.46 |
|
1484 |
Trường Tiểu học Thanh Đình |
H44.35.09.47 |
|
1485 |
Trường Tiểu học Thanh Miếu |
H44.35.09.48 |
|
1486 |
Trường Tiểu học Thọ Sơn |
H44.35.09.49 |
|
1487 |
Trường Tiểu học Thống Nhất |
H44.35.09.50 |
|
1488 |
Trường Tiểu học Thụy Vân |
H44.35.09.51 |
|
1489 |
Trường Tiểu học Trưng Vương |
H44.35.09.52 |
|
1490 |
Trường Tiểu học Vân Cơ |
H44.35.09.53 |
|
1491 |
Trường Tiểu học Vân Phú |
H44.35.09.54 |
|
1492 |
Trường THCS Bạch Hạc |
H44.35.09.55 |
|
1493 |
Trường THCS Chu Hóa |
H44.35.09.56 |
|
1494 |
Trường THCS Dữu Lâu |
H44.35.09.57 |
|
1495 |
Trường THCS Gia Cẩm |
H44.35.09.58 |
|
1496 |
Trường THCS Hạc Trì |
H44.35.09.59 |
|
1497 |
Trường THCS Hùng Lô |
H44.35.09.60 |
|
1498 |
Trường THCS Hy Cương |
H44.35.09.61 |
|
1499 |
Trường THCS Kim Đức |
H44.35.09.62 |
|
1500 |
Trường THCS Lý Tự Trọng |
H44.35.09.63 |
|
1501 |
Trường THCS Minh Phương |
H44.35.09.64 |
|
1502 |
Trường THCS Nông Trang |
H44.35.09.65 |
|
1503 |
Trường THCS Phượng Lâu |
H44.35.09.66 |
|
1504 |
Trường THCS Sông Lô |
H44.35.09.67 |
|
1505 |
Trường THCS Tân Dân |
H44.35.09.68 |
|
1506 |
Trường THCS Tân Đức |
H44.35.09.69 |
|
1507 |
Trường THCS Tiên Cát |
H44.35.09.70 |
|
1508 |
Trường THCS Thanh Đình |
H44.35.09.71 |
|
1509 |
Trường THCS Thọ Sơn |
H44.35.09.72 |
|
1510 |
Trường THCS Thụy Vân |
H44.35.09.73 |
|
1511 |
Trường THCS Trưng Vương |
H44.35.09.74 |
|
1512 |
Trường THCS Văn Lang |
H44.35.09.75 |
|
1513 |
Trường THCS Vân Cơ |
H44.35.09.76 |
|
1514 |
Trường THCS Vân Phú - ManDuk |
H44.35.09.77 |
|
1515 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo Thị xã Phú Thọ |
H44.36.07 |
|
1516 |
Trường mầm non Hà Lộc |
H44.36.07.01 |
|
1517 |
Trường mầm non Hà Thạch |
H44.36.07.02 |
|
1518 |
Trường mầm non Hùng Vương |
H44.36.07.03 |
|
1519 |
Trường mầm non Lê Đồng |
H44.36.07.04 |
|
1520 |
Trường mầm non Phong Châu |
H44.36.07.05 |
|
1521 |
Trường mầm non Phú Hộ |
H44.36.07.06 |
|
1522 |
Trường mầm non Phú Hộ 2 |
H44.36.07.07 |
|
1523 |
Trường mầm non Thanh Minh |
H44.36.07.08 |
|
1524 |
Trường mầm non Thanh Vinh |
H44.36.07.09 |
|
1525 |
Trường mầm non Văn Lung |
H44.36.07.10 |
|
1526 |
Trường tiểu học Hà Lộc |
H44.36.07.11 |
|
1527 |
Trường tiểu học Hà Lộc 2 |
H44.36.07.12 |
|
1528 |
Trường tiểu học Hà Thạch |
H44.36.07.13 |
|
1529 |
Trường tiểu học Hùng Vương |
H44.36.07.14 |
|
1530 |
Trường tiểu học Lê Đồng |
H44.36.07.15 |
|
1531 |
Trường tiểu học Phong Châu |
H44.36.07.16 |
|
1532 |
Trường tiểu học Phú Hộ |
H44.36.07.17 |
|
1533 |
Trường tiểu học Phú Hộ 2 |
H44.36.07.18 |
|
1534 |
Trường tiểu học Thanh Minh |
H44.36.07.19 |
|
1535 |
Trường tiểu học Thanh Vinh |
H44.36.07.20 |
|
1536 |
Trường tiểu học Trường Thịnh |
H44.36.07.21 |
|
1537 |
Trường tiểu học Văn Lung |
H44.36.07.22 |
|
1538 |
Trường THCS Hà Lộc |
H44.36.07.23 |
|
1539 |
Trường THCS Hà Thạch |
H44.36.07.24 |
|
1540 |
Trường THCS Hùng Vương |
H44.36.07.25 |
|
1541 |
Trường THCS Phong Châu |
H44.36.07.26 |
|
1542 |
Trường THCS Phú Hộ |
H44.36.07.27 |
|
1543 |
Trường THCS Sa Đéc |
H44.36.07.28 |
|
1544 |
Trường THCS Thanh Minh |
H44.36.07.29 |
|
1545 |
Trường THCS Thanh Vinh |
H44.36.07.30 |
|
1546 |
Trường THCS Trần Phú |
H44.36.07.31 |
|
1547 |
Trường THCS Văn Lung |
H44.36.07.32 |
Đăng xuất
Việc làm Hồ Chí Minh